Bài 154 : Luyện tập chung>
Giải bài tập 1, 2, 3, 4, 5 trang 84 VBT toán 2 bài 154 : Luyện tập chung tập 2 với lời giải chi tiết và cách giải nhanh, ngắn nhất
Bài 1
Đặt tính rồi tính :
\(345 + 323\) \(967 - 455\)
\(502 + 95\) \(874 - 273\)
Phương pháp giải:
- Đặt tính : Viết phép tính sao cho các chữ số cùng hàng thẳng cột với nhau.
- Tính : Cộng hoặc trừ các số theo thứ tự lần lượt từ phải sang trái.
Lời giải chi tiết:
Bài 2
Tìm \(x\) :
a) \(x + 68 = 92\)
b) \(x - 27 = 54\)
c) \(93 - x = 28\)
Phương pháp giải:
- Muốn tìm một số hạng ta lấy tổng trừ đi số hạng kia.
- Muốn tìm số bị trừ ta lấy hiệu cộng số trừ.
- Muốn tìm số trừ ta lấy số bị trừ trừ đi hiệu.
Lời giải chi tiết:
\(\eqalign{ b)\;x - 27 &= 54\cr x &= 54 + 27 \cr x& = 81 \cr} \)
\(\eqalign{c)\;93 - x &= 28\cr x &= 93 - 28 \cr x &= 65 \cr} \)
Bài 3
Điền dấu \(>;<\) hoặc \(=\) thích hợp vào chỗ trống.
\(\eqalign{ & 80cm + 20cm{\rm{ }}......1m \cr & 200cm + 85cm{\rm{ }}......258cm \cr & 600cm + 69cm{\rm{ }}......696cm \cr} \)
\(\eqalign{ & 1km{\rm{ }}.....959m \cr & 1km{\rm{ }}.....600m + 400m \cr & 1m{\rm{ }}......100cm + 11cm \cr} \)
Phương pháp giải:
- Thực hiện phép tính ở các vế (cộng hoặc trừ khi các số cùng đơn vị đo).
- Quy đổi hai vế về cùng một đơn vị rồi so sánh.
- Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
\(\underbrace {80cm + 20cm}_{100cm = 1m} = 1m\)
\(\underbrace{200cm + 85cm}_{285cm} > 258cm\)
\(\underbrace{600cm + 69cm}_{669cm} < 696cm \)
\(\underbrace{ 1km}_{1000m} > 959m\)
\(1km = \underbrace {600m + 400m}_{1000m=1km}\)
\(\underbrace {1m}_{100m} < \underbrace {100cm + 11cm}_{111cm}\)
Bài 4
Tính chu vi hình tam giác ABC :
Phương pháp giải:
Chu vi hình tam giác bằng tổng độ dài ba cạnh của hình đó (cùng đơn vị đo).
Lời giải chi tiết:
\(15 + 25 + 20 = 60\) (cm)
Đáp số : \(60\)cm.
Bài 5
Số ?
Phương pháp giải:
Thực hiện phép tính theo thứ tự từ trái sang phải rồi điền kết quả vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
Loigiaihay.com
- Tự kiểm tra trang 85
- Bài 153 : Luyện tập chung
- Bài 152 : Luyện tập chung
- Bài 151 : Luyện tập
- Bài 150 : Tiền Việt Nam
>> Xem thêm