Reading: A school review - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus >
1 Read and listen to the article about an unusual school. Choose the correct answer. 2 Read the article again. Choose the correct words. 3 Read the article again and write true or false. Correct the false sentences.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Bài 1
1 Read and listen to the article about an unusual school. Choose the correct answer.
(Đọc và nghe bài viết về một ngôi trường khác thường. Chọn câu trả lời đúng.)
The best heading for the article is … (Tiêu đề tốt nhất cho bài viết là…)
a Bad weather destroys Makoko school (Thời tiết xấu phá hủy trường Makoko)
b New floating school in Makoko (Trường học nổi mới ở Makoko)
c Boat sent to help Makoko school (Gửi thuyền đến giúp trường Makoko)
A school in Makoko
Where can you build a school when the land isn't safe? On the water, of course! Local architect Kunle Adeyemi has designed a school that floats on water for the Makoko community in Nigeria, West Africa.
Makoko is a poor neighbourhood in Nigeria's largest city, Lagos. It is next to the ocean and its streets are actually canals, so everyone travels by boat. Unfortunately, the water levels are always changing and waves often destroy buildings. Makoko's old primary school was regularly damaged in bad weather, so students couldn't go to lessons there safely.
Well, not any more! Adeyemi's creative triangle-shaped design makes the new school safe in extreme weather conditions. This is because the rain doesn't stay on top of the building and cause damage. Its large base also stops it from falling over in strong winds. The design is also cheap and ecological. Local people built it using wood and other materials from the area. This helped to reduce waste. There are even recycled plastic barrels under the school, which keep it above water. Solar panels on the outside provide electricity to save energy.
The building has three levels. Level one is a play area for school breaks, and levels two and three are for lessons. Now, Makoko's children will be able to take classes safely. Like children everywhere, they will have the chance to get qualifications and have a better future.
Lời giải chi tiết:
The best heading for the article is: b New floating school in Makoko.
(Tiêu đề tốt nhất cho bài viết là: b Trường học nổi mới ở Makoko.)
Bài 2
2 Read the article again. Choose the correct words.
(Đọc lại bài viết. Chọn từ đúng.)
Adeyemi is visiting / is from / hasn't been to Nigeria.
(Adeyemi đang đến thăm / đến từ / chưa đến Nigeria.)
1 Makoko is not a very wet /wealthy / windy neighbourhood.
2 Adeyemi's design helped to use /create / avoid waste.
3 They didn't use expensive / ecological / local materials to build the school.
4 Solar panels / Plastic barrels / Local materials provide power for the school.
5 The school has got three classrooms / plants / floors.
Lời giải chi tiết:
1 Makoko is not a very wealthy neighbourhood.
(Makoko không phải là một khu dân cư giàu có.)
Giải thích:
wet (adj): ẩm ướt
wealthy (adj): giàu có
windy (n): có gió
Thông tin: Makoko is a poor neighbourhood in Nigeria's largest city, Lagos.
(Makoko là một khu dân cư nghèo ở Lagos, thành phố lớn nhất Nigeria.)
2 Adeyemi's design helped to avoid waste.
(Thiết kế của Adeyemi đã giúp tránh lãng phí.)
Giải thích:
use (v): sử dụng
create (v): tạo ra
avoid (v): tránh
Thông tin: This helped to reduce waste.
(Điều này đã giúp giảm chất thải.)
3 They didn't use expensive materials to build the school.
Giải thích:
expensive (adj): đắt
ecological (adj): sinh thái
local (adj): địa phương
Thông tin: The design is also cheap and ecological.
(Thiết kế cũng rẻ và sinh thái.)
4 Solar panels provide power for the school.
(Các tấm pin mặt trời cung cấp năng lượng cho trường học.)
Giải thích:
Solar panels (n): tấm năng lượng mặt trời
Plastic barrels (n): thùng nhựa
Local materials (n): vật liệu địa phương
Thông tin: Solar panels on the outside provide electricity to save energy.
(Các tấm pin mặt trời ở bên ngoài cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.)
5 The school has got three floors.
(Trường có ba tầng.)
Giải thích:
classrooms (n): phòng học
plants (n): nhà máy
floors (n): tầng
Thông tin: The building has three levels.
(Tòa nhà có ba cấp độ.)
Bài 3
3 Read the article again and write true or false. Correct the false sentences.
(Đọc lại bài viết và viết đúng hoặc sai. Sửa lại những câu sai.)
The new floating school isn't safe.
(Trường học nổi mới không an toàn.)
False. The new school is safe in extreme weather conditions.
(SAI. Ngôi trường mới an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
1 Makoko is a city on a lake.
(Makoko là một thành phố bên hồ.)
………………………………………………………………….
2 Weather and water levels aren't a problem.
(Thời tiết và mực nước không phải là vấn đề.)
………………………………………………………………….
3 People from Makoko built the school.
(Người từ Makoko đã xây dựng trường học.)
………………………………………………………………….
4 The school has got outside space for playing.
(Trường có không gian ngoài trời để vui chơi.)
………………………………………………………………….
Lời giải chi tiết:
1 false
Makoko is a poor neighbourhood in Nigeria's largest city, Lagos.
(Makoko là một khu dân cư nghèo ở Lagos, thành phố lớn nhất Nigeria.)
Thông tin: Makoko is a poor neighbourhood in Nigeria's largest city, Lagos.
(Makoko là một khu dân cư nghèo ở Lagos, thành phố lớn nhất Nigeria.)
2 false
Weather and water levels are problem’s Makoko.
(Thời tiết và mực nước là vấn đề của Makoko.)
Thông tin: Unfortunately, the water levels are always changing and waves often destroy buildings. Makoko's old primary school was regularly damaged in bad weather, so students couldn't go to lessons there safely.
(Thật không may, mực nước luôn thay đổi và sóng thường phá hủy các tòa nhà. Trường tiểu học cũ của Makoko thường xuyên bị hư hại do thời tiết xấu nên học sinh không thể đến trường một cách an toàn.)
3 true
Thông tin: Local architect Kunle Adeyemi has designed a school that floats on water for the Makoko community in Nigeria, West Africa.
(Kiến trúc sư địa phương Kunle Adeyemi đã thiết kế một ngôi trường nổi trên mặt nước cho cộng đồng Makoko ở Nigeria, Tây Phi.)
4 false
The school does not have outdoor play space.
Thông tin: Level one is a play area for school breaks, and levels two and three are for lessons.
(Tầng một là khu vui chơi dành cho giờ nghỉ học, tầng hai và tầng ba là nơi học tập.)
Bài 4
4 Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
Why can't the students go to lessons in the old primary school?
(Tại sao học sinh không thể đến trường tiểu học cũ?)
They can't use the old primary school because bad weather damaged it.
(Họ không thể sử dụng trường tiểu học cũ vì thời tiết xấu đã làm hỏng nó.)
1 How does the building float on water?
(Làm thế nào để tòa nhà nổi trên mặt nước?)
………………………………………………………………….
2 How will the school stay up in the wind?
(Làm sao ngôi trường có thể đứng vững trước gió?)
………………………………………………………………….
3 How is the building ecological?
(Tòa nhà sinh thái như thế nào?)
………………………………………………………………….
4 How will the school help the community?
(Nhà trường sẽ giúp đỡ cộng đồng như thế nào?)
………………………………………………………………….
5 What do you think life is like in Makoko?
(Bạn nghĩ cuộc sống ở Makoko như thế nào?)
………………………………………………………………….
Lời giải chi tiết:
1 Plastic recycling bins under the school keep the building above water.
(Những thùng nhựa tái chế dưới trường giữ tòa nhà nổi trên mặt nước.)
Thông tin: There are even recycled plastic barrels under the school, which keep it above water.
(Thậm chí còn có những thùng nhựa tái chế dưới trường để giữ trường ở trên mặt nước.)
2 The school can stand firmly in the wind thanks to its large base.
(Ngôi trường có thể đứng vững trước gió nhờ vào phần đế lớn.)
Thông tin: Its large base also stops it from falling over in strong winds.
(Phần đế lớn của nó cũng giúp nó không bị đổ khi có gió mạnh.)
3 The building ecological is built using wood, recycled materials and solar panels to provide energy.
(Tòa nhà sinh thái được xây dựng bằng gỗ, vật liệu tái chế và các tấm pin mặt trời để cung cấp năng lượng.)
Thông tin: Local people built it using wood and other materials from the area. This helped to reduce waste … Solar panels on the outside provide electricity to save energy.
(Người dân địa phương xây dựng nó bằng gỗ và các vật liệu khác trong khu vực… Các tấm pin mặt trời ở bên ngoài cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.)
4 The school will help Makoko students go to class safely and have the opportunity to get qualifications and have a better future.
(Nhà trường sẽ giúp các học sinh của Makoko có thể đến lớp một cách an toàn và có cơ hội có được bằng cấp và có tương lai tốt đẹp hơn.)
Thông tin: Now, Makoko's children will be able to take classes safely. Like children everywhere, they will have the chance to get qualifications and have a better future.
(Giờ đây, các con của Makoko sẽ có thể đến lớp một cách an toàn. Giống như trẻ em khắp nơi, các em sẽ có cơ hội có được bằng cấp và có tương lai tốt đẹp hơn.)
5 I think life in Makoko is very difficult because it has to endure both harsh weather and changes in water levels.
(Tôi nghĩ cuộc sống ở Makoko rất khó khăn bởi vì vừa phải chịu thời tiết khắc nghiệt vừa phải chịu sự thay đổi của mực nước.)
Bài 5
5 Complete the sentences with the words.
(Hoàn thành các câu với các từ.)
This building is not ordinary .It's unusual.
(Tòa nhà này không bình thường. Nó khác thường.)
1 He loves art. He's very ……………..
2 It isn't like anything else. It's ………………….
3 The book is ……………….. It's hundreds of years old.
4 Is the work easy, or is it ……………..?
Lời giải chi tiết:
1 He loves art. He's very creative.
(Anh ấy yêu nghệ thuật. Anh ấy rất sáng tạo.)
2 It isn't like anything else. It's unique.
(Nó không giống bất cứ điều gì khác. Nó độc đáo.)
3 The book is historic. It's hundreds of years old.
(Cuốn sách mang tính lịch sử. Nó đã hàng trăm năm tuổi rồi.)
4 Is the work easy, or is it challenging?
(Công việc có dễ dàng hay khó khăn?)
- Writing: An opinion essay - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: have to / need to / must / should - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary and listening: Courses and careers - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus: can, could, be able to - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Vocabulary: Schools and exams - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Vocabulary and Listening - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Language focus practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus