Tiếng Anh 9 Unit 2 2e. Grammar>
1. Fill in each gap with who, what, where, when or how. 2. Rewrite the sentences using Wh- question words + to-infinitives.3. Your friends visited a natural wonder last year. You want to visit the place this year. Ask him/her questions to get the information you want.
Bài 1
We use a Wh- question word (who, what, where, when or how) before a to-infinitive to express an indirect question. - Tom wants to know how to book a guided tour. - He told us what to bring before we left on our trip. - Lucy can’t find where to put her luggage on the bus. - I asked the travel agent when to buy my tickets for the best price. - They aren’t sure who to ask about a discount on their hotel room. |
Tạm dịch:
Chúng ta sử dụng từ để hỏi Wh (ai, cái gì, ở đâu, khi nào hoặc như thế nào) trước động từ nguyên thể có to để diễn đạt một câu hỏi gián tiếp. - Tom muốn biết cách đặt chuyến tham quan có hướng dẫn viên. - Anh ấy bảo chúng tôi phải mang theo những gì trước khi lên đường. - Lucy không tìm được nơi để đặt hành lý trên xe buýt. - Tôi đã hỏi đại lý du lịch khi nào nên mua vé cho tôi với giá tốt nhất. - Họ không biết nên hỏi ai về việc giảm giá phòng khách sạn. |
1. Fill in each gap with who, what, where, when or how.
(Điền vào mỗi chỗ trống với ai, cái gì, ở đâu, khi nào hoặc như thế nào.)
1. The tour guide told us _______ to arrive at the waterfall to get the best photos.
2. I want to book accommodation for my holiday, but I don’t know _______ to do it.
3. Judy can’t decide _______ to go on holiday this year because there are so many interesting destination.
4. Could you tell me _______ to contact for a package holiday to Việt Nam?
5. There are many things to do at the Grand Canyon; I’m not sure _______ to do first.
Lời giải chi tiết:
1. The tour guide told us how to arrive at the waterfall to get the best photos.
(Hướng dẫn viên hướng dẫn chúng tôi cách đến thác để có được những bức ảnh đẹp nhất.)
2. I want to book accommodation for my holiday, but I don’t know how to do it.
(Tôi muốn đặt chỗ ở cho kỳ nghỉ của mình nhưng tôi không biết cách thực hiện.)
3. Judy can’t decide where to go on holiday this year because there are so many interesting destination.
(Judy không thể quyết định đi đâu vào kỳ nghỉ năm nay vì có quá nhiều điểm đến thú vị.)
4. Could you tell me how to contact for a package holiday to Việt Nam?
(Bạn có thể cho tôi biết cách liên hệ để có một kỳ nghỉ trọn gói đến Việt Nam không?)
5. There are many things to do at the Grand Canyon. I’m not sure what to do first.
(Có rất nhiều việc phải làm ở Grand Canyon. Tôi không biết phải làm gì đầu tiên.)
Bài 2
2. Rewrite the sentences using Wh- question words + to-infinitives.
(Viết lại câu sử dụng từ để hỏi Wh- + to-infinitives.)
1. A local tells me where I can find a good guesthouse.
A local tells me ___________________________________________.
2. She is explaining what we should do to check in online for our flight.
She is explaining __________________________________________.
3. We will ask the locals where we can buy some special souvenirs in Hà Nội.
We will ask the locals ______________________________________.
4. The tour guide advised us where we could try some delicious local foods.
The tour guide advised us ___________________________________.
5. The tourists want to know how they should get to the Great Barrier Reef.
The tourists want to know ___________________________________.
6. She is showing me how I can check in at the airport before the flight.
She is showing me _________________________________________.
7. Did the school tell us what we should bring along on the trip?
Did the school tell us _______________________________________.
8. Amy can’t decide who she wants to travel with on her holiday to Bản Giốc Waterfall.
Amy can’t decide __________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. A local tells me where I can find a good guesthouse. (Một người địa phương cho tôi biết nơi tôi có thể tìm được một nhà nghỉ tốt.)
A local tells me where I can look for a good guesthouse. (Một người địa phương cho tôi biết nơi tôi có thể tìm được một nhà nghỉ tốt.)
2. She is explaining what we should do to check in online for our flight. (Cô ấy đang giải thích những gì chúng tôi nên làm để làm thủ tục trực tuyến cho chuyến bay của mình.)
She is explaining how we should check in online for our flight. (Cô ấy đang giải thích cách chúng tôi nên làm thủ tục trực tuyến cho chuyến bay của mình.)
3. We will ask the locals where we can buy some special souvenirs in Hà Nội. (Chúng tôi sẽ hỏi người dân địa phương nơi chúng tôi có thể mua một số món quà lưu niệm đặc biệt ở Hà Nội.)
We will ask the locals where we can purchase some special souvenirs in Hà Nội. (Chúng tôi sẽ hỏi người dân địa phương nơi chúng tôi có thể mua một số món quà lưu niệm đặc biệt ở Hà Nội.)
4. The tour guide advised us where we could try some delicious local foods. (Hướng dẫn viên du lịch đã tư vấn cho chúng tôi nơi có thể thử một số món ăn ngon của địa phương.)
The tour guide advised us where we could enjoy some delicious local foods. (Hướng dẫn viên du lịch đã tư vấn cho chúng tôi nơi có thể thưởng thức một số món ăn ngon của địa phương.)
5. The tourists want to know how they should get to the Great Barrier Reef. (Khách du lịch muốn biết họ nên đến Rạn san hô Great Barrier bằng cách nào.)
The tourists want to know how they can go to the Great Barrier Reef. (Khách du lịch muốn biết làm thế nào họ có thể đến Rạn san hô Great Barrier.)
6. She is showing me how I can check in at the airport before the flight. (Cô ấy đang chỉ cho tôi cách làm thủ tục tại sân bay trước chuyến bay.)
She is showing me how to check in at the airport before the flight. (Cô ấy đang chỉ cho tôi cách làm thủ tục tại sân bay trước chuyến bay.)
7. Did the school tell us what we should bring along on the trip? (Nhà trường có cho chúng tôi biết chúng tôi nên mang theo những gì trong chuyến đi không?)
Did the school tell us what to pack on the trip. (Nhà trường có bảo chúng tôi phải mang theo những gì trong chuyến đi không?)
8. Amy can’t decide who she wants to travel with on her holiday to Bản Giốc Waterfall. (Amy không thể quyết định sẽ đi du lịch cùng ai trong kỳ nghỉ ở Thác Bản Giốc.)
Amy can’t decide select who to travel with on her visit to Bản Giốc Waterfall. (Amy không thể quyết định nên đi du lịch cùng ai trong chuyến thăm Thác Bản Giốc.)
Bài 3
3. Your friends visited a natural wonder last year. You want to visit the place this year. Ask him/her questions to get the information you want.
(Bạn bè của bạn đã đến thăm một kỳ quan thiên nhiên vào năm ngoái. Bạn muốn đến thăm nơi này trong năm nay. Hãy hỏi anh ấy/cô ấy những câu hỏi để có được thông tin bạn muốn.)
Lời giải chi tiết:
A: I want to know how to get on the Grand Canyon.
B: You can take a tour bus or you can drive there.
A: I don’t know when to visit it.
B: You should go in spring, etc.
Tạm dịch:
A: Tôi muốn biết cách đến Grand Canyon.
B: Bạn có thể đi xe buýt du lịch hoặc lái xe tới đó.
A: Tôi không biết khi nào nên ghé thăm nó.
B: Bạn nên đi vào mùa xuân, v.v.
Bài 4
too - enough
too + adjective + to-infinitive - Alaska is too cold for tourists to visit in winter. enough + noun + to-infinitive - She didn’t have enough energy to hike to the top of the mountain. (not) + adjective + enough + to-infinitive - This tourist attraction is exciting enough to keep us busy. - The hotel is not cheap enough for us to stay at. |
Tạm dịch:
too + tính từ + to-infinitive - Alaska quá lạnh để du khách đến thăm vào mùa đông. đủ + danh từ + to-infinitive - Cô ấy không còn đủ sức để leo lên đỉnh núi. (không) + tính từ + đủ + to-infinitive - Địa điểm du lịch này đủ thú vị để khiến chúng tôi bận rộn. - Khách sạn không đủ rẻ để chúng tôi ở. |
4. Fill in each gap with too or enough.
(Điền quá hoặc đủ vào mỗi chỗ trống.)
1. Do we have _______ time to visit Tà Đùng Lake today?
2. Susie was _______ tired to go on a sightseeing tour in the city.
3. The weather is _______ foggy for us to see the Northern Lights tonight.
4. The hotel bus is not full _______ to leave yet, so we’re waiting for more guests.
5. My health is good _______ to go hiking in the Hoàng Liên Sơn Mountain Range.
Lời giải chi tiết:
1. Do we have enough time to visit Tà Đùng Lake today?
(Hôm nay chúng ta có đủ thời gian để tham quan hồ Tà Đùng không?)
2. Susie was too tired to go on a sightseeing tour in the city.
(Susie quá mệt để đi tham quan thành phố.)
3. The weather is too foggy for us to see the Northern Lights tonight.
(Thời tiết quá sương mù để chúng ta có thể nhìn thấy Bắc Cực Quang tối nay.)
4. The hotel bus is not full enough to leave yet, so we’re waiting for more guests.
(Xe buýt của khách sạn chưa đủ chỗ để khởi hành nên chúng tôi phải đợi thêm khách.)
5. My health is good enough to go hiking in the Hoàng Liên Sơn Mountain Range.
(Sức khỏe của tôi đủ tốt để đi leo núi ở dãy Hoàng Liên Sơn.)
Bài 5
5. Combine the sentences using the words in brackets.
(Kết hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc.)
1. The weather isn’t good. We can’t go sightseeing. (ENOUGH)
_________________________________________________________________
2. The holiday destination is very far. We can’t get there by car. (TOO)
_________________________________________________________________
3. I was close to Paricutin Volcano. I could take good photos of it. (ENOUGH)
_________________________________________________________________
4. The Grand Canyon is dangerous. We shouldn’t get close to the edge. (TOO)
_________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. The weather isn’t good. We can’t go sightseeing. (Thời tiết không tốt. Chúng tôi không thể đi tham quan.)
=> The weather isn’t good enough to go sightseeing. (Thời tiết không đủ tốt để đi tham quan.)
2. The holiday destination is very far. We can’t get there by car. (Điểm đến của kỳ nghỉ ở rất xa. Chúng ta không thể đến đó bằng ô tô.)
=> The holiday destination is too far to get there by car. (Điểm đến nghỉ lễ quá xa để đến đó bằng ô tô.)
3. I was close to Paricutin Volcano. I could take good photos of it. (Tôi đã ở gần Núi lửa Paricutin. Tôi có thể chụp những bức ảnh đẹp về nó.)
=> I was close enough to Paricutin Volcano to take good photos of it. (Tôi đã ở đủ gần Núi lửa Paricutin để chụp được những bức ảnh đẹp về nó.)
4. The Grand Canyon is dangerous. We shouldn’t get close to the edge. (Grand Canyon rất nguy hiểm. Chúng ta không nên đến gần rìa.)
=> The Grand Canyon is too dangerous to get close to the edge. (Grand Canyon quá nguy hiểm để đến gần rìa.)
Bài 6
6. Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của chúng.)
1. The weather is too cold to go on a beach holiday.
The weather isn’t _________________________________________________.
2. It isn’t safe enough to climb Mount Everest on windy days.
It’s _____________________________________________________________.
3. The flight tickets to the UK are too expensive for us to buy.
The flight tickets to the UK aren’t ____________________________________.
4. The hike in the Grand Canyon isn’t easy enough for me to complete.
The hike in the Grand Canyon is _____________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. The weather is too cold to go on a beach holiday. (Thời tiết quá lạnh để đi nghỉ ở bãi biển.)
The weather isn’t warm enough to go on a beach holiday. (Thời tiết không đủ ấm để đi nghỉ ở bãi biển.)
2. It isn’t safe enough to climb Mount Everest on windy days. (Leo lên đỉnh Everest vào những ngày nhiều gió là không đủ an toàn.)
It’s too dangerous to climb Mount Everest on windy days. (Leo núi Everest vào những ngày nhiều gió quá nguy hiểm.)
3. The flight tickets to the UK are too expensive for us to buy. (Vé máy bay đến Vương quốc Anh quá đắt để chúng ta có thể mua được.)
The flight tickets to the UK aren’t cheap enough for us to buy. (Vé máy bay đến Vương quốc Anh không đủ rẻ để chúng ta mua.)
4. The hike in the Grand Canyon isn’t easy enough for me to complete. (Chuyến đi bộ đường dài ở Grand Canyon không đủ dễ dàng để tôi hoàn thành.)
The hike in the Grand Canyon is too difficult for me to complete. (Chuyến đi bộ đường dài ở Grand Canyon quá khó để tôi hoàn thành.)
Bài 7
7. Describe a holiday you had using too and enough. Talk about the weather, accommodation and activities.
(Hãy mô tả một kỳ nghỉ mà bạn đã sử dụng quá đủ. Nói về thời tiết, chỗ ở và các hoạt động.)
Lời giải chi tiết:
- On our holiday, the weather was too cold to go swimming. The hotel facilities were comfortable enough to enjoy. There were enough activities to do like sightseeing, shopping and camping. There wasn’t enough time for us to try all the local foods. (Vào kỳ nghỉ của chúng tôi, thời tiết quá lạnh để đi bơi. Các tiện nghi của khách sạn đủ thoải mái để tận hưởng. Có đủ hoạt động để làm như tham quan, mua sắm và cắm trại. Không có đủ thời gian để chúng tôi thử tất cả các món ăn địa phương.)
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2f. Skills
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2. CLIL (Citizenship)
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2. Progress Check
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2d. Everyday English
- Tiếng Anh 9 Unit 2 2c. Vocabulary
>> Xem thêm