Tiếng Anh 9 Welcome back>
1. a. Choose the correct options. b. Match the sentences (1-6) in Exercise 1a with the pictures (A-F). 2. a. Fill in each gap with the correct phrase from the list. b. Talk about your school life using the phrases in Exercise 2a. 3. a. Label each picture with the correct word/phrase from the list. b. Fill in each gap with the correct word/phrase from the list.
Bài 1 a
Customs (Phong tục)
1. a. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. In Asian countries, it is important to respect/bow the elderly.
2. The British often shake/cross hands for greeting when they meet someone.
3. Don’t cross your hips/arms. It can show that your are unpleasant or angry.
4. In our country, we bow/shake our heads to show respects to other people.
5. When you visit someone, you should respect/offer fruit or food to the host.
6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips/heads.
Lời giải chi tiết:
1. respect |
2. shake |
3. arms |
4. bow |
5. offer |
6. hips |
1. In Asian countries, it is important to respect the elderly.
(Ở các nước châu Á, việc tôn trọng người già là điều quan trọng.)
Giải thích: respect (v): tôn trọng; bow (v): cúi chào
2. The British often shake hands for greeting when they meet someone.
(Người Anh thường bắt tay chào hỏi khi gặp ai đó.)
Giải thích: shake hands: bắt tay; cross hands: bắt chéo tay
3. Don’t cross your arms. It can show that your are unpleasant or angry.
(Đừng khoanh tay. Nó có thể cho thấy rằng bạn đang khó chịu hoặc tức giận.)
Giải thích: hip (n): eo; arm (n): cánh tay
4. In our country, we bow our heads to show respects to other people.
(Ở nước ta, chúng ta cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng với người khác.)
Giải thích: bow head: cúi đầu chào
5. When you visit someone, you should offer fruit or food to the host.
(Khi đến thăm ai đó, bạn nên mang hoa quả hoặc đồ ăn cho chủ nhà.)
Giải thích: offer (v): dâng tặng
6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips.
(Ở một số nước, việc đứng chống tay lên hông là bất lịch sự.)
Bài 1 b
b. Match the sentences (1-6) in Exercise 1a with the pictures (A-F).
(Nối các câu (1-6) trong Bài tập 1a với các hình ảnh (A-F).)
Lời giải chi tiết:
A. 2 |
B. 3 |
C. 1 |
D. 5 |
E. 4 |
F. 6 |
1. In Asian countries, it is important to respect the elderly. => C
(Ở các nước châu Á, việc tôn trọng người già là điều quan trọng.)
2. The British often shake hands for greeting when they meet someone. => A
(Người Anh thường bắt tay chào hỏi khi gặp ai đó.)
3. Don’t cross your arms. It can show that your are unpleasant or angry. => B
(Đừng khoanh tay. Nó có thể cho thấy rằng bạn đang khó chịu hoặc tức giận.)
4. In our country, we bow our heads to show respects to other people. => E
(Ở nước ta, chúng ta cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng với người khác.)
5. When you visit someone, you should offer fruit or food to the host. => D
(Khi đến thăm ai đó, bạn nên mang hoa quả hoặc đồ ăn cho chủ nhà.)
6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips. => F
(Ở một số nước, việc đứng chống tay lên hông là bất lịch sự.)
Bài 2 a
Teenagers’ school life
(Đời sống học đường của thanh thiếu niên)
2. a. Fill in each gap with the correct phrase from the list.
(Điền vào mỗi chỗ trống với cụm từ đúng trong danh sách.)
sit exams |
do homework |
give presentations |
have lessons |
go on school trips |
take part in after-school activities |
1. I usually _______ after I have dinner.
2. We _______ from 8:00 a.m/ to 4:00 p.m. every day.
3. We will _______ to national park this year.
4. Bella can _______ very well because she has good communication skills.
5. Students at my school often _______, such as art classes or sports clubs.
6. Danny has to _______ next week, so he is reviewing the lessons hard.
Phương pháp giải:
sit exams: dự thi
do homework: làm bài tập về nhà
give presentations: thuyết trình
have lessons: có tiết học
go on school trips: đi dã ngoại
take part in after-school activities: tham gia các hoạt động sau giờ học
Lời giải chi tiết:
1. I usually do homework after I have dinner.
(Tôi thường làm bài tập về nhà sau khi ăn tối.)
2. We have lessons from 8:00 a.m/ to 4:00 p.m. every day.
(Chúng tôi học từ 8 giờ sáng đến 4 giờ chiều mỗi ngày.)
3. We will go on school trips to national park this year.
(Năm nay chúng tôi sẽ đi tham quan công viên quốc gia.)
4. Bella can give presentations very well because she has good communication skills.
(Bella có thể thuyết trình rất tốt vì cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.)
5. Students at my school often take part in after-school activities, such as art classes or sports clubs.
(Học sinh ở trường tôi thường tham gia các hoạt động sau giờ học như lớp học nghệ thuật hoặc câu lạc bộ thể thao.)
6. Danny has to sit exams next week, so he is reviewing the lessons hard.
(Danny phải thi vào tuần tới nên anh ấy đang ôn bài rất chăm chỉ.)
Bài 2 b
b. Talk about your school life using the phrases in Exercise 2a.
(Nói về cuộc sống học đường của bạn bằng cách sử dụng các cụm từ trong Bài tập 2a.)
Lời giải chi tiết:
- I have lessons at school from 7:00 a.m. to 4:00 p.m.
(Tôi học ở trường từ 7 giờ sáng đến 4 giờ chiều.)
- I usually do homework after I have dinner.
(Tôi thường làm bài tập về nhà sau khi ăn tối.)
Bài 3 a
Natural disasters and accidents
(Thiên tai và tai nạn)
3. a. Label each picture with the correct word/phrase from the list.
(Dán nhãn cho mỗi bức tranh bằng từ/cụm từ chính xác trong danh sách.)
volcanic eruption |
earthquake |
flood |
storm |
landslide |
tsunami |
Lời giải chi tiết:
1. tsunami (sóng thần)
2. volcanic eruption (phun trào núi lửa)
3. landslide (lở đất)
4. earthquake (động đất)
5. storm (bão)
6. flood (lũ lụt)
Bài 3 b
b. Fill in each gap with the correct word/phrase from the list.
(Điền vào mỗi chỗ trống với từ/cụm từ đúng trong danh sách.)
fire |
plane crash |
explosion |
car crash |
shipwreck |
1. Lots of passengers on that flight died in the _______ yesterday.
2. Last week, a gas _______ at a car factory injured eighteen people.
3. More than twenty people are missing after a(n) _______ in the Black Sea.
4. There was a terrible _______ on Henry Street last night.
5. The _______ was finally under control, but the building burned down completely.
Phương pháp giải:
fire: cháy
plane crash: tai nạn máy bay
explosion: vụ nổ
car crash: tai nạn xe hơi
shipwreck: vụ đắm tàu
Lời giải chi tiết:
1. plane crash |
2. explosion |
3. shipwreck |
4. car crash |
5. fire |
|
1. Lots of passengers on that flight died in the plane crash yesterday.
(Rất nhiều hành khách trên chuyến bay đó đã chết trong vụ tai nạn máy bay ngày hôm qua.)
2. Last week, a gas explosion at a car factory injured eighteen people.
(Tuần trước, một vụ nổ khí gas tại một nhà máy sản xuất ô tô đã làm 18 người bị thương.)
3. More than twenty people are missing after a shipwreck in the Black Sea.
(Hơn 20 người mất tích sau vụ đắm tàu ở Biển Đen.)
4. There was a terrible car crash on Henry Street last night.
(Tối qua có một vụ tai nạn ô tô khủng khiếp trên phố Henry.)
5. The fire was finally under control, but the building burned down completely.
(Ngọn lửa cuối cùng đã được khống chế nhưng tòa nhà đã thiêu rụi hoàn toàn.)
Bài 4
Environmental problems
(Những vấn đề về môi trường)
4. Match the environmental problems (1-5) to their effects (a-e). Practice saying the sentences with your partner.
(Hãy ghép các vấn đề môi trường (1-5) với tác động của chúng (a-e). Thực hành nói các câu với đối tác của bạn.)
1. If the ice caps melt, |
a. sea animals will die. |
2. If rain forests disappear, |
b. we’ll get more health problems. |
3. If seas become polluted, |
c. wild animals will lose their habitats. |
4. If rivers and lakes dry up, |
d. we won’t have any clean drinking water. |
5. If the air becomes polluted, |
e. sea levels will rise and coastal towns will disappear. |
Lời giải chi tiết:
1. e |
2. c |
3. a |
4. d |
5. b |
1 - e. If the ice caps melt, sea levels will rise and coastal towns will disappear.
(Nếu băng tan, mực nước biển sẽ dâng cao và các thị trấn ven biển sẽ biến mất.)
2 - c. If rain forests disappear, wild animals will lose their habitats.
(Nếu rừng mưa biến mất, động vật hoang dã sẽ mất môi trường sống.)
3 - a. If seas become polluted, sea animals will die.
(Nếu biển bị ô nhiễm, động vật biển sẽ chết.)
4 - d. If rivers and lakes dry up, we won’t have any clean drinking water.
(Nếu sông hồ cạn kiệt, chúng ta sẽ không có nước uống sạch.)
5 - b. If the air becomes polluted, we’ll get more health problems.
(Nếu không khí trở nên ô nhiễm, chúng ta sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.)
Bài 5
Countable/Uncountable nouns
(Danh từ đếm được/ không đếm được)
5. Which of the nouns below are countable (C) or uncountable (U)? Write the plural forms of the countable nouns.
(Danh từ nào dưới đây đếm được (C) và không đếm được (U)? Viết dạng số nhiều của danh từ đếm được.)
1. notebook |
____ ___________ |
7. tennis |
____ ___________ |
2. happiness |
____ ___________ |
8. teacher |
____ ___________ |
3. woman |
____ ___________ |
9. exam |
____ ___________ |
4. butter |
____ ___________ |
10. programme |
____ ___________ |
5. storm |
____ ___________ |
11. equipment |
____ ___________ |
6. literature |
____ ___________ |
12. juice |
____ ___________ |
Lời giải chi tiết:
1. notebook (quyển vở) |
C |
notebooks (những quyển vở) |
2. happiness (hạnh phúc) |
U |
x |
3. woman (người phụ nữ) |
C |
women (những người phụ nữ) |
4. butter (bơ) |
U |
x |
5. storm (bão) |
C |
storms (những cơn bão) |
6. literature (văn học) |
U |
x |
7. tennis (quần vợt) |
U |
x |
8. teacher (giáo viên) |
C |
teachers (những người giáo viên) |
9. exam (kỳ thi) |
C |
exams (nhũng kỳ thi) |
10. programme (chương trình) |
C |
programmes (những chương trình) |
11. equipment (thiết bị) |
U |
x |
12. juice (nước trái cây) |
U |
x |
Bài 6
Quantifiers (Lượng từ)
6. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. Can you give me _______ advice on giving presentations in front of the class?
A. a lot of
B. some
C. little
D. much
2. How _______ people died in the earthquake in Indonesia last week?
A. much B. many C. few D. little
3. Peter takes part in _______ after-school activities in the afternoon.
A. much B. a little C. any D. some
4. How _______ water do we need each day to stay healthy?
A. many B. much C. any D. some
5. We went on _______ school trips to museums and science centers last year.
A. some B. much C. little D. any
6. I can watch TV tonight because I don’t have _______ homework to do.
A. much B. many C. some D. few
7.
John: What do we have for breakfast?
Mum: There are _______ eggs in the fridge. We can make omelets.
A. much B. a little C. a few D. any
8.
Ann: Did you hang out with your friends last weekend?
Billy: No, I had _______ free time because I had to prepare for my exams.
A. lots of B. little C. much D. many
9.
Ariel: Did the car crash near our school injure _______ people?
Alice: Luckily, it didn’t cause _______ serious damage. No one was injured.
A. lots of, some B. lots of, any C. a little, much D. much, any
10.
Jack: Did you find _______ information about the fire in our area last night?
Jane: Yes, I read _______ news about it on the Internet.
A. any, some B. little, some C. any, many D. few, lots of
Phương pháp giải:
- a lot of/ lots of (nhiều) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu khẳng định
- some (một vài/ một số) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu khẳng định
- little (một chút/ một ít, rất ít gần như không có, mang nghĩa tiêu cực) + danh từ không đếm được
- much (nhiều) + danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn
- many (nhiều) + danh từ số nhiều, thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn
- few (một chút/ một ít, rất ít gần như không có, mang nghĩa tiêu cực) + danh từ số nhiều
- any (bất cứ/ bất kì) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn
- a few (một chút/ một ít) + danh từ số nhiều
- a little (một chút/ một ít) + danh từ không đếm được
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. B |
3. D |
4. B |
5. A |
6. A |
7. C |
8. B |
9. B |
10. A |
1. B
Can you give me some advice on giving presentations in front of the class?
(Bạn có thể cho tôi lời khuyên về cách thuyết trình trước lớp được không?)
Giải thích: advice (lời khuyên) là danh từ không đếm được
2. B
How many people died in the earthquake in Indonesia last week?
(Có bao nhiêu người chết trong trận động đất ở Indonesia tuần trước?)
Giải thích: people (con người) là danh từ số nhiều => How many (bao nhiêu) + danh từ số nhiều
3. D
Peter takes part in some after-school activities in the afternoon.
(Peter tham gia một số hoạt động sau giờ học vào buổi chiều.)
Giải thích: after-school activities (các hoạt động sau giờ học) là danh từ số nhiều.
4. B
How much water do we need each day to stay healthy?
(Chúng ta cần bao nhiêu nước mỗi ngày để khỏe mạnh?)
Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được => How much (bao nhiêu) + danh từ không đếm được:
5. A
We went on some school trips to museums and science centers last year.
(Năm ngoái chúng tôi đã đi tham quan một số viện bảo tàng và trung tâm khoa học.)
Giải thích: school trips (chuyến tham quan của nhà trường) là danh từ số nhiều.
6. A
I can watch TV tonight because I don’t have much homework to do.
(Tối nay tôi có thể xem TV vì tôi không có nhiều bài tập về nhà để làm.)
Giải thích: homework (bài tập về nhà) là danh từ không đếm được.
7. C
John: What do we have for breakfast?
(Chúng ta ăn gì cho bữa sáng ạ?)
Mum: There are a few eggs in the fridge. We can make omelets.
(Có vài quả trứng trong tủ lạnh. Chúng ta có thể làm món trứng tráng.)
Giải thích: eggs (trứng) là danh từ số nhiều.
8. B
Ann: Did you hang out with your friends last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có đi chơi với bạn bè không?)
Billy: No, I had little free time because I had to prepare for my exams.
(Không, tôi có rất ít thời gian rảnh vì tôi phải chuẩn bị cho kỳ thi.)
Giải thích: free time (thời gian rảnh rỗi) là danh từ không đếm được.
9. B
Ariel: Did the car crash near our school injure lots of people?
(Vụ tai nạn ô tô gần trường chúng ta có làm nhiều người bị thương không?)
Alice: Luckily, it didn’t cause any serious damage. No one was injured.
(May mắn thay, nó không gây ra thiệt hại nghiêm trọng nào. Không ai bị thương.)
Giải thích: people (con người) là danh từ số nhiều; damage (sự phá hủy) là danh từ không đếm được.
10. A
Jack: Did you find any information about the fire in our area last night?
(Bạn có tìm thấy thông tin gì về vụ cháy ở khu vực của chúng tôi đêm qua không?)
Jane: Yes, I read some news about it on the Internet.
(Vâng, tôi đã đọc một số tin tức về nó trên Internet.)
Giải thích: information (thông tin) là danh từ không đếm được; news (tin tức) là danh từ không đếm được
Bài 7
a/an - the - zero article (không dùng mạo từ)
7. Fill in each gap with a, an, the or - (zero article).
(Điền vào mỗi chỗ trống với a, an, the hoặc không dùng mạo từ).)
1. _______ Hyde Park is one of the most famous parks in _______ UK.
2. Nhi and her friends saw the Avatar 2 film at _______ Ritz Cinema last night.
3. There is _______ arts festival on _______ Aran Islands every September.
4. My dad is _______ forest firefighter and my mum is _______ animal nutritionist.
5. Would you like _______ burger or _______ bowl of phở for dinner?
6. We are planning to visit _______ Alps and _______ Lake Como in _______ Italy next year.
7. I booked _______ hotel room last week. _______ room cost £50 per night,
8. _______ Sahara Desert in _______ Africa is the largest and hottest desert in the world.
9. Tuấn is _______ tour guide. He is showing people around _______ Hồ Chí Minh Museum.
10. Emma visited _______ Eiffel Tower when she was in _______ Paris for the summer holiday.
Lời giải chi tiết:
1. - / the |
2. - |
3. an / the |
4. a / an |
5. a / a |
6. the / - / - |
7. a / The |
8. The / - |
9. a / - |
10. the / - |
1. Hyde Park is one of the most famous parks in the UK.
(Hyde Park là một trong những công viên nổi tiếng nhất nước Anh.)
Giải thích: Trước tên vương quốc (UK) dùng mạo từ “the”.
2. Nhi and her friends saw the Avatar 2 film at - Ritz Cinema last night.
(Nhi và các bạn đã xem phim Avatar 2 tại Ritz Cinema tối qua.)
Giải thích: Trước tên rạp chiếu phim Không dùng mạo từ.
3. There is an arts festival on the Aran Islands every September.
(Có một lễ hội nghệ thuật trên Quần đảo Aran vào tháng 9 hàng năm.)
Giải thích: Sử dụng mạo từ “an” trước danh từ số ít chưa xác định bắt đầu bằng nguyên âm “arts festival” trong câu miêu tả với cấu trúc “there be”; dùng mạo từ “the” trước tên quần đảo “Aran Islands”.
4. My dad is a forest firefighter, and my mum is an animal nutritionist.
(Bố tôi là lính cứu hỏa rừng và mẹ tôi là chuyên gia dinh dưỡng động vật.)
Giải thích: Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng phụ âm “forest firefighter”; dùng mạo từ “an” trước danh từ số ít chưa xác định bắt đầu bằng nguyên âm.
5. Would you like a burger or a bowl of phở for dinner?
(Bạn muốn ăn burger hay tô phở cho bữa tối?)
Giải thích: Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chưa xác định bằng đầu bằng phụ âm “burger, bowl”.
6. We are planning to visit the Alps and Lake Como in - Italy next year.
(Chúng tôi dự định đến thăm dãy Alps và Hồ Como ở Ý vào năm tới.)
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước tên dãy núi “Alps”; không dùng mạo từ trước tên hồ “Lake Como” và tên quốc gia “Italy”.
7. I booked a hotel room last week. The room cost £50 per night.
(Tôi đã đặt phòng khách sạn vào tuần trước. Phòng có giá £50 một đêm.)
Giải thích: Sử dụng mạo từ “a” trước danh từ số ít chưa xác định bằng đầu bằng phụ âm “hotel room”; dùng mạo từ “the” khi sự vật đã xác định (được nhắc đến lần thứ 2 trong câu).
8. The Sahara Desert in - Africa is the largest and hottest desert in the world.
(Sa mạc Sahara ở Châu Phi là sa mạc lớn nhất và nóng nhất thế giới.)
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước tên sa mạc "Sahara Desert"; không dùng mạo từ trước tên châu lục "Africa".
9. Tuấn is a tour guide. He is showing people around - Hồ Chí Minh Museum.
(Tuấn là hướng dẫn viên du lịch. Anh ấy đang dẫn mọi người đi tham quan Bảo tàng Hồ Chí Minh.)
Giải thích: Dùng mạo từ “a” trước danh từ số ít chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng phụ âm “tour guide”; không dùng mạo từ trước tên bảo tàng “Hồ Chí Minh Museum”.
10. Emma visited the Eiffel Tower when she was in - Paris for the summer holiday.
(Emma đến thăm tháp Eiffel khi cô ấy đang ở Paris vào kỳ nghỉ hè.)
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước tên tháp hoặc công trình lớn duy nhất trên thế giới “Eiffel Tower”; không dùng mạo từ trước tên thành phố “Paris”.
Bài 8
8. Read the sentences. Which are simple sentences (S)? Which are compound sentences (C)?
(Đọc các câu. Câu nào là câu đơn (S)? Câu ghép (C) là gì?)
1. A major earthquake struck our hometown last night. |
|
2. The wind blew hard and it rained heavily in the storm yesterday. |
|
3. We often offer some food or fruit to our host on out visits. |
|
4. The tsunami damaged lots of buildings, but it didn’t kill anyone. |
|
5. I care about the environment, so I will give a presentation on global warning. |
|
Phương pháp giải:
Câu đơn là câu gồm có 1 mệnh đề độc lập – một hay nhiều chủ ngữ và một hay nhiều vị ngữ (động từ và tân ngữ, trạng từ).
Câu ghép là câu gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ (for, and, nor, but, or, yet, so).
Lời giải chi tiết:
1. A major earthquake struck our hometown last night. => Simple sentences (S)
(Một trận động đất lớn đã xảy ra ở quê hương chúng tôi đêm qua. => Câu đơn)
Giải thích:
Chủ ngữ: A major earthquake
Vị ngữ: struck our hometown last night
2. The wind blew hard and it rained heavily in the storm yesterday. => Compound sentences (C)
(Gió thổi mạnh và trời mưa rất to trong cơn bão ngày hôm qua. => Câu ghép)
Giải thích:
Chủ ngữ 1: The wind
Vị ngữ 1: blew hard
Chủ ngữ 2: it
Vị ngữ 2: rained heavily in the storm yesterday
3. We often offer some food or fruit to our host on out visits. => Simple sentences (S)
(Chúng tôi thường mời chủ nhà một số đồ ăn hoặc trái cây khi đi chơi xa. => Câu đơn)
Giải thích:
Chủ ngữ: We
Vị ngữ: often offer some food or fruit to our host on out visits
4. The tsunami damaged lots of buildings, but it didn’t kill anyone. => Compound sentences (C)
(Sóng thần đã phá hủy nhiều tòa nhà nhưng không giết chết ai. => Câu ghép)
Giải thích:
Chủ ngữ 1: The tsunami
Vị ngữ 1: damaged lots of buildings
Chủ ngữ 2: it
Vị ngữ 2: didn’t kill anyone
5. I care about the environment, so I will give a presentation on global warning. => Compound sentences (C)
(Tôi quan tâm đến môi trường nên tôi sẽ trình bày về cảnh báo toàn cầu. => Câu ghép)
Giải thích:
Chủ ngữ 1: I
Vị ngữ 1: care about the environment
Chủ ngữ 2: I
Vị ngữ 2: will give a presentation on global warning
Bài 9
9. Combine the sentences using the words in brackets.
(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.)
1. The volcano shook strongly. The lava erupted from the top. (AND)
(Núi lửa rung chuyển mạnh. Dung nham phun trào từ trên cao. (VÀ))
___________________________________
2. We had a great holiday in New Zealand. It rained all the time. (ALTHOUGH)
(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở New Zealand. Trời mưa suốt. (MẶC DÙ))
___________________________________
3. I got home from the dinner. I sent a thank-you note to my host. (AFTER)
(Tôi đi ăn tối về nhà. Tôi đã gửi một lời cảm ơn đến chủ nhà của tôi. (SAU KHI))
___________________________________
4. George lost his house in the earthquake. He is staying with his aunt these days. (SO)
(George bị mất nhà trong trận động đất. Những ngày này anh ấy đang ở với dì của mình. (VÌ THẾ))
___________________________________
5. Anna visited the Côn Đảo Islands. She travelled to Việt Nam last year. (WHEN)
(Anna đến thăm quần đảo Côn Đảo. Cô ấy đã đến Việt Nam vào năm ngoái. (KHI))
___________________________________
6. She decorated her house with flowers. Her guests arrived at the party. (BEFORE)
(Cô ấy trang trí nhà bằng hoa. Khách của cô đã đến dự tiệc. (TRƯỚC KHI))
___________________________________
7. Paul didn’t go out last week. He had to prepare for his presentation. (BECAUSE)
(Tuần trước Paul đã không đi chơi. Anh ấy phải chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình. (BỞI VÌ))
___________________________________
8. After the lessons, students can have football practice. They can join a music class. (OR)
(Sau giờ học, học sinh có thể tập đá bóng. Họ có thể tham gia một lớp học âm nhạc. (HOẶC))
___________________________________
Phương pháp giải:
and: và
although: mặc dù
after: sau khi
so: vì vậy
when: khi
before: trước khi
because: bởi vì
or: hoặc
Lời giải chi tiết:
1. The volcano shook strongly, and the lava erupted from the top.
(Núi lửa rung chuyển mạnh và dung nham phun trào từ trên đỉnh.)
2. We had a great holiday in New Zealand although it rained all the time.
(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở New Zealand mặc dù trời lúc nào cũng mưa.)
3. After I got home from the dinner, I sent a thank-you note to my host.
(Sau khi ăn tối về nhà, tôi đã gửi lời cảm ơn tới chủ nhà.)
4. George lost his house in the earthquake, so he is staying with his aunt these days.
(George đã mất nhà trong trận động đất nên dạo này anh ấy đang ở với dì.)
5. When Anna travelled to Việt Nam last year, she visited the Côn Đảo Islands.
(Khi Anna đến Việt Nam năm ngoái, cô ấy đã đến thăm Quần đảo Côn Đảo.)
6. Before her guests arrived at the party, she decorated her house with flowers.
(Trước khi khách đến dự tiệc, cô ấy đã trang trí nhà bằng hoa.)
7. Paul didn’t go out last week because he had to prepare for his presentation.
(Tuần trước Paul đã không ra ngoài vì anh ấy phải chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.)
8. After the lessons, students can have football practice or join a music class.
(Sau giờ học, học sinh có thể tập đá bóng hoặc tham gia lớp học âm nhạc.)