Tổng hợp 50 bài văn nghị luận so sánh, đánh giá..

Anh/ chị hãy viết bài văn nghị luận (600 chữ) so sánh cách thể hiện nỗi nhớ trong hai bài thơ Nhớ (Hàm Anh) và bài thơ Nhớ em (Xuân Diệu) lớp 12


Nỗi nhớ là một trạng thái cảm xúc sâu lắng, phổ biến trong thơ ca, đặc biệt là trong thơ tình. Tuy nhiên, mỗi nhà thơ lại có một cách riêng để thể hiện cảm xúc ấy, từ đó tạo nên những sắc thái tình cảm độc đáo

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Hoá - Sinh - Sử - Địa

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Dàn ý

I. Mở bài

- Giới thiệu hai bài thơ: "Nhớ" của Hàm Anh và "Nhớ em" của Xuân Diệu – cùng viết về nỗi nhớ nhưng với hai cách thể hiện rất khác nhau.

- Dẫn dắt và nêu vấn đề nghị luận: So sánh cách thể hiện nỗi nhớ trong hai bài thơ để làm nổi bật phong cách và cảm xúc của mỗi tác giả.

II. Thân bài

1. Khái quát về hai tác giả và hai bài thơ

- Xuân Diệu: Nhà thơ tình tiêu biểu của phong trào Thơ mới, nổi tiếng với quan niệm yêu cuồng nhiệt, sống vội vàng, yêu đến tận cùng.

- Hàm Anh: Nhà thơ đương đại, thơ mang vẻ nữ tính, nhẹ nhàng, thiên về nội tâm và cảm xúc tinh tế.

→Hai bài thơ đều thể hiện nỗi nhớ trong tình yêu, nhưng mỗi bài lại mang một phong cách và cảm xúc khác nhau.

2. Phân tích bài thơ “Nhớ” (Hàm Anh)

- Nỗi nhớ êm đềm, sâu lắng, mang vẻ nội tâm, dịu dàng và nữ tính.

- Hình ảnh so sánh sáng tạo, độc đáo: “Như nhớ linh hồn mình một hôm vắng nắng bỏ chơi xa…” → nỗi nhớ như sự mất mát chính bản thân.

- Không gian thơ mang màu sắc thiên nhiên mơ màng: “xóm nhỏ vườn chiều chân núi toả hương mưa”.

→Giọng điệu nhẹ nhàng, thiết tha, diễn tả nỗi nhớ âm thầm nhưng dai dẳng.

3. Phân tích bài thơ “Nhớ em” (Xuân Diệu)

- Nỗi nhớ mãnh liệt, giằng xé, có phần đau đớn.

- Hình ảnh đầy kịch tính: “Nhớ em như một vết thương”, “như vỡ mảnh gương”, “bóp nát cốc thủy tinh”.

→ Gợi sự quằn quại, không thể chịu đựng được vì yêu quá nhiều.

- Quan niệm tình yêu: Yêu là sống, là tất cả, nên nỗi nhớ cũng trở thành nỗi đau sinh tồn.

→Cách diễn đạt mạnh, dồn dập, thể hiện tâm lý yêu cuồng si, đặc trưng của Xuân Diệu.

4. So sánh điểm giống và khác nhau

* Giống:

- Cùng diễn tả nỗi nhớ trong tình yêu.

- Đều sử dụng hình ảnh so sánh, ẩn dụ để tăng sức biểu cảm.

- Đều cho thấy nỗi nhớ là biểu hiện chân thực và sâu sắc của người đang yêu.

* Khác:

- Hàm Anh: Nỗi nhớ nhẹ nhàng, giàu chất trữ tình, ẩn sâu trong tâm hồn → thiên về chiêm nghiệm và cảm xúc nội tâm.

- Xuân Diệu: Nỗi nhớ mãnh liệt, dữ dội, thể hiện bằng hình ảnh mạnh → thiên về bộc lộ cảm xúc một cách cuồng nhiệt và sống động.

III. Kết bài

- Khẳng định lại sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi nhớ của hai bài thơ.

- Dù cảm xúc được thể hiện bằng hai phong cách khác nhau, cả hai bài thơ đều làm nổi bật vẻ đẹp của tình yêu – nơi nỗi nhớ trở thành ngôn ngữ của con tim.

- Gợi mở: Tình yêu trong thơ ca không chỉ là đề tài muôn thuở, mà còn là nơi người đọc có thể soi chiếu và đồng cảm với chính cảm xúc của mình.

Bài siêu ngắn Mẫu 1

Nỗi nhớ là một trạng thái cảm xúc sâu lắng, phổ biến trong thơ ca, đặc biệt là trong thơ tình. Tuy nhiên, mỗi nhà thơ lại có một cách riêng để thể hiện cảm xúc ấy, từ đó tạo nên những sắc thái tình cảm độc đáo. Hai bài thơ "Nhớ" của Hàm Anh và "Nhớ em" của Xuân Diệu là hai minh chứng điển hình cho sự đa dạng trong cách biểu đạt nỗi nhớ. Dù cùng nói về nỗi nhớ người yêu, nhưng mỗi bài thơ lại mang đến một cách thể hiện riêng biệt: một bên mềm mại, tha thiết; một bên dữ dội, quằn quại, đầy kịch tính.

Trong bài thơ "Nhớ" của Hàm Anh, nỗi nhớ hiện lên như một làn sương mỏng nhẹ, dịu dàng nhưng thấm sâu. Câu thơ “Em nhớ anh / như nhớ linh hồn mình một hôm vắng nắng bỏ chơi xa…” đã cho thấy một cách ví von độc đáo: nỗi nhớ được gắn với sự mất mát của chính bản thể, như linh hồn lìa khỏi thân xác. Đây là một nỗi nhớ mang tính nội tâm, sâu thẳm, khiến con người trở nên “ngơ ngác” giữa thế giới quen thuộc. Những hình ảnh tiếp theo như “tiếng con nai tác / vọng qua triền đồi mơ” hay “xóm nhỏ vườn chiều chân núi toả hương mưa” càng làm nổi bật chất trữ tình và mềm mại của cảm xúc. Đó là một nỗi nhớ hòa tan vào không gian thiên nhiên, vừa mong manh vừa da diết.

Trái ngược với vẻ dịu dàng ấy, trong bài thơ "Nhớ em" của Xuân Diệu, nỗi nhớ mang một diện mạo quyết liệt, dữ dội và đầy đau đớn. Ngay câu mở đầu “Nhớ em như một vết thương / Trong lòng; như vỡ mảnh gương trong lòng” đã gợi lên cảm giác rướm máu và tan vỡ. Hình ảnh “cầm cốc thuỷ tinh bóp nát, máu dòng dòng sa” không chỉ trực tiếp mà còn mang tính hình tượng cao, thể hiện sự giằng xé trong tâm hồn nhà thơ. Xuân Diệu không chỉ yêu sâu đậm mà còn yêu với tất cả khát khao và dằn vặt, coi nỗi nhớ như một cơn lũ “xoáy sâu đập bờ” – đầy mãnh liệt và tàn phá. Trong cái nhìn của Xuân Diệu, yêu là sống, là tìm thấy lẽ tồn tại, nên khi xa cách, nỗi nhớ không chỉ đơn thuần là cảm xúc mà trở thành nỗi đau sống còn.

Cả hai bài thơ đều thể hiện được chiều sâu tình cảm của nhân vật trữ tình, nhưng cách thức thể hiện lại hoàn toàn khác nhau. Hàm Anh thiên về lối biểu đạt nhẹ nhàng, sử dụng hình ảnh thiên nhiên để gợi tả nỗi nhớ – một lối viết mang phong cách nữ tính, trữ tình và đầy mộng mị. Xuân Diệu – “ông hoàng thơ tình” – lại đi theo hướng biểu cảm dữ dội, dùng nhiều hình ảnh mạnh để diễn tả cơn nhớ như sự giằng xé tâm can. Nếu Hàm Anh khiến người đọc lặng đi trong một nỗi nhớ lãng đãng, thì Xuân Diệu lại khiến ta nghẹt thở vì cảm giác yêu thương cuồng nhiệt.

Từ hai bài thơ, ta thấy rằng nỗi nhớ không có hình dạng cố định, mà tùy theo tâm thế, phong cách và trải nghiệm của người viết mà trở nên đa dạng. Chính điều này làm nên sự phong phú trong thơ ca Việt Nam nói chung và thơ tình nói riêng.

Bài siêu ngắn Mẫu 2

Nỗi nhớ là một trong những biểu hiện sâu sắc nhất của tình yêu. Trong thơ ca, nỗi nhớ thường là nguồn cảm hứng để các nhà thơ gửi gắm tâm tư. Hai bài thơ “Nhớ” của Hàm Anh và “Nhớ em” của Xuân Diệu cùng khai thác nỗi nhớ trong tình yêu nhưng lại thể hiện bằng những cách rất khác nhau: một bên nhẹ nhàng, man mác; một bên dữ dội, mãnh liệt.

Trong bài thơ “Nhớ” của Hàm Anh, nỗi nhớ được thể hiện bằng giọng điệu dịu dàng và đầy nữ tính. Hình ảnh so sánh “nhớ anh như nhớ linh hồn mình một hôm vắng nắng” gợi cảm giác trống trải, mất mát, không ồn ào nhưng sâu sắc. Những hình ảnh như “tiếng con nai tác”, “xóm nhỏ vườn chiều chân núi toả hương mưa” giúp nỗi nhớ hiện lên mơ màng, lặng lẽ, thấm đẫm thiên nhiên và tâm trạng.

Ngược lại, Xuân Diệu – nhà thơ của tình yêu cuồng nhiệt – lại diễn tả nỗi nhớ bằng sự mãnh liệt và đau đớn. Ông so sánh nỗi nhớ như “vết thương”, như “vỡ mảnh gương”, như “bóp nát cốc thuỷ tinh” – những hình ảnh đầy kịch tính, thể hiện sự dằn vặt và giằng xé nội tâm. Với Xuân Diệu, yêu là đau, là sống hết mình, nên nhớ cũng trở thành một dạng tồn tại đầy ám ảnh, dữ dội.

Về nghệ thuật, cả hai bài thơ đều dùng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ. Tuy nhiên, Hàm Anh nghiêng về biểu cảm nhẹ nhàng, gợi mở, trong khi Xuân Diệu mạnh mẽ, trực diện, đầy xúc cảm.

Qua hai bài thơ, người đọc cảm nhận được hai sắc thái khác nhau của nỗi nhớ trong tình yêu. Dù nhẹ nhàng hay mãnh liệt, cả hai đều chạm đến chiều sâu tâm hồn, thể hiện tình cảm chân thành và sâu sắc của người đang yêu.

Bài tham khảo Mẫu 1

Nỗi nhớ là một trong những cung bậc cảm xúc sâu lắng và thường trực trong tình yêu, trở thành đề tài quen thuộc trong thơ ca. Tuy nhiên, mỗi nhà thơ lại mang đến một cách thể hiện riêng, mang dấu ấn cá nhân sâu sắc. Bài thơ "Nhớ" của Hàm Anh và "Nhớ em" của Xuân Diệu đều là những bài thơ tình tiêu biểu, diễn tả nỗi nhớ da diết dành cho người yêu. Tuy cùng thể hiện một cảm xúc, nhưng hai bài thơ lại mang hai sắc thái khác nhau: Hàm Anh dịu dàng, mơ màng và sâu lắng; còn Xuân Diệu mãnh liệt, dữ dội và đầy giằng xé. Sự khác biệt ấy không chỉ nằm ở ngôn từ mà còn ở quan niệm về tình yêu và phong cách nghệ thuật của mỗi tác giả.

Trong bài thơ "Nhớ" của Hàm Anh, nỗi nhớ hiện lên nhẹ nhàng, thấm đẫm chất trữ tình. Ngay câu thơ đầu tiên, tác giả đã sử dụng hình ảnh so sánh vô cùng đặc biệt: nhớ người yêu như nhớ chính linh hồn của mình. Câu thơ gợi cảm giác chơi vơi, trống vắng, thậm chí là lạc lõng, khi mất đi một phần quan trọng trong bản thể. Hình ảnh “vắng nắng”, “bỏ chơi xa” mang tính ẩn dụ, khiến nỗi nhớ trở nên mơ hồ mà thấm thía.

Tiếp theo, nhà thơ viết: "Em kêu anh / như tiếng con nai tác / vọng qua triền đồi mơ…" Âm thanh tiếng gọi người yêu được ví như tiếng nai – yếu ớt, da diết và khắc khoải. Không gian “triền đồi mơ” nhuốm màu huyền ảo, khiến cho nỗi nhớ trở nên vừa thực, vừa mộng. Câu thơ cuối càng tăng thêm chiều sâu cho cảm xúc: "Em tha thiết anh, tha thiết, tha thiết / như xóm nhỏ vườn chiều chân núi toả hương mưa...". Cấu trúc lặp lại nhấn mạnh cảm xúc, còn hình ảnh “xóm nhỏ”, “vườn chiều”, “hương mưa” gợi một nỗi nhớ dịu dàng, lan toả trong không gian yên bình. Hàm Anh đã tạo nên một thế giới nội tâm đầy nữ tính, với những rung động sâu sắc, nhưng vẫn êm đềm, nhẹ nhàng như sương khói.

Ngược lại, bài thơ "Nhớ em" của Xuân Diệu là một cơn bão cảm xúc mãnh liệt và giằng xé. Ngay ở câu mở đầu: "Nhớ em như một vết thương / Trong lòng; như vỡ mảnh gương trong lòng." nỗi nhớ được ví như nỗi đau thể xác, đầy tổn thương. Hình ảnh “vết thương”, “mảnh gương vỡ” tạo cảm giác rỉ máu, tan vỡ – thể hiện sự quằn quại trong tâm hồn kẻ si tình. Xuân Diệu tiếp tục đẩy cảm xúc lên cao trào với hình ảnh: "Như cầm cốc thuỷ tinh trong / Trong tay bóp nát, máu dòng dòng sa." Nỗi nhớ không còn là sự mong ngóng nhẹ nhàng mà trở thành một hành động tự huỷ – vừa yêu tha thiết, vừa đau đến tận cùng. Không gian tâm trạng như bị bủa vây bởi máu, nước mắt, và những xung đột nội tâm dữ dội.

Trong những câu thơ sau, Xuân Diệu tiếp tục khẳng định: "Em là vui sướng của ta; / Mến yêu vô tận, em là nỗi đau". Tình yêu của Xuân Diệu không chỉ là hạnh phúc, mà còn là đau đớn, là mâu thuẫn không lối thoát. Nỗi nhớ trở thành cơn lũ “xoáy sâu đập bờ”, cuốn trôi lý trí, chỉ còn lại bản năng yêu cháy bỏng. Ở đoạn kết, nhà thơ thể hiện một quan niệm tình yêu mang tính vũ trụ: "Hỡi người yêu mến muôn xưa, / Yêu muôn sau, với bây giờ đang yêu…" Tình yêu là bất tận, trải dài từ quá khứ đến tương lai. Chính vì thế, nỗi nhớ cũng trở thành bất tận, không có điểm dừng, khiến cho người yêu trở thành nỗi đau thường trực.

Xét về nghệ thuật, Hàm Anh sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng cao, nhẹ nhàng, tinh tế, giàu chất nữ tính và gần gũi với thiên nhiên. Xuân Diệu lại dùng nhiều biện pháp tu từ mạnh như ẩn dụ, so sánh, phóng đại, để thể hiện cảm xúc mãnh liệt đến tột cùng – đặc trưng của một "ông hoàng thơ tình", người luôn xem tình yêu là lẽ sống.

Cả hai bài thơ đều thể hiện nỗi nhớ người yêu, nhưng với hai sắc thái khác nhau. Hàm Anh nhẹ nhàng, man mác, sâu lắng như làn mưa xuân; còn Xuân Diệu lại nồng nàn, mãnh liệt, đầy giông bão. Hai cách thể hiện ấy không chỉ phản ánh phong cách nghệ thuật riêng của mỗi tác giả mà còn góp phần làm nên sự phong phú và chiều sâu cho thi ca Việt Nam hiện đại.

Bài tham khảo Mẫu 2

Nỗi nhớ – thứ tình cảm không hình, không màu nhưng lại có sức nặng trong tâm hồn con người – luôn là một đề tài muôn thuở trong thơ ca, đặc biệt là thơ tình yêu. Đọc hai bài thơ "Nhớ" của Hàm Anh và "Nhớ em" của Xuân Diệu, ta không chỉ thấy được những cung bậc cảm xúc của người đang yêu mà còn cảm nhận được sự khác biệt sâu sắc trong cách thể hiện nỗi nhớ – từ dịu dàng, mơ màng đến mãnh liệt, đau đớn. Hai nhà thơ, hai phong cách, hai trái tim yêu – đã khiến cùng một cảm xúc trở nên phong phú và lay động theo những cách khác nhau.

Trước hết, Hàm Anh thể hiện nỗi nhớ bằng giọng điệu dịu dàng, nữ tính và có phần mơ hồ. Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh rất lạ mà đầy ám ảnh: "Em nhớ anh / như nhớ linh hồn mình một hôm vắng nắng bỏ chơi xa..." Ở đây, nỗi nhớ được đồng hóa với sự mất mát một phần của chính bản thân – linh hồn. Khi linh hồn “bỏ chơi xa”, thân xác trở nên “ngơ ngác” – trống rỗng, lạc lõng. Đó là một cảm giác cô đơn không lời, như thể chính sự sống cũng bị tạm thời tước đi khi người yêu vắng mặt.

Nỗi nhớ của Hàm Anh không chỉ được cảm nhận qua tâm trạng mà còn qua hình ảnh thiên nhiên: "Em kêu anh / như tiếng con nai tác / vọng qua triền đồi mơ..." Tiếng kêu mong manh ấy vang vọng giữa không gian mộng tưởng, gợi lên sự hoang vắng, đơn độc, nhưng vẫn rất đỗi dịu dàng. Hình ảnh “xóm nhỏ vườn chiều chân núi tỏa hương mưa” ở đoạn kết như một điểm tựa cảm xúc – vừa gần gũi, vừa gợi sự mềm mại của ký ức, của tình yêu thầm lặng mà sâu sắc. Dưới ngòi bút Hàm Anh, nỗi nhớ nhẹ như khói sương, như tiếng gió thoảng, nhưng lại ám ảnh, thấm sâu đến tận cõi lòng.

Ngược lại, Xuân Diệu trong “Nhớ em” lại không ngần ngại phơi bày cảm xúc một cách mãnh liệt, quyết liệt đến quặn thắt. Ngay từ câu đầu, ông đã dùng những hình ảnh gây sốc và giàu sức gợi: "Nhớ em như một vết thương / Trong lòng; như vỡ mảnh gương trong lòng." Nỗi nhớ ở đây không còn là một cảm xúc dịu dàng mà là một vết thương thực sự, rỉ máu, đau đớn. Nhà thơ đẩy cảm giác ấy lên cực điểm bằng hình ảnh: "Như cầm cốc thủy tinh trong / Trong tay bóp nát, máu dòng dòng sa."

Cái đau ở đây là đau thể xác, nhưng thực chất là biểu hiện của một tình yêu mãnh liệt đến mức huỷ hoại. Cảm xúc yêu trong Xuân Diệu luôn là cực điểm – hoặc hạnh phúc vỡ oà, hoặc đau đớn tận cùng. Vì vậy, nỗi nhớ cũng mang hình hài của sự giày vò, của một tình yêu không thể ngơi nghỉ.

Đi xa hơn nữa, Xuân Diệu khẳng định: "Em là vui sướng của ta; / Mến yêu vô tận, em là nỗi đau". Tình yêu không đơn thuần là sự ngọt ngào mà còn là sự chiếm hữu, khao khát mãnh liệt đến mức yêu cũng là đau. Ông nhìn tình yêu như một phần của định mệnh, trải dài từ “muôn xưa”, đến “muôn sau”, làm cho nỗi nhớ cũng mang tính vĩnh cửu, ám ảnh và cuốn xoáy: "Nhớ em như nước xoáy sâu đập bờ."

Về mặt nghệ thuật, cả hai nhà thơ đều sử dụng phép so sánh, ẩn dụ, nhưng mỗi người lại chọn cho mình một cách thể hiện riêng. Hàm Anh dùng hình ảnh mang tính biểu tượng và thiên về không gian yên tĩnh, giàu nữ tính và chất thơ nội tâm. Xuân Diệu thì vận dụng những hình ảnh mạnh, gần như kịch tính, mang đậm dấu ấn của một nhà thơ luôn sống hết mình với tình yêu – “yêu tha thiết, yêu cuồng si, yêu đến tận cùng”. Thơ ông là tiếng nói của một trái tim luôn sống trong cảm giác mất mát, tiếc nuối và khát vọng yêu.

Từ hai bài thơ, ta thấy rằng nỗi nhớ trong tình yêu không bao giờ đơn điệu. Có thể nhẹ nhàng như cơn mưa phùn trong thơ Hàm Anh, cũng có thể dữ dội như giông bão trong Xuân Diệu. Chính những cách biểu đạt khác nhau ấy đã làm nên sự phong phú, đa chiều của thơ ca Việt Nam – nơi mỗi trái tim yêu đều có tiếng nói riêng, vẻ đẹp riêng.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 12 - Kết nối tri thức - Xem ngay

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí