7.1. Vocabulary - Unit 7. The time machine - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)>
Tổng hợp các bài tập phần: 7.1. Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
Bài 1
1.When did these things happen? Look at the picture and complete the sentences.
(Những điều này xảy ra khi nào? Nhìn vào bức tranh và hoàn thành các câu.)
Lời giải chi tiết:
2 ten years |
3 in 2016 |
4 in the twentieth century |
5 in the 1990s |
6 in the 1900s |
1. Life was hard in the Middle Ages.
(Cuộc sống khó khăn vào thời Trung cổ.)
2. My sister was born ten years ago.
(Em gái tôi được sinh ra mười năm trước.)
3. I went to England in 2016.
(Tôi đã đến Anh vào năm 2016.)
4. Fashion changed a lot in the twentieth century.
(Thời trang thay đổi rất nhiều trong thế kỷ XX.)
5. Our town changed a lot in the 1990s.
(Thị trấn của chúng tôi đã thay đổi rất nhiều trong những năm 1990.)
6. Phones looked very different in the 1990s.
(Điện thoại trông rất khác vào những năm 1990.)
Bài 2
2.Complete the words in the sentences.
(Hoàn thành các từ trong các câu.)
1. The bicycle was a very important invention.
(Xe đạp là một phát minh rất quan trọng.)
2. Darwin's t _ _ _r_ of evolution wasn't popular at first.
3. Scientists believe that the u_ _ _ _r_e storted with the Big Bang, thirteen billion years ago.
4. John Blankenbaker invented the p_ _ _ _ _ _I c_ _ _ _ _ _r. The monitor was like a television and the keyboard was very, very big.
5. There was a fire and a big e_ _ _o_ _ _n in the factory.
Lời giải chi tiết:
2. theory |
3. universe |
4. personal computer |
5. explosion |
1. Darwin's theory of evolution wasn't popular at first.
(Thuyết tiến hóa của Darwin lúc đầu không phổ biến.)
2. Scientists believe that the universe started with the Big Bang, thirteen billion years ago.
(Các nhà khoa học tin rằng vũ trụ được bắt đầu với Vụ nổ lớn, mười ba tỷ năm trước.)
3. John Blankenbaker invented the personal computer. The monitor was like a television and the keyboard was very, very big.
(John Blankenbaker đã phát minh ra máy tính cá nhân. Màn hình giống như một chiếc tivi và bàn phím rất rất lớn.)
4. There was a fire and a big explosion in the factory.
(Xảy ra một vụ cháy và một vụ nổ lớn trong nhà máy.)
Bài 3
3.Complete the sentences with the Past Simple form of the verbs below.
(Hoàn thành các câu với dạng Quá khứ Đơn của các động từ dưới đây.)
become begin buy can eat
|
1. Last week my dad sold his car for a lot of money.
(Tuần trước, bố tôi đã bán chiếc xe hơi của mình với giá rất nhiều tiền.)
2. I ____ everything the teacher said.
3. We ____ an essay in class yesterday.
4. James ____ a big piece of cake and was ill on his birthday.
5. I ____ swim when I was eight years old.
6. Sue ____ a good dictionary last week.
7. The concert ____ at 8.00 and finished at 11.00.
8. My sister Katy ____ a teacher in 2016.
Lời giải chi tiết:
2. understood |
3. wrote |
4. ate |
5. could |
6. bought |
7. began |
8. became |
1. I understood everything the teacher said.
(Tôi đã hiểu tất cả những gì giáo viên nói.)
2. We wrote an essay in class yesterday.
(Chúng tôi đã viết một bài luận trong lớp ngày hôm qua.)
3. James ate a big piece of cake and was ill on his birthday.
(James đã ăn một miếng bánh lớn và bị ốm trong ngày sinh nhật của mình.)
4. I could swim when I was eight years old.
(Tôi biết bơi khi tôi tám tuổi.)
5. Sue bought a good dictionary last week.
(Sue đã mua một cuốn từ điển tốt vào tuần trước.)
6. The concert began at 8.00 and finished at 11.00.
(Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ và kết thúc lúc 11 giờ.)
7. My sister Katy became a teacher in 2016.
(Chị gái tôi, Katy đã trở thành giáo viên vào năm2016.)
-
I understood everything the teacher said.
(Tôi đã hiểu tất cả những gì giáo viên nói.
-
We wrote an essay in class yesterday.
(Chúng tôi đã viết một bài luận trong lớp ngày hôm qua.)
-
James ate a big piece of cake and was ill on his birthday.
(James đã ăn một miếng bánh lớn và bị ốm trong ngày sinh nhật của mình.)
-
I could swim when I was eight years old.
(Tôi biết bơi khi tôi tám tuổi.)
-
Sue bought a good dictionary last week.
(Sue đã mua một cuốn từ điển tốt vào tuần trước.)
-
The concert began at 8.00 and finished at 11.00.
(Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ và kết thúc lúc 11 giờ.)
-
My sister Katy became a teacher in 2016.
(Chị gái tôi, Katy đã trở thành giáo viên vào năm 2016.)
Bài 4
4.Complete the word puzzle with technology words. What's the hidden word?
(Hoàn thành câu đố chữ với các từ công nghệ. Từ ẩn là gì?)
1. You can use this site to post photos, read friends' news and chat with friends: social _____ site
2. A video camera on your computer; you can use it to have video calls with friends: _____
3. This is the program that shows the internet on your screen: web_____
4. This is a website that helps you find information on the internet: search_____
5. You can use this to call your friends. It usually has a camera for photos and videos and you can also get on the internet with it: _____
The hidden word is: _____
Lời giải chi tiết:
2. webcam |
3. browser |
4. engine |
5. smartphone |
The hidden word is: website
1. You can use this site to post photos, read friends' news and chat with friends: social networking site.
(Bạn có thể sử dụng trang này để đăng ảnh, đọc tin tức của bạn bè và trò chuyện với bạn bè: trang mạng xã hội.)
2. A video camera on your computer; you can use it to have video calls with friends: webcam
(Một máy quay video trên máy tính của bạn; bạn có thể sử dụng nó để gọi điện video với bạn bè: webcam)
3. This is the program that shows the internet on your screen: web browser
(Đây là chương trình hiển thị internet trên màn hình của bạn: trình duyệt web)
4. This is a website that helps you find information on the internet: search engine
(Đây là trang web giúp bạn tìm kiếm thông tin trên internet: công cụ tìm kiếm)
5. You can use this to call your friends. It usually has a camera for photos and videos and you can also get on the internet with it: smartphone
(Bạn có thể sử dụng điều này để gọi cho bạn bè của mình. Nó thường có một camera để chụp ảnh và quay video và bạn cũng có thể truy cập Internet với nó: điện thoại thông minh)
The hidden word is: website
Từ ẩn là: trang web
Bài 5
5.Complete the sentences with words from Exercise 4 in the correct form.
(Hoàn thành các câu với các từ trong Bài tập 4 theo mẫu đúng.)
1. I'm on several social networking sites and check them all the time.
(Tôi vào một số trang mạng xã hội và kiểm tra chúng mọi lúc.)
2. My favourite _____ is Google.
3. With my _____, I can see my friends when we chat online.
4. I often use the Wikipedia _____ to get information for school.
5. I've got a new _____ and I love it! It's so thin and the batteries last a long time.
6. My dad uses Firefox but my favourite _____ is Google Chrome.
Lời giải chi tiết:
2. search engine |
3. webcam |
4. website |
5. smartphone |
6. web browser |
1. My favourite search engine is Google.
(Công cụ tìm kiếm yêu thích của tôi là Google.)
2. With my webcam, I can see my friends when we chat online.
(Với webcam của tôi, tôi có thể nhìn thấy bạn bè của mình khi chúng tôi trò chuyện trực tuyến.)
3. I often use the Wikipedia website to get information for school.
(Tôi thường sử dụng trang web Wikipedia để lấy thông tin cho trường học.)
4. I've got a new smartphone and I love it! It's so thin and the batteries last a long time.
(Tôi có một chiếc điện thoại thông minh mới và tôi thích nó! Nó rất mỏng và pin sử dụng được lâu.)
5. My dad uses Firefox but my favourite web browser is Google Chrome.
(Bố tôi sử dụng Firefox nhưng trình duyệt web yêu thích của tôi là Google Chrome.)
Bài 6
6.Find words in the word search below to complete the sentences. Look
Lời giải chi tiết:
1. The Past Simple of sell is sold.
(Quá khứ Đơn của sell là sold.)
2. I use a web browser to search online.
(Tôi sử dụng trình duyệt web để tìm kiếm trực tuyến.)
3. YouTube is my favourite website.
(YouTube là trang web yêu thích của tôi.)
4. I ate too much and my tummy hurts.
(Tôi đã ăn quá nhiều và bụng của tôi bị đau.)
5. I can message you on Skype but I haven't got a webcam so I can't see you.
(Tôi có thể nhắn tin cho bạn trên Skype nhưng tôi không có webcam nên không thể nhìn thấy bạn.)
6. I could swim when I was three.
(Tôi biết bơi khi tôi lên ba.)
Bài 7
7.Complete the blog with one word in each gap.
(Hoàn thành blog với một từ trong mỗi khoảng trống.)
My high-tech grandma
It was my gran's birthday three days (1) ago. She was born in (2) ____ 1950s. When she was young, there weren't any personal (3) _____ so she wrote letters, not emails or texts. Now she loves technology. She's very interested in Greek myths, and her favourite (4) ____ is greekmyth.com. My present for her birthday was a (5) ____ so that she can see her sister in Australia when they chat online. My parents' present was a new (6) _____! It's really cool and the batteries lag forever! (7) _____ to them she can now text and send messages easily. I tried to explain social (8) _____ sites to her but it was hard!
Lời giải chi tiết:
2. the |
3. computers |
4. website |
5. webcam |
6. smartphone |
7. Thanks |
8. networking |
My high-tech grandma
It was my gran's birthday three days ago. She was born in the 1950s. When she was young, there weren't any personal computers so she wrote letters, not emails or texts. Now she loves technology. She's very interested in Greek myths, and her favourite website is greekmyth.com. My present for her birthday was a webcam so that she can see her sister in Australia when they chat online. My parents' present was a new smartphone! It's really cool and the batteries last forever! Thanks to them she can now text and send messages easily. I tried to explain social networking sites to her but it was hard!
Tạm dịch:
Bà nội công nghệ cao của tôi
Đó là sinh nhật của bà tôi ba ngày trước. Bà sinh ra vào những năm 1950. Khi còn nhỏ, không có máy tính cá nhân nên bà ấy viết thư chứ không phải email hay tin nhắn. Bây giờ bà ấy yêu thích công nghệ. Bà ấy rất quan tâm đến thần thoại Hy Lạp và trang web yêu thích của bà ấy là greekmyth.com. Món quà của tôi cho ngày sinh nhật của bà ấy là một chiếc webcam để bà ấy có thể nhìn thấy em gái mình ở Úc khi họ trò chuyện trực tuyến. Quà của bố mẹ tôi là một chiếc điện thoại thông minh mới! Nó thực sự tuyệt vời và pin kéo dàia mãi mãi! Nhờ có chúng, giờ đây bà ấy có thể nhắn tin và gửi tin nhắn một cách dễ dàng. Tôi đã cố gắng giải thích các trang mạng xã hội với bà ấy nhưng thật khó
Loigiaihay.com
- 7.2. Grammar - Unit 7. The time machine - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 7.3. Reading and Vocabulary - Unit 7. The time machine - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 7.4. Grammar - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 – SBT English Discovery (Cánh Buồm)
- 7.5. Listening and Vocabulary - Unit 7. The time machine - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 7.6. Speaking - Unit 7. The time machine - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 6.2. Grammar - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.8. Self-Check - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.7. Writing - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.6. Speaking - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.5. Listening and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 6.2. Grammar - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.8. Self-Check - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.7. Writing - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.6. Speaking - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
- 10.5. Listening and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)