So sánh, đánh giá hình tượng nhân vật nữ chính ở hai tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ và Người liệt nữ ở An Ấp của Đoàn Thị Điểm lớp 12>
Trong dòng chảy của văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người phụ nữ luôn là một đề tài quan trọng và đầy xúc động. Họ hiện lên với những phẩm chất đạo đức cao quý, nhưng lại mang số phận bất hạnh trong một xã hội phong kiến bất công
Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Hoá - Sinh - Sử - Địa
Dàn ý
I. Mở bài
- Giới thiệu vấn đề (điểm chung giữa hai tác phẩm để yêu cầu so sánh)
- Nêu bình diện cần so sánh, vị trí của chúng đối với tác phẩm/ dư luận
II. Thân bài
* Điểm tương đồng:
- Nhân vật nữ chính với nhiều phẩm chất đáng quý
+ Vũ Nương ở Chuyện người con gái Nam Xương: Có nhiều phẩm chất tốt đẹp: tư dung xinh đẹp, yêu thương chồng con, có hiếu với cha mẹ, khao khát hạnh phúc gia đình
+ Phu nhân ở Người liệt nữ ở An Ấp: Ca ngợi tài năng và phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ - vợ của Đinh Hoàn: nghi dung nhàn nhã, ăn nói đoan trang,... có tài văn thơ nổi tiếng, là tấm gương tử tiết.
– Dùng yếu tố kì ảo để xây dựng cốt truyện và khắc hoạ nhân vật chính.
- Cả hai tác phẩm đều thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc (học sinh tự diễn giải, chứng minh).
* Điểm khác biệt:
- Ý nghĩa của yếu tố kì ảo:
+ Người liệt nữ ở An Ấp: Hai vợ chồng gặp nhau trong cõi mộng là để chứng minh tình tri kỉ, tình yêu tha thiết với chồng (dẫn chứng lời nói của phu nhân).
+ Ở Chuyện người con gái Nam Xương: Sự trở về của Vũ Nương thể hiện niềm thương nhớ chồng con và để lên án Trương Sinh.
- Cái chết của hai nhân vật:
+ Cái chết của Vũ Nương (Chuyện người con gái Nam Xương) là bi kịch đau đớn tột cùng bởi chỉ có cái chết mới chứng minh tiết hạnh của mình.
+ Cái chết của phu nhân (Người liệt nữ ở An Ấp) là lựa chọn trong thời gian dài của nhân vật để thể hiện tình yêu, lòng tương kính với người chồng tri âm, tri kỉ.
* Lí giải nguyên nhân của sự khác biệt: sự chi phối của cảm hứng và tư tưởng.
- Cảm hứng chủ đạo của Chuyện người con gái Nam Xương là thương cảm, lên án tư tưởng trọng nam khinh nữ.
– Cảm hứng chủ đạo của Người liệt nữ ở An Ấp: ngợi ca, trân trọng người phụ nữ; tư tưởng bình đẳng, đề cao người phụ nữ.
III. Kết bài
– Cảm nhận của cá nhân về hai hình tượng nhân vật nữ chính.
- Khẳng định thành công của hai tác phẩm và đóng góp của hai tác giả đối với nền văn học nước nhà.
Bài siêu ngắn Mẫu 1
Trong dòng chảy của văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người phụ nữ luôn là một đề tài quan trọng và đầy xúc động. Họ hiện lên với những phẩm chất đạo đức cao quý, nhưng lại mang số phận bất hạnh trong một xã hội phong kiến bất công. Hai tác phẩm tiêu biểu thể hiện điều đó là “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ và “Người liệt nữ ở An Ấp” của Đoàn Thị Điểm. Qua hai nhân vật chính là Vũ Nương và người phụ nữ họ Lê, người đọc không chỉ thấy được vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam mà còn nhận ra sự khác biệt trong cách thể hiện cá tính, số phận và tư tưởng nhân đạo của từng tác giả.
“Chuyện người con gái Nam Xương” được trích từ Truyền kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ, một tác phẩm nổi bật thế kỷ XVI. Nhân vật chính, Vũ Nương, là một người phụ nữ hiền thục, nết na, hết lòng với chồng con và gia đình. Khi chồng ra trận, nàng chăm sóc mẹ chồng chu đáo, nuôi con khôn lớn, giữ gìn đạo vợ hiền dâu thảo. Tuy nhiên, sau khi Trương Sinh trở về, vì lời nói ngây thơ của con trẻ, Vũ Nương bị chồng nghi oan là không chung thủy. Dù đau đớn, nàng vẫn lựa chọn cái chết để minh oan và bảo toàn danh dự. Qua đó, Nguyễn Dữ thể hiện nỗi xót xa, cảm thương cho số phận người phụ nữ bị giam cầm trong định kiến, không có tiếng nói, không được bảo vệ ngay cả trong tình yêu.
Khác với Vũ Nương, nhân vật người phụ nữ họ Lê trong “Người liệt nữ ở An Ấp” (thuộc Truyền kỳ tân phả của Đoàn Thị Điểm) lại hiện lên với vẻ đẹp của sự kiên cường, quyết liệt và đầy bản lĩnh. Sau khi chồng mất, dù còn trẻ trung và xinh đẹp, nàng vẫn giữ trọn tiết hạnh, quyết không tái giá. Khi bị gia đình ép gả cho người khác, nàng cương quyết phản đối và cuối cùng chọn cái chết để bảo toàn khí tiết. Đây không chỉ là hành động giữ gìn danh dự mà còn là lời phản kháng mạnh mẽ trước những áp đặt của lễ giáo phong kiến. Hình tượng người phụ nữ họ Lê mang đậm tinh thần nữ quyền, thể hiện quan điểm tiến bộ của Đoàn Thị Điểm – một trong số ít nữ tác giả tiêu biểu trong văn học trung đại.
Điểm chung giữa hai nhân vật là vẻ đẹp đạo đức: cả Vũ Nương và người phụ nữ họ Lê đều hiền hậu, thủy chung, sống hết lòng vì chồng. Tuy nhiên, trong khi Vũ Nương chọn cách âm thầm chịu đựng, thì người phụ nữ họ Lê lại chủ động đối đầu với định kiến và khẳng khái giữ lấy phẩm giá. Cái chết của Vũ Nương là cái chết trong oan khuất, còn cái chết của người phụ nữ họ Lê là cái chết của sự lựa chọn có ý thức và mang tính tuyên ngôn. Sự khác biệt ấy phản ánh sự chuyển biến trong tư duy văn học: từ niềm cảm thương dành cho người phụ nữ bị áp bức (Nguyễn Dữ), đến sự tôn vinh khí tiết và bản lĩnh nữ giới (Đoàn Thị Điểm).
Cả hai tác phẩm đều chứa đựng tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Nguyễn Dữ lên tiếng bênh vực người phụ nữ hiền thục nhưng bất hạnh, đồng thời tố cáo sự tàn nhẫn của tư tưởng trọng nam khinh nữ. Đoàn Thị Điểm thì khẳng định giá trị nhân cách của người phụ nữ và phê phán tư tưởng ép buộc phụ nữ phải hy sinh hạnh phúc cá nhân vì lễ giáo. Qua hai nhân vật nữ chính, ta thấy được bức tranh chân thực về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến và niềm khát khao được sống một cách đúng nghĩa của họ.
Vũ Nương và người phụ nữ họ Lê tuy sống trong những hoàn cảnh khác nhau nhưng đều là biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam: đức hạnh, thủy chung, giàu lòng tự trọng. Tuy nhiên, chính sự khác biệt trong hành động và cá tính đã làm nổi bật đặc điểm của từng hình tượng. Một người dịu dàng, nhẫn nhịn; một người quyết liệt, kiên cường – cả hai đã góp phần làm nên những trang văn giàu cảm xúc và giá trị nhân văn, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng bạn đọc.
Bài siêu ngắn Mẫu 2
Văn học trung đại Việt Nam đã nhiều lần khắc họa thành công hình tượng người phụ nữ với vẻ đẹp nhân cách và số phận bi thương trong xã hội phong kiến. Trong số đó, hai tác phẩm tiêu biểu là Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ và Người liệt nữ ở An Ấp của Đoàn Thị Điểm. Dù khác nhau về hoàn cảnh, thời đại và kết cục, cả hai nhân vật nữ chính đều thể hiện phẩm chất cao quý và mang đậm dấu ấn văn hóa – đạo đức truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
Vũ Nương trong Chuyện người con gái Nam Xương là hình ảnh người phụ nữ hiền hậu, đức hạnh, đảm đang và thủy chung. Sinh ra trong thời loạn lạc, nàng luôn một lòng một dạ chăm lo cho gia đình, hiếu thảo với mẹ chồng, yêu thương con cái và giữ trọn đạo vợ chồng. Tuy nhiên, chỉ vì lời nói ngây thơ của đứa con và sự nghi kỵ vô lý của chồng, nàng bị đẩy vào bi kịch oan khuất, phải tìm đến cái chết để minh oan. Hình ảnh Vũ Nương không chỉ phản ánh số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến mà còn thể hiện vẻ đẹp tâm hồn – nhẫn nhịn, thủy chung và luôn giữ gìn phẩm giá.
Ngược lại, người phụ nữ họ Lê trong Người liệt nữ ở An Ấp lại hiện lên với khí chất mạnh mẽ và tinh thần bất khuất. Khi đất nước bị giặc Minh xâm lược, chồng nàng ra trận, nàng ở lại quê nhà. Bị giặc bắt và ép làm vợ, nàng kiên quyết cự tuyệt, giữ vững lòng trung trinh. Dù biết cái chết đang cận kề, nàng không hề run sợ mà thà chết chứ không chịu khuất phục. Cái chết của nàng không phải là sự tuyệt vọng mà là sự lựa chọn chủ động, thể hiện lòng yêu nước, ý chí kiên cường và đức hy sinh cao cả.
Có thể thấy, cả hai nhân vật đều là biểu tượng cho vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Tuy nhiên, nếu Vũ Nương là đại diện cho người phụ nữ với vẻ đẹp dịu dàng, chịu đựng, giàu lòng vị tha thì người liệt nữ họ Lê là hiện thân của tinh thần quả cảm, trung liệt, sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn. Một người tìm đến cái chết để bảo vệ danh dự cá nhân và tình cảm gia đình; một người chọn cái chết để giữ lòng trung trinh và khí tiết dân tộc.
Hai hình tượng ấy, dù mang sắc thái khác nhau, đều góp phần tố cáo xã hội phong kiến bất công và ca ngợi vẻ đẹp người phụ nữ. Đồng thời, chúng cũng thể hiện cái nhìn tiến bộ của các tác giả trung đại khi dành cho người phụ nữ sự cảm thông, trân trọng và ngợi ca.
Qua hai tác phẩm, người đọc càng thêm cảm phục phẩm chất cao quý và số phận đầy thương cảm của người phụ nữ Việt Nam xưa. Dù trong hoàn cảnh nào, họ vẫn luôn giữ được khí tiết, đạo lý và lòng nhân hậu, xứng đáng là biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống trong văn hóa dân tộc.
Bài tham khảo Mẫu 1
Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người phụ nữ là một đề tài quen thuộc, thường được khắc họa gắn liền với phẩm hạnh cao quý nhưng lại chịu nhiều bi kịch, bất công. Hai nhân vật nữ chính trong Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ và Người liệt nữ ở An Ấp của Đoàn Thị Điểm là những điển hình tiêu biểu, mỗi người một số phận, một cách thể hiện, nhưng đều tỏa sáng bằng vẻ đẹp của đức hy sinh, lòng thủy chung và phẩm chất đạo đức đáng trân trọng.
Trước hết, Vũ Nương trong Chuyện người con gái Nam Xương là hình ảnh người phụ nữ sống trong chế độ phong kiến đầy bất công và định kiến. Nàng là người vợ hiền, dâu thảo, mẹ hiền – một người phụ nữ điển hình của đạo đức Nho giáo. Khi chồng là Trương Sinh ra trận, nàng ở nhà phụng dưỡng mẹ chồng chu đáo, chăm sóc con thơ và giữ trọn tiết hạnh. Thế nhưng, chỉ vì một hiểu lầm nhỏ, nàng bị chồng nghi oan ngoại tình. Không có cơ hội minh oan, nàng chọn cách trẫm mình xuống sông để giữ gìn danh tiết. Bi kịch của Vũ Nương không chỉ là nỗi oan ức của cá nhân mà còn phản ánh bi kịch thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến nam quyền: họ sống lệ thuộc, bị ràng buộc bởi lễ giáo và không có tiếng nói trong việc định đoạt cuộc đời mình.
Trái với sự cam chịu đầy uẩn ức của Vũ Nương, người liệt nữ họ Lê trong Người liệt nữ ở An Ấp lại hiện lên với khí phách mạnh mẽ, cứng cỏi. Bà là người vợ trí tuệ, đức hạnh, một "nội nhân" mẫu mực, biết khuyên răn chồng tu dưỡng đạo đức, có tài văn thơ và được chồng vô cùng kính trọng. Khi chồng – Đinh Hoàn – nhận sứ mệnh đi sứ sang Trung Quốc và qua đời nơi đất khách quê người, bà đã một lòng thương tiếc, làm bài văn tế chồng tha thiết, đầy cảm xúc, thể hiện sự đồng điệu tâm hồn sâu sắc. Cuối cùng, bà quyết quyên sinh để giữ trọn lòng trung trinh và tình nghĩa vợ chồng. Hành động ấy tuy bi kịch nhưng mang tính chủ động và thể hiện rõ tinh thần "trinh liệt" – một quan niệm đạo đức cao quý trong văn hóa Nho giáo thời xưa. Bà không chỉ sống đẹp mà còn chết một cách cao quý, khiến triều đình phong sắc tôn vinh và dân làng lập đền thờ phụng.
Điểm giống nhau giữa hai nhân vật là ở phẩm hạnh và đức hi sinh. Cả Vũ Nương và liệt nữ họ Lê đều mang trong mình vẻ đẹp của người phụ nữ Việt truyền thống: đảm đang, thủy chung, trọng danh dự và sống vì người khác. Họ đều chọn cái chết để giữ trọn phẩm hạnh, cho thấy sự cao cả của tinh thần đạo đức phụ nữ trong xã hội xưa.
Tuy nhiên, sự khác biệt nổi bật nằm ở hoàn cảnh và cách họ đối mặt với bi kịch. Vũ Nương chết trong sự oan ức, cái chết của nàng là kết cục đau đớn của một kiếp người không có tiếng nói, không được minh oan kịp thời. Trong khi đó, liệt nữ họ Lê lại là người phụ nữ có tri thức, được chồng tôn trọng, sống trong tình cảm sâu sắc và bình đẳng hơn. Cái chết của bà là sự lựa chọn chủ động, mang tính lý tưởng hóa, biểu tượng cho lòng trung nghĩa và khí tiết. Nếu Vũ Nương là biểu tượng của người phụ nữ chịu thiệt thòi, cam chịu, thì liệt nữ họ Lê là hình mẫu phụ nữ lý tưởng với đầy đủ phẩm chất đạo đức, trí tuệ và lòng trung kiên.
Ngoài ra, phong cách nghệ thuật của hai tác giả cũng góp phần tạo nên sự khác biệt giữa hai nhân vật. Nguyễn Dữ xây dựng Vũ Nương theo khuynh hướng bi kịch, lãng mạn và kỳ ảo, đặc trưng của truyền kỳ mạn lục. Còn Đoàn Thị Điểm lại thiên về lối kể đầy chất hiện thực, chú trọng cảm xúc, lý trí và phẩm chất đạo đức, thể hiện rõ tư tưởng nữ quyền tiến bộ ẩn sau lớp vỏ Nho giáo.
Hình tượng Vũ Nương và người liệt nữ họ Lê tuy khác nhau về xuất thân, hoàn cảnh và cách hành động, nhưng đều là những nhân vật tiêu biểu cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến. Một người dịu dàng, nhẫn nhịn đến bi thương; một người kiên cường, quả cảm đến bi tráng – cả hai đều khiến người đọc cảm phục và xúc động. Qua đó, hai tác phẩm không chỉ ca ngợi đức hạnh người phụ nữ mà còn ngầm phê phán xã hội đương thời và thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của các tác giả trung đại.
Bài tham khảo Mẫu 2
Văn học trung đại Việt Nam từng nhiều lần khắc họa số phận và phẩm chất của người phụ nữ. Trong một xã hội phong kiến đầy ràng buộc và bất công, người phụ nữ thường bị đẩy vào bi kịch nhưng đồng thời cũng toả sáng bởi phẩm giá, lòng thuỷ chung và ý chí kiên cường. Hai nhân vật Vũ Nương (Chuyện người con gái Nam Xương) và người liệt nữ họ Lê (Người liệt nữ ở An Ấp) là những hình tượng như thế, tiêu biểu cho vẻ đẹp tâm hồn và sức mạnh tinh thần của người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Đồng thời, hai hình tượng này còn hé mở tư tưởng nhân văn, thậm chí là yếu tố nữ quyền sớm có mặt trong văn học trung đại.
Trước hết, Vũ Nương là biểu tượng của sự cam chịu và đức hi sinh. Sống trong một xã hội trọng nam khinh nữ, nàng bị lệ thuộc hoàn toàn vào quyền lực của người chồng. Dù vậy, nàng luôn sống hết lòng vì gia đình: hiếu thảo với mẹ chồng, hết mực yêu thương con và chung thủy với chồng. Vũ Nương không chỉ là người phụ nữ biết “giữ đạo” mà còn là người sống có lòng vị tha. Đến cả khi bị chồng vu oan, nàng vẫn không oán trách mà chỉ mong giữ lại danh dự cho bản thân, mong chồng tỉnh ngộ để nuôi con nên người. Cái chết của nàng không chỉ là minh chứng cho sự thủy chung, mà còn là một lời tố cáo mạnh mẽ với xã hội phong kiến tàn nhẫn, đã khiến một người phụ nữ đạo đức và hiền lương đến vậy phải tìm đến cái chết.
Vũ Nương tuy không phản kháng trực tiếp, nhưng hành động tự tử của nàng mang ý nghĩa đấu tranh thầm lặng. Nó là sự lựa chọn cuối cùng để khẳng định nhân phẩm, bảo vệ danh dự của một người phụ nữ bị chối bỏ quyền được giải thích và bênh vực. Chính chi tiết hồn nàng trở về dương thế trong phần kết truyện – dù đầy tính kỳ ảo – lại cho thấy ước vọng phục hồi công lý và danh dự cho người phụ nữ. Dưới ngòi bút của Nguyễn Dữ, Vũ Nương hiện lên vừa nhân hậu vừa đáng thương, vừa yếu đuối lại vừa kiên cường.
Trong khi đó, liệt nữ họ Lê trong tác phẩm của Đoàn Thị Điểm là một hình tượng phụ nữ đặc biệt mạnh mẽ, đầy trí tuệ và chủ động trong mọi quyết định của đời mình. Không chỉ là người vợ đoan chính, thấu hiểu lễ nghĩa, bà còn là người đồng hành trí tuệ với chồng – họ thường xướng họa thơ văn, trao đổi lý tưởng sống. Đây là hình ảnh người phụ nữ có tri thức, có tư tưởng độc lập – điều hiếm thấy trong văn học trung đại. Khi chồng đi sứ rồi qua đời nơi đất khách, bà không chỉ khóc than hay chịu đựng như bao người vợ bình thường, mà còn làm bài văn tế chồng thể hiện sự ngưỡng mộ và tình cảm sâu sắc. Sau đó, bà chủ động lựa chọn cái chết để giữ trọn đạo nghĩa, biến cái chết thành tuyên ngôn trung trinh, thủy chung son sắt.
Đặc biệt, khi có người xúc phạm chồng mình, bà hiện hồn về tranh biện với lý lẽ đanh thép, đầy trí tuệ. Không chỉ bảo vệ chồng, bà còn thể hiện lòng tự tôn, khí phách, khẳng định cái nhìn công bằng và nhân văn về danh dự, sự cống hiến của người đàn ông trung nghĩa. Hành động đó cho thấy, bà không chỉ là người phụ nữ của tình cảm mà còn là người của lý trí, tư tưởng. Đây là một điểm rất tiến bộ, thể hiện rõ tầm vóc và chiều sâu nhân cách.
So với Vũ Nương, liệt nữ họ Lê là hình tượng được xây dựng hoàn chỉnh hơn về cả mặt tình cảm lẫn trí tuệ. Nếu Vũ Nương nghiêng về số phận bi kịch trong khuôn mẫu lễ giáo, thì liệt nữ họ Lê lại mang dáng dấp một nhân vật lý tưởng: vừa sống đẹp, chết đẹp, lại được xã hội ghi nhận và tôn vinh. Điều này cũng phản ánh hai thái độ khác nhau của xã hội đối với phụ nữ: một bên là sự chối bỏ, đàn áp (Vũ Nương); một bên là sự ghi nhận và tôn vinh (liệt nữ họ Lê) – và cả hai đều là cách mà văn học trung đại phản ánh và phê phán hiện thực xã hội.
Ngoài ra, sự khác biệt giữa hai nhân vật cũng phần nào bắt nguồn từ giới tính tác giả: Nguyễn Dữ là nam giới, xây dựng Vũ Nương bằng lòng thương cảm xen lẫn lý tưởng hóa; còn Đoàn Thị Điểm là nữ giới, nên bà đã khắc họa người phụ nữ không chỉ bằng tình thương mà bằng sự thấu hiểu từ bên trong. Nhờ đó, hình tượng liệt nữ họ Lê mang đậm hơi thở nữ quyền – một người phụ nữ trung đại mà tư duy đã vượt thời đại.
Vũ Nương và liệt nữ họ Lê đều là biểu tượng vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam: sống có đạo lý, giàu lòng vị tha, giàu đức hy sinh. Tuy nhiên, liệt nữ họ Lê nổi bật hơn ở chiều sâu tư tưởng và ý thức cá nhân. Dù khác nhau về hoàn cảnh, cách hành động và kết cục, cả hai nhân vật đều khiến người đọc xúc động và cảm phục. Qua đó, hai tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật của các tác giả trung đại mà còn cho thấy tư tưởng nhân văn và sự trân trọng sâu sắc đối với vai trò, phẩm giá của người phụ nữ trong xã hội.


Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 12 - Kết nối tri thức - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/ chị về ý kiến: người trẻ hiện nay nên sống với ước mơ của mình hay sống theo kỳ vọng của cha mẹ? lớp 12
- Viết bài văn nghị luận (600 chữ) bàn về vấn đề: Từ điểm nhìn của thế hệ thanh niên hôm nay, hãy phác hoạ chân dung một người thành đạt trẻ tuổi. lớp 12
- Anh (chị) hãy viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của mình về ý nghĩa của việc định hướng nghề nghiệp cho tương lai của thế hệ trẻ hiện nay. lớp 12
- Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ suy nghĩ về ý nghĩa của việc đứng dậy sau những sai lầm, vấp ngã trong cuộc sống lớp 12
- Anh/ chị hãy viết bài văn nghị luận (600 chữ) so sánh cách thể hiện nỗi nhớ trong hai bài thơ Nhớ (Hàm Anh) và bài thơ Nhớ em (Xuân Diệu) lớp 12
- Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/ chị về ý kiến: người trẻ hiện nay nên sống với ước mơ của mình hay sống theo kỳ vọng của cha mẹ? lớp 12
- Viết bài văn nghị luận (600 chữ) bàn về vấn đề: Từ điểm nhìn của thế hệ thanh niên hôm nay, hãy phác hoạ chân dung một người thành đạt trẻ tuổi. lớp 12
- Anh (chị) hãy viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của mình về ý nghĩa của việc định hướng nghề nghiệp cho tương lai của thế hệ trẻ hiện nay. lớp 12
- Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ suy nghĩ về ý nghĩa của việc đứng dậy sau những sai lầm, vấp ngã trong cuộc sống lớp 12
- Anh/ chị hãy viết bài văn nghị luận (600 chữ) so sánh cách thể hiện nỗi nhớ trong hai bài thơ Nhớ (Hàm Anh) và bài thơ Nhớ em (Xuân Diệu) lớp 12