Unit 3: Healthy lifestyles

Tiếng Anh 9 Unit 3 3a. Vocabulary


1. Fill in each gap with the correct verb from the list. Listen and check, then repeat. 2. Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with your partner. 3. Listen to an interview about the benefits of sports and exercise for teenagers. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Fill in each gap with the correct verb from the list. Listen and check, then repeat.

(Điền vào mỗi chỗ trống với động từ đúng trong danh sách. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)

 

Bài nghe:

1. get fit (lấy lại vóc dáng)

2. strengthen body (làm săn chắc cơ thể)

3. boost energy (tăng cường năng lượng)

4. reduce diseases (giảm bớt bệnh tật)

5. prevent stress (ngăn ngừa căng thẳng)

6. build relationships (xây dựng mối quan hệ)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with your partner.

(Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói chúng với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Listen to an interview about the benefits of sports and exercise for teenagers. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).

(Nghe một cuộc phỏng vấn về lợi ích của thể thao và tập thể dục đối với thanh thiếu niên. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)

1. The interview takes place at a gym.

 

2. If teenagers exercise for half an hour every day, they can get fit.

 

3. Teenagers and adults eat the same amount of food.

 

4. Exercising makes teenagers feel very tired.

 

5. Playing tem sports helps teenagers build relationships.

 

Bài nghe:

MC: This is Gary Vaughan with news one. I'm here at the Energy Club gym speaking to personal trainer Amy Ford. Amy How do sports and exercise benefit teenagers?

Amy: One of the top benefits is getting fit. If teenagers exercise for half an hour every day, they can see great results and get fit. 

MC: But teenagers like eating a lot, which can cause weight gain, right?

Amy: It's true that teenagers eat more than children and adults, but if they play sports and exercise, they can control their weight, too.

MC: That's good, but do playing sports and exercising make teenagers feel tired?

Amy: No, in fact, it can help them boost their energy.

MC: That’s great. Another benefit you can talk about?

Amy: Yes, when teenagers play sports with a team, they can build relationships by making new friends. That's another good reason to spend time exercising.

MC: I see. Thank you for the information, Amy.

Tạm dịch:

MC: Đây là Gary Vaughan với bản tin. Tôi đang ở phòng tập của Câu lạc bộ Năng lượng để nói chuyện với huấn luyện viên cá nhân Amy Ford. amy Thể thao và tập thể dục mang lại lợi ích như thế nào cho thanh thiếu niên?

Amy: Một trong những lợi ích hàng đầu là có được thân hình cân đối. Nếu thanh thiếu niên tập thể dục nửa giờ mỗi ngày, họ có thể thấy được kết quả tuyệt vời và có được thân hình cân đối.

MC: Nhưng thanh thiếu niên thích ăn nhiều nên có thể tăng cân phải không?

Amy: Đúng là thanh thiếu niên ăn nhiều hơn trẻ em và người lớn, nhưng nếu chơi thể thao và tập thể dục, họ cũng có thể kiểm soát được cân nặng của mình.

MC: Tốt đấy, nhưng chơi thể thao và tập thể dục có khiến thanh thiếu niên cảm thấy mệt mỏi không?

Amy: Không, trên thực tế, nó có thể giúp họ tăng cường năng lượng.

MC: Thật tuyệt vời. Một lợi ích khác bạn có thể nói đến?

Amy: Đúng vậy, khi thanh thiếu niên chơi thể thao cùng một đội, họ có thể xây dựng mối quan hệ bằng cách kết bạn mới. Đó là một lý do chính đáng khác để dành thời gian tập thể dục.

MC: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn vì thông tin, Amy.

Lời giải chi tiết:

1. The interview takes place at a gym. (Cuộc phỏng vấn diễn ra tại phòng tập thể dục.)

2. If teenagers exercise for half an hour every day, they can get fit. (Nếu thanh thiếu niên tập thể dục nửa giờ mỗi ngày, họ có thể có được thân hình cân đối.)

3. Teenagers and adults eat the same amount of food. (Thanh thiếu niên và người lớn ăn cùng một lượng thức ăn.)

4. Exercising makes teenagers feel very tired. (Tập thể dục khiến thanh thiếu niên cảm thấy rất mệt mỏi.)

5. Playing team sports helps teenagers build relationships. (Chơi các môn thể thao đồng đội giúp thanh thiếu niên xây dựng các mối quan hệ.)

Bài 4

4. Listen to the interview from Exercise 3 again and take notes. Ask and answer about the benefits of sports and exercise for teenagers.

(Nghe lại cuộc phỏng vấn ở Bài tập 3 và ghi chép. Hỏi và trả lời về lợi ích của thể thao và tập thể dục đối với thanh thiếu niên.)

Lời giải chi tiết:

The benefits of sports and exercise for teenagers: getting fit, control their weight, boost their energy, build relationships by making new friends. (Lợi ích của thể thao và tập thể dục đối với thanh thiếu niên: rèn luyện sức khỏe, kiểm soát cân nặng, tăng cường năng lượng, xây dựng mối quan hệ bằng cách kết bạn mới.)

Bài 5

5. Listen and read the text quickly. What are the main benefits of sports and exercise mentioned in the text?

(Nghe và đọc văn bản một cách nhanh chóng. Lợi ích chính của thể thao và tập thể dục được đề cập trong văn bản là gì?)

Why Working Out Is Worth It

Sports and exercise are beneficial, but we might not know what exactly those benefits are.

Sports and exercise can improve our physical health. We burn calories and build muscles during workouts, so we can become fitter. However, getting fit is not only benefit of sports and exercise for our bodies. They can also boost our energy levels and help prevent diseases such as heart disease and cancer.

Sports and exercise can also provide great mental health benefits that we may not know. Working out can help us maintain a healthy weight and have a good appearance, which can build our confidence. Besides, exercising is an excellent way to avoid stress by reducing stress hormones and improving sleep. It can also help us build relationships and make friends with people who share our interests.

As a teenager, it can be hard to make time for exercise in your busy schedule. However, there are many ways to fit a workout into your busy schedule. You can join an after-school sports team or fitness club or do exercise at home. In these ways, you can get all the benefits of sports and exercise although you do not have much free time.

 

Phương pháp giải:

work out (tập thể dục)

worth it (đáng giá)

beneficial (có lợi)      

physical heath (Sức khoẻ thể chất)

calorie (calo)

muscle (cơ bắp)

work out (tập thể dục)

cancer (bệnh ung thư)

mental health (sức khỏe tinh thần)

maintain (duy trì)

stress hormone (hormone căng thẳng)

Lời giải chi tiết:

The main benefits of sports and exercise mentioned in the text: improve our physical health, provide great mental health benefits. (Những lợi ích chính của thể thao và tập thể dục được đề cập trong văn bản: cải thiện sức khỏe thể chất của chúng ta, mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe tâm thần.)
Tạm dịch:

Tại sao việc tập luyện lại đáng giá

Thể thao và tập thể dục có lợi nhưng chúng ta có thể không biết chính xác những lợi ích đó là gì.

Thể thao và tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe thể chất của chúng ta. Chúng ta đốt cháy calo và xây dựng cơ bắp trong quá trình tập luyện để có thể trở nên cân đối hơn. Tuy nhiên, để có được thân hình cân đối không chỉ là lợi ích của thể thao và tập luyện đối với cơ thể chúng ta. Chúng cũng có thể tăng mức năng lượng của chúng ta và giúp ngăn ngừa các bệnh như bệnh tim và ung thư.

Thể thao và tập thể dục còn có thể mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe tâm thần mà có thể chúng ta chưa biết. Tập thể dục có thể giúp chúng ta duy trì cân nặng khỏe mạnh và có ngoại hình đẹp, điều này có thể giúp chúng ta tự tin hơn. Ngoài ra, tập thể dục là một cách tuyệt vời để tránh căng thẳng bằng cách giảm hormone gây căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Nó cũng có thể giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ và kết bạn với những người có cùng sở thích với chúng ta.

Ở tuổi thiếu niên, thật khó để dành thời gian tập thể dục trong lịch trình bận rộn của bạn. Tuy nhiên, có nhiều cách để phù hợp với việc tập luyện trong lịch trình bận rộn của bạn. Bạn có thể tham gia đội thể thao sau giờ học hoặc câu lạc bộ thể dục hoặc tập thể dục tại nhà. Bằng những cách này, bạn có thể nhận được tất cả lợi ích của thể thao và tập thể dục mặc dù bạn không có nhiều thời gian rảnh.

Bài 6

6. Read the text again. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D).

(Đọc văn bản một lần nữa. Đối với các câu hỏi (1-3), hãy chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Which is NOT mentioned in the text as a benefit of sports and exercise? (Điều nào KHÔNG được đề cập trong văn bản như lợi ích của thể thao và tập thể dục?)

A. We can avoid some diseases. (Chúng ta có thể tránh được một số bệnh.)

B. We can get taller. (Chúng ta có thể cao hơn.)

C. We can become more energetic. (Chúng ta có thể trở nên tràn đầy năng lượng hơn.)

D. We can improve our fitness. (Chúng ta có thể cải thiện thể lực của mình.)

2. According to the text, what can make you feel more confident? (Theo bài đọc, điều gì có thể khiến bạn cảm thấy tự tin hơn?)

A. reducing stress (giảm căng thẳng)

B. building relationships (xây dựng mối quan hệ)

C. having a good appearance (có ngoại hình đẹp)

D. sharing our interests (chia sẻ lợi ích của chúng tôi)

3. Which is NOT mentioned in the text as a way for teenagers to work out? (Điều nào KHÔNG được đề cập trong văn bản như một cách rèn luyện sức khỏe của thanh thiếu niên?)

A. taking part in a sports competition (tham gia một cuộc thi thể thao)

B. joining an after-school sports team (tham gia đội thể thao sau giờ học)

C. joining a fitness club (tham gia câu lạc bộ thể hình)

D. doing exercise at home (tập thể dục ở nhà)

Lời giải chi tiết:

1. C

2. C

3. A

1. Which is NOT mentioned in the text as a benefit of sports and exercise? (Điều nào KHÔNG được đề cập trong văn bản như lợi ích của thể thao và tập thể dục?)

=> C. We can become more energetic. (Chúng ta có thể trở nên tràn đầy năng lượng hơn.)

Thông tin chi tiết: Sports and exercise can improve our physical health. We burn calories and build muscles during workouts, so we can become fitter. However, getting fit is not only benefit of sports and exercise for our bodies. They can also boost our energy levels and help prevent diseases such as heart disease and cancer.

Sports and exercise can also provide great mental health benefits that we may not know. Working out can help us maintain a healthy weight and have a good appearance, which can build our confidence. Besides, exercising is an excellent way to avoid stress by reducing stress hormones and improving sleep. It can also help us build relationships and make friends with people who share our interests.

(Thể thao và tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe thể chất của chúng ta. Chúng ta đốt cháy calo và xây dựng cơ bắp trong quá trình tập luyện để có thể trở nên cân đối hơn. Tuy nhiên, để có được thân hình cân đối không chỉ là lợi ích của thể thao và tập luyện đối với cơ thể chúng ta. Chúng cũng có thể tăng mức năng lượng của chúng ta và giúp ngăn ngừa các bệnh như bệnh tim và ung thư.

Thể thao và tập thể dục còn có thể mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe tâm thần mà có thể chúng ta chưa biết. Tập thể dục có thể giúp chúng ta duy trì cân nặng khỏe mạnh và có ngoại hình đẹp, điều này có thể giúp chúng ta tự tin hơn. Ngoài ra, tập thể dục là một cách tuyệt vời để tránh căng thẳng bằng cách giảm hormone gây căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Nó cũng có thể giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ và kết bạn với những người có cùng sở thích với chúng ta.)

2. According to the text, what can make you feel more confident? (Theo bài đọc, điều gì có thể khiến bạn cảm thấy tự tin hơn?)

=> C. having a good appearance (có ngoại hình đẹp)

Thông tin chi tiết: Sports and exercise can also provide great mental health benefits that we may not know. Working out can help us maintain a healthy weight and have a good appearance, which can build our confidence. (Thể thao và tập thể dục còn có thể mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe tâm thần mà có thể chúng ta chưa biết. Tập thể dục có thể giúp chúng ta duy trì cân nặng khỏe mạnh và có ngoại hình đẹp, điều này có thể giúp chúng ta tự tin hơn.)

3. Which is NOT mentioned in the text as a way for teenagers to work out? (Điều nào KHÔNG được đề cập trong văn bản như một cách rèn luyện sức khỏe của thanh thiếu niên?)

=> A. taking part in a sports competition (tham gia một cuộc thi thể thao)

Thông tin chi tiết: As a teenager, it can be hard to make time for exercise in your busy schedule. However, there are many ways to fit a workout into your busy schedule. You can join an after-school sports team or fitness club or do exercise at home. In these ways, you can get all the benefits of sports and exercise although you do not have much free time.

(Ở tuổi thiếu niên, thật khó để dành thời gian tập thể dục trong lịch trình bận rộn của bạn. Tuy nhiên, có nhiều cách để phù hợp với việc tập luyện trong lịch trình bận rộn của bạn. Bạn có thể tham gia đội thể thao sau giờ học hoặc câu lạc bộ thể dục hoặc tập thể dục tại nhà. Bằng những cách này, bạn có thể nhận được tất cả lợi ích của thể thao và tập thể dục mặc dù bạn không có nhiều thời gian rảnh.)

Bài 7

7. Read the text again and decide if the statements (1-4) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu (1-4) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1. Sports and exercise can make our muscles stronger.

 

2. Exercising can bring benefits to our physical health only.

 

3. Doing exercise can help us sleep better.

 

4. Joining a fitness club is the best way for teens to work out.

 

Lời giải chi tiết:

1. Sports and exercise can make our muscles stronger. (Thể thao và tập luyện có thể làm cho cơ bắp của chúng ta khỏe hơn.)

Thông tin chi tiết: We burn calories and build muscles during workouts, so we can become fitter. (Chúng ta đốt cháy calo và xây dựng cơ bắp trong quá trình tập luyện để có thể trở nên cân đối hơn.)

2. Exercising can bring benefits to our physical health only. (Tập thể dục chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe thể chất của chúng ta.)

Thông tin chi tiết: Sports and exercise can improve our physical health./ Sports and exercise can also provide great mental health benefits that we may not know. (Thể thao và tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe thể chất của chúng ta./ Thể thao và tập thể dục cũng có thể mang lại những lợi ích to lớn cho sức khỏe tâm thần mà có thể chúng ta chưa biết.)

3. Doing exercise can help us sleep better. (Tập thể dục có thể giúp chúng ta ngủ ngon hơn.)

Thông tin chi tiết: Besides, exercising is an excellent way to avoid stress by reducing stress hormones and improving sleep. (Bên cạnh đó, tập thể dục là một cách tuyệt vời để tránh căng thẳng bằng cách giảm hormone gây căng thẳng và cải thiện giấc ngủ.)

4. Joining a fitness club is the best way for teens to work out. (Tham gia câu lạc bộ thể hình là cách tốt nhất để thanh thiếu niên rèn luyện sức khỏe.)

Thông tin chi tiết: As a teenager, it can be hard to make time for exercise in your busy schedule. However, there are many ways to fit a workout into your busy schedule. You can join an after-school sports team or fitness club or do exercise at home. (Khi còn là thiếu niên, bạn có thể khó dành thời gian để tập thể dục trong lịch trình bận rộn của mình. Tuy nhiên, có nhiều cách để phù hợp với việc tập luyện trong lịch trình bận rộn của bạn. Bạn có thể tham gia đội thể thao sau giờ học hoặc câu lạc bộ thể dục hoặc tập thể dục tại nhà.)

Bài 8

8. Think: What do you think is the most important benefit of playing sports and exercising? Why? Tell your partner.

(Hãy suy nghĩ: Bạn nghĩ lợi ích quan trọng nhất của việc chơi thể thao và tập thể dục là gì? Tại sao? Nói với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Playing sports can give you a healthy life and a fit body. You will be more active and healthier by playing sports. To illustrate, you can have a lower chance of getting a serious illness such as a heart attack or high blood pressure. In other words, it increases your resistance to illness. (Chơi thể thao có thể mang lại cho bạn một cuộc sống khỏe mạnh và một cơ thể cân đối. Bạn sẽ năng động và khỏe mạnh hơn nhờ chơi thể thao. Để minh họa, bạn có thể có ít nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng hơn như đau tim hoặc huyết áp cao. Nói cách khác, nó làm tăng khả năng chống lại bệnh tật của bạn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3b. Grammar

    1. Choose the correct options. 2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the modals in brackets. 3. Use the modals in the theory box to talk about playing sports and exercising.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3c. Vocabulary

    1. Listen and repeat. 2. Listen to Paul talking about his lifestyle and choose the correct options (A, B, C or D). 3. Ask and answer about your lifestyle. Talk about sleeping, diet, sports/exercise, socialising and stress.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3d. Everyday English

    1. Read the dialogue and fill in the gaps (1-4) with the sentences (A-D). Listen and check. 2. Take roles and read the dialogue aloud. 3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas below and/or your own ideas.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3e. Grammar

    1. Match the if-clause (1-6) to the main clauses (a-f) to make meaningful sentences. 2. Combine the sentences using conditional type 1.3. Make sentences using modals in conditional type 1. You start a sentence with an ì-clause and your partner completes the sentence with a main clause.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 3f. Skills

    1. Think: Read the text quickly. Is the text about making an announcement? giving advice? advertising something? 2. Read the text again. Which of the sentences (A-D) best fits each gap (1-4)? Lesten and check. 3. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

>> Xem thêm

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí