Vocabulary: Film and book genres - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus >
1 Find eight more film and book genre words in the wordsearch.2 Match the plot with a film and / or book genre. 3 Choose three film and book genres that each person would like. There are two genres you don't need.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Bài 1
1 Find eight more film and book genre words in the wordsearch.
(Tìm thêm tám từ về thể loại phim và sách trong tìm kiếm từ.)
Which two words can you use to describe films, but not books?
(Bạn có thể dùng hai từ nào để mô tả phim chứ không phải sách?)
Lời giải chi tiết:
Two words you can use to describe films, but not books: drama, thriller.
(Hai từ bạn có thể dùng để mô tả phim chứ không phải sách: kịch, ly kỳ)
Bài 2
2 Match the plot with a film and / or book genre.
(Hãy nối cốt truyện với thể loại phim và / hoặc sách.)
Lauren's family is moving to a different city. What will her now neighbors and school be like? drama
(Gia đình Lauren đang chuyển đến một thành phố khác. Hàng xóm và trường học của cô ấy bây giờ sẽ như thế nào? kịch)
1 Can Superman save the city again in this new book?
(Superman có thể cứu thành phố một lần nữa trong cuốn sách mới này không?)
2 People are disappearing from the town, but can the detective find out why?
(Mọi người đang biến mất khỏi thị trấn, nhưng thám tử có thể tìm ra lý do không?)
3 What happens when robots become more intelligent than humans?
(Điều gì xảy ra khi robot trở nên thông minh hơn con người?)
4 In a strange land, one child must use her magic to save her people.
(Ở một vùng đất xa lạ, một đứa trẻ phải sử dụng phép thuật của mình để cứu người dân của mình.)
5 A gang follows James Franklin across six countries, by car, ship and helicopter.
(Một băng nhóm theo chân James Franklin qua sáu quốc gia, bằng ô tô, tàu thủy và trực thăng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3 Choose three film and book genres that each person would like. There are two genres you don't need.
(Chọn ba thể loại phim và sách mà mỗi người thích. Có hai thể loại bạn không cần.)
Real life is boring! I prefer exciting firms with fast cars and fighting. I've got a big collection of comics, and I love crime, mystery and superhero stories. Robots and aliens aren't realy my thing.
Louie likes 1 action, …………………. and ………….. .
Lots of my friends like love stories, but not me. I love films about the future, or imaginary places and dreams. I enjoy stories about real events, too. Finding out what characters think and feel is important to me.
Amal likes 2 ……………….. , ………………. and ……………….. .
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Real life is boring! I prefer exciting firms with fast cars and fighting. I've got a big collection of comics, and I love crime, mystery and superhero stories. Robots and aliens aren't really my thing.
Louie likes 1 action, graphic novels and manga.
Lots of my friends like love stories, but not me. I love films about the future, or imaginary places and dreams. I enjoy stories about real events, too. Finding out what characters think and feel is important to me.
Amal likes 2 thrillers, science fiction and fantasy.
Tạm dịch:
Cuộc sống thực là nhàm chán! Tôi thích những công ty thú vị với những chiếc xe nhanh và chiến đấu. Tôi có một bộ sưu tập truyện tranh lớn và tôi thích những câu chuyện về tội phạm, bí ẩn và siêu anh hùng. Robot và người ngoài hành tinh không thực sự là sở thích của tôi.
Louie thích thể loại hành động, tiểu thuyết đồ họa và truyện tranh.
Rất nhiều bạn bè của tôi thích những câu chuyện tình yêu, nhưng tôi thì không. Tôi thích những bộ phim về tương lai, những địa điểm và giấc mơ tưởng tượng. Tôi cũng thích những câu chuyện về các sự kiện có thật. Tìm hiểu những gì nhân vật nghĩ và cảm nhận là điều quan trọng đối với tôi.
Amal thích 2 thể loại kinh dị, khoa học viễn tưởng và giả tưởng.
Bài 4
4 Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
Which film genres do you most enjoy? Why?
(Bạn thích thể loại phim nào nhất? Tại sao?)
I love comedies and animation because they're fun.
(Tôi thích phim hài và phim hoạt hình vì chúng vui nhộn.)
1 Who are your favourite actors? What types of films have they been in?
(Diễn viên yêu thích của bạn là ai? Họ đã tham gia những loại phim nào?)
…………………………………………………………………………………………
2 Which film genres do you think are better at the cinema than on TV? Why?
(Bạn thấy thể loại phim nào ở rạp hay hơn trên TV? Tại sao?)
…………………………………………………………………………………………
3 Which film or book genres do you dislike? Why?
(Bạn không thích thể loại phim hay sách nào? Tại sao?)
…………………………………………………………………………………………
4 Which film genres should children not watch?
(Thể loại phim nào trẻ em không nên xem?)
…………………………………………………………………………………………
Lời giải chi tiết:
1 My favorite actress is Ann Lee. He has participated in many types of movies such as action movies and science fiction.
(Diễn viên yêu thích của tôi là Ann Lee. Anh ấy đã tham gia nhiều loại phim như phim hành động, khoa học viễn tưởng.)
2 I find action movies shown in theaters better than TV because they have more vivid sound effects and images.
(Tôi thấy phim hành động được chiếu ở rạp hay hơn TV vì nó có hiệu ứng âm thanh, hình ảnh sinh động hơn.)
3 I don't like fantasy movies because they don't seem real in reality.
(Tôi không thích phim giả tưởng bởi vì nó dường như không có thật trong thực tế.)
4 Children should not watch horror movies because it will haunt their nerves.
(Trẻ em không nên xem phim kinh dị bởi vì nó sẽ gây ám ảnh đến thần kinh của chúng.)
- Language focus: Present and past passive: affirmative and negative - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Films and books: verbs and nouns - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: Present and past passive: questions - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Reading: Book or film? - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Writing: A festival review - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Vocabulary and Listening - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus