1.7. Writing Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)>
Tổng hợp bài tập phần 1.7. Writing Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
Bài 1
1. Complete the description with the words below.
(Hoàn thành mô tả với các từ bên dưới.)
but |
My famous friend
Annie Parker is my (1) cousin. She's also my best friend. Annie is (2) _____ years old and she's great. She's pretty. She's got (3) _____ , blonde hair and blue eyes. Annie's got great (4)_____ ! She's always got lovely clothes.
Annie is funny and (5)_____, and she's clever too. She can (6)_____ four languages. She's also brave. Annie can't walk (7)_____ she isn't sad. She's got a special electric chair so she can move. She can sing. In our town Annie is (8)_____ . She's often on the radio! Now she's a student but her dream job is to be a singer, like Taylor Swift. Perhaps she can sing in (9)_____ languages and everyone in the world can know about her! Yes, she can do it!
Phương pháp giải:
but: nhưng
cousin (n): anh, chị, em họ
different (adj): khác
famous (adj): nổi tiếng
friendly (adj): thân thiện
long (adj): dài
sixteen: số 16
speak (v): nói
style (n): phong cách
Lời giải chi tiết:
2. sixteen | 3. long | 4. style | 5. friendly |
6. speak | 7. but | 8. famous | 9. different |
My famous friend
Annie Parker is my (1) cousin. She's also my best friend. Annie is (2) sixteen years old and she's great. She's pretty. She's got (1) long, blonde hair and blue eyes. Annie's got great (4) style! She's always got lovely clothes.
Annie is funny and (5) friendly, and she's clever too. She can (6) speak four languages. She's also brave. Annie can't walk (7) but she isn't sad. She's got a special electric chair so she can move. She can sing. In our town Annie is (8) famous. She's often on the radio! Now she's a student but her dream job is to be a singer, like Taylor Swift. Perhaps she can sing in (9) different languages and everyone in the world can know about her! Yes, she can do it!
Tạm dịch:
Người bạn nổi tiếng của tôi
Annie Parker là em họ của tôi. Cô ấy cũng là bạn thân nhất của tôi. Annie mười sáu tuổi và cô ấy rất tuyệt. Cô ấy đẹp. Cô ấy có mái tóc dài, màu vàng và đôi mắt xanh. Annie có phong cách tuyệt vời! Cô ấy luôn có những bộ quần áo đáng yêu.
Annie vui tính và thân thiện, và cô ấy cũng thông minh. Cô ấy có thể nói bốn ngôn ngữ. Cô ấy cũng dũng cảm. Annie không đi được nhưng cô ấy không buồn. Cô ấy có một chiếc ghế điện đặc biệt để cô ấy có thể di chuyển. Cô ấy có thể hát. Ở thị trấn của chúng tôi, Annie nổi tiếng. Cô ấy thường xuyên lên đài! Bây giờ cô ấy là một học sinh nhưng công việc mơ ước của cô ấy là trở thành một ca sĩ, giống như Taylor Swift. Có lẽ cô ấy có thể hát bằng nhiều thứ tiếng khác nhau và mọi người trên thế giới có thể biết về cô ấy! Vâng, cô ấy có thể làm được!
Bài 2
2. Read the description again. Answer the questions.
(Đọc lại mô tả. Trả lời các câu hỏi.)
1. What has Annie got? (Annie có gì?)
2. What can Annie do? (Annie có thể làm gì?)
3. What can't Annie do? (Annie không thể làm gì?)
Lời giải chi tiết:
1. She’s got long blonde hair, blue eyes, lovely clothes, great style, a special electric chair.
(Cô ấy có mái tóc dài màu vàng, mắt xanh, quần áo đẹp, phong cách tuyệt vời, một chiếc ghế điện đặc biệt.)
2. She can speak four languages and sing.
(Cô ấy có thể nói bốn thứ tiếng và hát.)
3. She can’t walk.
(Cô ấy không thể đi bộ.)
Bài 3
3. Match sentences 1-6 with the parts of the description a-f.
(Nối các câu 1 - 6 với các phần của bài mô tả a-f.)
1. f. Her dream job is to be a singer.
2 ❑ Annie Parker is my cousin.
3 ❑ She's also very brave.
4 ❑ Annie's got great style.
5 ❑ Yes, she can do it.
6 ❑ Annie is sixteen years old.
a. appearance
b. personality
c. ending
d. age
e. introduction
f. plan
Lời giải chi tiết:
2.e |
3.b |
4.a |
5.c |
6.d |
1 - f. Her dream job is to be a singer. - plan
(Công việc mơ ước của cô là trở thành ca sĩ. - kế hoạch)
2 - e. Annie Parker is my cousin. - introduction
(Annie Parker là em họ của tôi. - Giới thiệu)
3 - b. She's also very brave. - personality
(Cô ấy cũng rất dũng cảm. - tính cách)
4 - a. Annie's got great style. - appearance
(Annie có phong cách tuyệt vời. - vẻ bề ngoài)
5 - c. Yes, she can do it. - ending
(Vâng, cô ấy có thể làm được. - kết thúc)
6 - d. Annie is sixteen years old. - age
(Annie mười sáu tuổi. - tuổi tác)
Bài 4
4. Join the sentences with and or but.
(Kết hợp các câu với and hoặc but.)
1. He's got a brother. He's got a sister.
(Anh ấy có 1 anh trai. Anh ấy có 1 chị gái.)
He's got a brother and a sister.
(Anh ấy có 1 anh trai và 1 chị gái.)
2. Annie can't walk. She isn't sad.
(Annie không thể đi bộ. Cô ấy không buồn.)
3. Tim can sing. He can't dance.
(Tim có thể hát. Anh ấy không thể nhảy.)
4. She can speak French. She can't speak German.
(Cô ấy có thể nói tiếng Pháp. Cô ấy không thể nói tiếng Đức.)
5. She's clever. She's funny.
(Cô ấy thông minh. Cô ấy thật vui tính.)
6. She can play the guitar. She can play the piano.
(Cô ấy có thể chơi guitar. Cô ấy có thể chơi piano.)
Phương pháp giải:
and: và
but: nhưng
Lời giải chi tiết:
2. Annie can’t walk but she isn't sad.
(Annie không thể đi nhưng cô ấy không buồn.)
3. Tim can sing but he can’t dance.
(Tim có thể hát nhưng anh ấy không thể nhảy.)
4. She can speak French but she can’t speak German.
(Cô ấy có thể nói tiếng Pháp nhưng cô ấy không thể nói tiếng Đức.)
5. She’s clever and funny.
(Cô ấy thông minh và hài hước.)
6. She can play the guitar and the piano.
(Cô ấy có thể chơi guitar và piano.)
Bài 5
5. Write notes about a friend.
(Viết các ghi chú về 1 người bạn.)
- Age: ...
- Nationality: ...
- Languages: ...
- Family: ...
- Appearance: ...
- Personality: ...
- Positive things about the person.: ...
- Why this person is important to you: ...
Lời giải chi tiết:
- Age: twelve
(Tuổi: mười hai)
- Nationality: Vietnamese
(Quốc tịch: Việt Nam)
- Languages: Vietnamese and English
(Ngôn ngữ: Tiếng Việt và Tiếng Anh)
- Family: 4 people
(Gia đình: 4 người)
- Appearance: She is tall and thin.
(Ngoại hình: Cô ấy cao và gầy)
- Personality: Nice and friendly
(Tính cách: Dễ mến và thân thiện)
- Positive things about the person: always happy
(Những điều tích cực về người ấy: luôn vui vẻ)
- Why this person is important to you: I can share everything with her.
(Tại sao người này quan trọng với bạn: Tôi có thể chia sẻ mọi thứ với cô ấy.)
Bài 6
6. Write a description of your friend. Remember to do these things.
(Viết bài mô tả về một người bạn. Nhớ làm những điều này.)
• Use your notes from Exercise 5.
(Sử dụng các ghi chú của bạn từ Bài tập 5.)
• Join some sentences with and or but.
(Nối một số câu với and hoặc but.)
• Start with a simple introduction and finish with a simple ending.
(Bắt đầu bằng một phần giới thiệu đơn giản và kết thúc bằng một phần kết thúc đơn giản.)
• Write 70-100 words.
(Viết 70-100 từ.)
Lời giải chi tiết:
The name of my best friend is Hoa. She’s from Vietnam and she can speak Vietnamese and English. She is a beautiful girl with big black eyes and an oval rosy face. She is my good friend and cares for me a lot. She is my true friend because she understands me very well. I like her very much. She is much similar to me in many aspects. She never argues me. She is very cute, she attracts everyone through her smile and nice way of talk. She takes my opinions in her every tough work to do in the right way. We share happiness and sadness in our life. I am proud to say that I have such a loyal friendship.
Tạm dịch:
Tên bạn thân của tôi là Hoa. Cô ấy đến từ Việt Nam và cô ấy có thể nói tiếng Việt và tiếng Anh. Cô ấy là một cô gái xinh đẹp với đôi mắt to đen láy và khuôn mặt trái xoan hồng hào. Cô ấy là bạn tốt của tôi và quan tâm đến tôi rất nhiều. Cô ấy là người bạn thực sự của tôi vì cô ấy rất hiểu tôi. Tôi thích cô ấy rất nhiều. Cô ấy rất giống tôi ở nhiều khía cạnh. Cô ấy không bao giờ tranh luận với tôi. Cô ấy rất dễ thương, cô ấy thu hút mọi người qua nụ cười và cách nói chuyện dễ thương. Cô ấy tiếp thu ý kiến của tôi trong mọi công việc khó khăn của cô ấy để làm theo cách đúng đắn. Chúng tôi chia sẻ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống của chúng tôi. Tôi tự hào nói rằng tôi có một tình bạn trung thành như vậy.
- 1.8. Self-check Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.6. Speaking Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.5. Listening and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.4. Grammar: have got Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 1.3. Reading and Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 6.2. Grammar - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.8. Self-Check - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.7. Writing - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.6. Speaking - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.5. Listening and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.2. Grammar - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.8. Self-Check - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.7. Writing - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.6. Speaking - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.5. Listening and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)