Tổng hợp 50 bài văn nghị luận so sánh, đánh giá..

Viết bài văn nghị luận (600 chữ) so sánh, đánh giá 2 bài thơ: Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên và Trở về quê nội của Lê Anh Xuân lớp 12


Thơ ca cách mạng Việt Nam luôn chan chứa tình yêu nước, tình yêu con người, và khát vọng hòa bình. Hai thi phẩm tiêu biểu cho dòng thơ ấy là “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên và “Trở về quê nội” của Lê Anh Xuân.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Hoá - Sinh - Sử - Địa

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Dàn ý

I. Mở bài

- Giới thiệu khái quát về thơ ca cách mạng Việt Nam: là tiếng nói chan chứa tình yêu quê hương, đất nước và con người trong khói lửa chiến tranh.

- Giới thiệu hai tác phẩm tiêu biểu:

+ “Tiếng hát con tàu” – Chế Lan Viên

+ “Trở về quê nội” – Lê Anh Xuân

- Dẫn vào vấn đề nghị luận: Hai bài thơ cùng viết về hành trình trở về với nhân dân, với đất nước, nhưng có cách thể hiện và cảm xúc khác nhau.

II. Thân bài

1. Khái quát về hoàn cảnh sáng tác và nội dung hai bài thơ

- “Tiếng hát con tàu” (1960): viết trong thời kỳ hòa bình lập lại ở miền Bắc, nói về khát vọng trở lại với nhân dân, với Tây Bắc – nơi kháng chiến từng diễn ra.

- “Trở về quê nội” (1965): viết trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, kể lại hành trình trở về quê hương miền Nam sau hơn 10 năm xa cách, thấm đẫm cảm xúc cá nhân.

2. So sánh nội dung tư tưởng

- Điểm chung:

+ Đều thể hiện tình cảm sâu nặng với quê hương, nhân dân.

+ Đều là hành trình “trở về” – về với cội nguồn cảm hứng, về với nơi đã nuôi dưỡng tâm hồn và lý tưởng chiến đấu.

- Khác biệt:

Chế Lan Viên:

Hướng đến Tây Bắc như một không gian biểu tượng của đất nước, của lý tưởng.

Nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong việc “nuôi dưỡng hồn thơ”, đánh thức lý tưởng sống.

Tình cảm mang tính khái quát, hào hùng, lý tưởng hóa.

Lê Anh Xuân:

Quê hương là miền Nam cụ thể, đầy dấu tích chiến tranh.

Tình cảm gần gũi, mang tính cá nhân sâu sắc (mẹ, em gái, dòng sông tuổi thơ…).

Cái nhìn đậm chất hiện thực và trữ tình.

3. So sánh nghệ thuật thể hiện

- Chế Lan Viên:

+ Giọng thơ mang màu sắc suy tưởng, triết lý.

+ Nhiều hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng (“con tàu”, “vàng trong lửa”, “trái đầu xuân”…).

+ Nhịp thơ nhanh, dồn dập, khơi gợi khí thế cách mạng.

- Lê Anh Xuân:

+ Giọng điệu chân thành, nhẹ nhàng, giàu cảm xúc.

+ Ngôn ngữ gần với lời nói đời thường, tự nhiên, mộc mạc.

+ Hình ảnh thơ giản dị, cụ thể, đậm chất Nam Bộ.

III. Kết bài

Khẳng định giá trị hai bài thơ: mỗi bài là một cách thể hiện tình yêu nước và lòng biết ơn với nhân dân – những người đã nuôi dưỡng cả đời sống và cảm hứng của người nghệ sĩ.

Dù phong cách khác nhau, cả hai đều góp phần làm giàu có, đa dạng cho thơ ca cách mạng Việt Nam.

Bài siêu ngắn Mẫu 1

Thơ ca cách mạng Việt Nam luôn chan chứa tình yêu nước, tình yêu con người, và khát vọng hòa bình. Hai thi phẩm tiêu biểu cho dòng thơ ấy là “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên và “Trở về quê nội” của Lê Anh Xuân. Cả hai bài thơ đều thể hiện sự trở về – không chỉ là trở về một vùng đất mà còn là hành trình trở về với nhân dân, với cội nguồn sâu xa nhất của cảm xúc và lý tưởng sống.

Trong “Tiếng hát con tàu”, Chế Lan Viên viết về Tây Bắc – nơi ông từng gắn bó trong kháng chiến chống Pháp. Tuy nhiên, Tây Bắc không chỉ là một địa danh, mà trở thành biểu tượng cho đất nước, cho nhân dân, cho nguồn cảm hứng thi ca. Với ông, khi lòng người biết hướng về nhân dân, thì mọi miền đất nước đều có thể hóa thành thiêng liêng: “Tâm hồn ta là Tây Bắc, chứ còn đâu”. Tác giả dùng hình ảnh con tàu để nói về khát vọng ra đi, gắn bó và cống hiến. Chuyến tàu ấy không chỉ chở người, mà còn chở theo ký ức, tình yêu, niềm tin – tất cả hợp lại thành bản anh hùng ca của một thời chiến đấu và hy sinh.

Trái ngược với chất suy tưởng và biểu tượng trong thơ Chế Lan Viên, “Trở về quê nội” của Lê Anh Xuân mang màu sắc chân thật, giản dị và đậm chất tự sự. Bài thơ là lời kể xúc động của người con xa quê nay trở lại miền Nam yêu dấu. Tình cảm hiện lên qua từng chi tiết đời thường: con sông tuổi thơ, những bông trang bên hiên nhà, dáng mẹ tần tảo, tiếng cười em gái... Mỗi hình ảnh đều gợi nhắc một miền ký ức thiêng liêng. Dù chiến tranh tàn khốc, quê hương vẫn hiện lên kiên cường, đẹp đẽ, và tràn đầy sức sống. Nhân dân miền Nam trong thơ Lê Anh Xuân không chỉ chịu đựng mà còn chiến đấu, như người mẹ che chở các con trong hầm bí mật, như em gái làm giao liên với “súng trên vai”.

Cả hai bài thơ đều hướng về nhân dân – những con người bình dị nhưng giàu tình yêu nước. Dù cách thể hiện khác nhau, một bên mang vẻ hào sảng, một bên giàu chất đời, thì điểm chung lớn nhất vẫn là sự gắn bó sâu sắc giữa con người và quê hương. Từ Tây Bắc hùng vĩ đến miền quê Nam Bộ đầy thương tích, tất cả đều là biểu tượng cho sức sống bất khuất và vẻ đẹp tâm hồn Việt Nam trong khói lửa chiến tranh.

Vì thế, “Tiếng hát con tàu” và “Trở về quê nội” không chỉ là hai bài thơ hay, mà còn là những bản tình ca lớn về đất nước – nơi thiêng liêng nhất của mọi tâm hồn thi sĩ và của mỗi con người Việt Nam.

Bài siêu ngắn Mẫu 2

Trong khói lửa chiến tranh, thơ ca Việt Nam không chỉ là tiếng nói phản kháng mà còn là nơi lưu giữ tình yêu đất nước, tình cảm con người. Hai bài thơ “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên và “Trở về quê nội” của Lê Anh Xuân đều viết về hành trình trở về với nhân dân, nhưng mỗi bài lại mang một âm sắc riêng: một bên là khúc ca hào hùng mang tính lý tưởng, một bên là nỗi niềm da diết, gần gũi, đầy xúc cảm cá nhân.

Chế Lan Viên – nhà thơ của tư duy và chiều sâu triết lý – đã hóa Tây Bắc thành biểu tượng thiêng liêng của Tổ quốc và của hồn thơ. Hình ảnh con tàu không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là khát vọng trở về, là tiếng gọi của lương tri, của trách nhiệm: “Tàu gọi anh đi, sao chửa ra đi?”. Mỗi câu thơ là sự giằng xé giữa cái tôi và cái ta, giữa lặng im cá nhân và tiếng gọi của cộng đồng. Trong thơ ông, Tây Bắc trở thành mảnh đất hun đúc lý tưởng, nơi “người là mẹ của hồn thơ”, nơi con người tìm lại chính mình qua máu, nước mắt và tình yêu.

Còn với Lê Anh Xuân, quê hương không hiện ra trong lớp sương biểu tượng mà hiện lên rõ nét, sống động với từng hình ảnh thân quen: mái nhà, bến sông, giọng ru, tiếng võng... Người mẹ tóc bạc, em gái làm du kích, con sông tuổi thơ – tất cả là hình ảnh cụ thể của một miền quê miền Nam đau thương mà kiên cường. Không cần triết lý cao xa, bài thơ chỉ bằng những lời kể chân thành mà gợi lên cả một không gian chan chứa yêu thương: “Ôi quê hương ta đẹp quá! / Dù trên đường còn những hố bom”. Đó là cái đẹp từ lòng người, từ sự sống mạnh mẽ giữa đổ nát và hi sinh.

Điểm chung giữa hai bài thơ là tình yêu tha thiết với đất nước và con người. Dù viết bằng giọng trầm hùng hay tha thiết, cả hai tác giả đều khẳng định: nhân dân chính là nơi nuôi dưỡng hồn thơ, là nơi bắt đầu và kết thúc của mọi khát vọng. Nếu Chế Lan Viên là con tàu tìm lại nguồn cảm hứng trong nhân dân, thì Lê Anh Xuân là người con trở về, nhận ra quê hương cũng chính là tổ quốc lớn lao.

Hai bài thơ – hai cách viết, hai cách cảm – nhưng cùng gặp nhau ở một điểm: đất nước là nơi để nhớ, để yêu, để trở về. Dù trong suy tưởng lớn hay trong ký ức nhỏ bé, hình ảnh quê hương và nhân dân vẫn luôn là trung tâm, là trái tim rực sáng của thơ ca cách mạng Việt Nam.

Bài tham khảo Mẫu 1

Trong dòng chảy của thi ca Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, hai bài thơ “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên và “Trở về quê nội” của Lê Anh Xuân là hai dấu ấn đặc sắc. Cùng lấy cảm hứng từ đề tài đất nước và nhân dân, cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, nhưng mỗi tác giả lại mang đến một giọng điệu, một phong cách riêng biệt, phản ánh đặc điểm của từng thời kỳ lịch sử cũng như phong cách cá nhân.

Trước hết, điểm chung dễ nhận thấy giữa hai đoạn thơ là tình cảm sâu nặng với nhân dân và đất nước. Với Chế Lan Viên, Tây Bắc không chỉ là một vùng đất địa lý mà đã trở thành một phần tâm hồn: “Tâm hồn ta là Tây Bắc, chứ còn đâu”. Tình yêu ấy mang tính khái quát và biểu tượng, gắn với quá khứ hào hùng của kháng chiến chống Pháp, nơi “mười năm máu rỏ” đã làm nên "vàng" cho hồn thơ. Trong khi đó, Lê Anh Xuân viết về miền Nam – quê nội – với cảm xúc trực tiếp, gần gũi, đậm chất Nam Bộ. Hình ảnh “mẹ lưng còng tóc bạc”, “em ta đấy… súng trên vai” gợi nên những con người cụ thể, thân thương, gắn liền với một quê hương giàu đau thương nhưng đầy sức sống.

Về mặt nghệ thuật, “Tiếng hát con tàu” mang nhiều hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng, giàu tính suy tưởng và triết lý. Hình ảnh “con tàu” là biểu tượng cho khát vọng, cho hành trình đi tìm cảm hứng thơ, cho sự hoà quyện giữa cá nhân và cộng đồng. Giọng điệu bài thơ lúc thiết tha, lúc mạnh mẽ, trữ tình xen lẫn hùng biện. Còn trong “Trở về quê nội”, Lê Anh Xuân sử dụng lối thơ tự sự – trữ tình, gần gũi với khẩu ngữ, dễ tiếp cận với người đọc. Giọng thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, đầy cảm xúc cá nhân: “Em là du kích, em là giao liên / Em là chính quê hương ta đó”. Nhịp thơ dung dị mà tha thiết, như tiếng lòng người con xa quê trở lại, chạm vào từng vết thương và vẻ đẹp quê hương.

Khác biệt lớn nhất giữa hai đoạn thơ nằm ở cách nhìn và phạm vi phản ánh. Chế Lan Viên nhìn đất nước bằng tầm nhìn vĩ mô, mang tầm vóc sử thi – nhân vật “ta” là một cái tôi thi sĩ mang tư thế của thời đại, mang khát vọng lớn lao: “Tổ quốc bốn bề lên tiếng hát”. Còn Lê Anh Xuân là cái tôi người con, trở về một nơi chốn cụ thể, với những con người và sự kiện có thật, qua đó khơi gợi tình yêu quê hương theo cách giản dị, gần gũi, thấm đẫm nhân văn.

Tuy nhiên, cả hai bài thơ đều gặp nhau ở điểm cuối cùng: thể hiện vẻ đẹp của con người Việt Nam trong chiến tranh. Đó là “người anh du kích” với “chiếc áo nâu suốt một đời vá rách” của Chế Lan Viên, là người mẹ “gan góc”, là em gái “du kích”, là dân làng “gánh xác chất đầy ghe” trong thơ Lê Anh Xuân. Tất cả đều là hình ảnh chân thực, xúc động, góp phần làm nên bản anh hùng ca bất tử của dân tộc.

Tóm lại, “Tiếng hát con tàu” và “Trở về quê nội” là hai khúc ca yêu nước từ hai góc nhìn khác nhau: một phía là tiếng hát của trí tuệ, lý tưởng và khát vọng vươn lên; một phía là tiếng gọi của con tim, của máu thịt và tình thân. Mỗi bài thơ là một đóa hoa riêng trong vườn thơ ca kháng chiến, góp phần khẳng định vẻ đẹp bất khuất, nghĩa tình của con người Việt Nam trong những năm tháng gian khổ nhưng đầy tự hào.

Bài tham khảo Mẫu 2

Trong dòng thơ ca cách mạng Việt Nam, hai thi phẩm "Tiếng hát con tàu" của Chế Lan Viên và "Trở về quê nội" của Lê Anh Xuân là hai tiếng lòng sâu lắng, chứa đựng tình yêu tha thiết đối với đất nước, quê hương và nhân dân. Tuy cùng viết về đề tài “trở về” – trở về với nơi chốn gắn bó máu thịt trong những năm tháng chiến tranh – nhưng hai bài thơ lại mang màu sắc, giọng điệu và cách thể hiện riêng biệt, phản ánh tư duy nghệ thuật của hai nhà thơ ở hai thời kỳ khác nhau.

Chế Lan Viên trong "Tiếng hát con tàu" không viết về một vùng đất cụ thể với tên gọi quen thuộc, mà khái quát hóa Tây Bắc thành biểu tượng của Tổ quốc, của kháng chiến, của nhân dân. Tây Bắc là nơi “tâm hồn ta đã hóa những con tàu”, là chốn khơi nguồn cho cảm hứng thơ ca cách mạng. Giọng thơ của ông vừa hào hùng, vừa sâu lắng, vừa có chiều cao lý tưởng, lại vừa lắng sâu cảm xúc. Hình ảnh “con tàu” trong bài không chỉ là phương tiện vật chất mà còn là biểu tượng cho khát vọng cống hiến, cho hành trình tìm về với nhân dân, để gắn bó và thăng hoa trong lý tưởng sống. Những vần thơ như: “Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi, đất đã hoá tâm hồn” thể hiện cái nhìn đầy triết lý, xúc cảm sâu xa về mối liên hệ giữa con người và quê hương.

Trái lại, "Trở về quê nội" của Lê Anh Xuân mang giọng điệu nhẹ nhàng, thân mật, đầy tính tự sự. Không triết lý cao xa, bài thơ là những trang nhật ký bằng thơ, ghi lại cảm xúc khi trở về quê hương miền Nam yêu dấu sau bao năm xa cách. Những hình ảnh như: “Mẹ lưng còng tóc bạc”, “con sông nhỏ tuổi thơ ta đã tắm”, hay “em ta đấy… súng trên vai” khiến người đọc cảm nhận được hơi thở cuộc sống, sự gần gũi, chân thực đến xúc động. Đặc biệt, tình cảm với mẹ, với em, với làng quê – dù khổ đau vì chiến tranh – vẫn rực sáng tình yêu thương, niềm tin và vẻ đẹp tâm hồn con người Nam Bộ. Lê Anh Xuân không cần khái quát lớn lao, mà chính từ cái rất đời thường, rất người ấy lại làm nên sức lay động sâu xa.

Nếu "Tiếng hát con tàu" mang hơi hướng sử thi, lý tưởng hóa con người trong chiến đấu, thì "Trở về quê nội" lại là bản tình ca trữ tình, xúc động với chất hiện thực đậm nét. Một bên là hình tượng thơ giàu biểu tượng, hàm súc và suy tưởng; một bên là chất liệu đời sống chân thật, gần gũi. Song, cả hai bài thơ đều gặp nhau ở điểm chung: tình yêu tha thiết với nhân dân – những con người bình dị nhưng vĩ đại, là cội nguồn cảm hứng bất tận cho thơ ca cách mạng.

Chế Lan Viên viết bằng trải nghiệm tinh thần của một thi sĩ đã “gặp lại chính mình” giữa Tây Bắc, còn Lê Anh Xuân viết bằng xúc cảm chân thành của một người con vừa đặt chân lên mảnh đất quê nội. Dù là Tây Bắc hay miền Nam, thì đó đều là hình ảnh đất nước – nơi chắt lọc biết bao máu, mồ hôi, nước mắt và tình yêu – để làm nên những vần thơ sống mãi cùng năm tháng.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 12 - Kết nối tri thức - Xem ngay

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí