Tiếng Anh 9 Unit 5 5e. Grammar>
1. Fill in the gaps with who, whom, which, that and whose. Some sentences have two possible answers. 2. Combine the sentences using defining relative clauses. 3. Make sentences about how to improve your area using defining relative clauses and the prompts below and/or your own ideas. Tell your partner.
Bài 1
5e. Grammar
Defining relative clauses
We use a relative clause to modify the noun before it. A defining relative clause gives important information to define the noun it modifies. This information is essential to the meaning of the sentence. - We use relative pronouns (who, whom, which, that and whose) to introduce defining relative clauses. When the relative pronoun is the object of the defining clause, it can be omitted. - We don’t use a comma between the defining relative clause and the noun. who/that (people, subject) The people who/that live in the areas with green spaces are often healthy. whom/that (people, object) The city planners (whom/that) we were waiting for are arriving soon. which/that (things, subject/object) I prefer living in places which/that have good facilities and public services. The city (which/that) I’m leaving for is very clean and tidy. whose (people/things, possessive adjective) People like living in the cities whose waste solutions are effective. The scientist whose son is my classmate is giving a talk on TV. |
Tạm dịch:
Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin quan trọng để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Thông tin này rất cần thiết cho ý nghĩa của câu. -- Chúng ta sử dụng đại từ quan hệ (who, who, which, that và who) để giới thiệu mệnh đề quan hệ xác định. Khi đại từ quan hệ là tân ngữ của mệnh đề xác định thì có thể lược bỏ nó. - Chúng ta không dùng dấu phẩy giữa mệnh đề quan hệ xác định và danh từ. ai/cái đó (người, chủ đề) who/that (người, đồ vật) Những người sống ở những khu vực có không gian xanh thường khỏe mạnh. whom/that (sự vật, chủ thể/đối tượng) Những người quy hoạch thành phố (ai/cái đó) mà chúng tôi đang chờ đợi sẽ sớm đến. which/that (cái gì, sự vật/đồ vật) Tôi thích sống ở những nơi có cơ sở vật chất và dịch vụ công cộng tốt. Thành phố (mà/đó) tôi sắp đến rất sạch sẽ và ngăn nắp. whose (người/vật, tính từ sở hữu) Mọi người thích sống ở những thành phố có giải pháp xử lý rác thải hiệu quả. Nhà khoa học có con trai là bạn cùng lớp của tôi đang thuyết trình trên TV. |
1. Fill in the gaps with who, whom, which, that and whose. Some sentences have two possible answers.
(Điền vào chỗ trống với who, whom, which, that và whose. Một số câu có thể có hai câu trả lời.)
1. The bus system _______ the city just developed is a type of clean transport.
2. The volunteers _______ job is to help the elderly are very helpful and energetic.
3. The students _______ are picking up rubbish at the park are my classmates.
4. The man _______ you spoke to in the park yesterday is an environmental scientist.
5. I want to buy a house in an area _______ has lots of green spaces.
Lời giải chi tiết:
1. The bus system that/which the city just developed is a type of clean transport.
(Hệ thống xe buýt mà thành phố vừa phát triển là một loại hình giao thông sạch.)
2. The volunteers whose job is to help the elderly are very helpful and energetic.
(Các tình nguyện viên có nhiệm vụ giúp đỡ người già rất hữu ích và tràn đầy năng lượng.)
3. The students who/that are picking up rubbish at the park are my classmates.
(Những học sinh đang nhặt rác ở công viên là bạn cùng lớp của tôi.)
4. The man whom/who you spoke to in the park yesterday is an environmental scientist.
(Người đàn ông mà bạn nói chuyện ở công viên ngày hôm qua là một nhà khoa học môi trường.)
5. I want to buy a house in an area that/which has lots of green spaces.
(Tôi muốn mua một căn nhà ở khu vực có nhiều không gian xanh.)
Bài 2
2. Combine the sentences using defining relative clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định.)
1. I met some volunteers. They do community service every week.
_______________________________________________________________________
2. The scientist is giving a talk about green energy. We saw him once on TV.
_______________________________________________________________________
3. The waste solutions are improving the city. They focus on paper and plastic recycling.
_______________________________________________________________________
4. The city planners won an award. Their work was to create some green spaces in the city.
_______________________________________________________________________
5. The students want to improve our living environment. They are starting a clean-up club.
_______________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. I met some volunteers. They do community service every week. (Tôi đã gặp một số tình nguyện viên. Họ làm dịch vụ cộng đồng hàng tuần.)
I met some volunteers who do community service every week. (Tôi đã gặp một số tình nguyện viên làm dịch vụ cộng đồng hàng tuần.)
2. The scientist is giving a talk about green energy. We saw him once on TV. (Nhà khoa học đang thuyết trình về năng lượng xanh. Chúng tôi đã thấy anh ấy một lần trên TV.)
The scientist, whom we saw once on TV, is giving a talk about green energy. (Nhà khoa học mà chúng ta từng thấy trên TV đang thuyết trình về năng lượng xanh.)
3. The waste solutions are improving the city. They focus on paper and plastic recycling. (Các giải pháp xử lý rác thải đang cải thiện thành phố. Họ tập trung vào tái chế giấy và nhựa.)
The waste solutions that are improving the city focus on paper and plastic recycling. (Các giải pháp xử lý chất thải đang cải thiện thành phố tập trung vào tái chế giấy và nhựa.)
4. The city planners won an award. Their work was to create some green spaces in the city. (Các nhà quy hoạch thành phố đã giành được giải thưởng. Công việc của họ là tạo ra một số không gian xanh trong thành phố.)
The city planners, whose work was to create some green spaces in the city, won an award. (Các nhà quy hoạch thành phố, công việc của họ là tạo ra một số không gian xanh trong thành phố, đã giành được giải thưởng.)
5. The students want to improve our living environment. They are starting a clean-up club. (Các sinh viên muốn cải thiện môi trường sống của chúng ta. Họ đang thành lập một câu lạc bộ dọn dẹp.)
The students, who are starting a clean-up club, want to improve our living environment. (Các sinh viên đang thành lập câu lạc bộ dọn dẹp muốn cải thiện môi trường sống của chúng ta.)
Bài 3
3. Make sentences about how to improve your area using defining relative clauses and the prompts below and/or your own ideas. Tell your partner.
(Đặt câu về cách cải thiện lĩnh vực của bạn bằng cách sử dụng các mệnh đề quan hệ xác định và các gợi ý bên dưới và/hoặc ý tưởng của riêng bạn. Nói với đối tác của bạn.)
- ask for volunteers - do community service
- eat at restaurants - huy food from local farms
- use vehicles - be friendly to the environment
- create green spaces - give people places to enjoy fresh air
Lời giải chi tiết:
- We can ask for volunteers who do community service. (Chúng ta có thể yêu cầu những tình nguyện viên làm dịch vụ cộng đồng.)
Bài 4
Non-defining relative clauses
A non-defining relative clause give additional information to the noun it modifies. This information doesn’t define the noun and is not important to the meaning of the sentence. - We use relative pronouns (who, whom, which and whose) to introduce non-defining relative clauses. We cannot use that in non-defining relative clauses. The pronouns in non-defining clauses cannot be omitted. - There is a comma between the non-defining relative clause and the noun. John, who works as a city planner, is designing a new clean transport system. My best friend is Lily, whom you met in the environmental event yesterday. Those building, which the city built last year, provide low-cost housing options. My sister, whose new car runs on electricity, cares a lot about clean transport. |
Tạm dịch:
Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin cho danh từ mà nó bổ nghĩa. Thông tin này không xác định danh từ và không quan trọng đối với ý nghĩa của câu. - Chúng ta sử dụng đại từ quan hệ (who, who, which và which) để giới thiệu mệnh đề quan hệ không xác định. Chúng ta không thể sử dụng điều đó trong mệnh đề quan hệ không xác định. Đại từ trong mệnh đề không xác định không được bỏ qua. - Giữa mệnh đề quan hệ không xác định và danh từ có dấu phẩy. John, người làm công việc quy hoạch thành phố, đang thiết kế một hệ thống giao thông sạch mới. Bạn thân nhất của tôi là Lily, người mà bạn đã gặp trong sự kiện môi trường ngày hôm qua. Những tòa nhà mà thành phố xây dựng năm ngoái cung cấp các lựa chọn nhà ở giá rẻ. Chị tôi có chiếc ô tô mới chạy bằng điện rất quan tâm đến phương tiện giao thông sạch. |
4. Fill in the gaps with who, whom, which, that and whose.
(Điền vào chỗ trống với who, whom, which, that và whose.)
1. Mr Nam is leaving for Hà Nội, _______ offers lots of education and job opportunities.
2. Air pollution, _______ can cause some diseases, is now a big problem in urban areas.
3. Bob, _______ we expected to win the competition, had an excellent performance.
4. Elizabeth, _______ is an animal nutritionist, takes care of animals at the zoo.
5. They are developing a new public transport system in my city, _______ traffic is very happy.
6. These waste solutions, _______ the city planners suggested, are going to make our neighbourhood cleaner.
Lời giải chi tiết:
1. Mr. Nam is leaving for Hà Nội, which offers lots of education and job opportunities.
(Anh Nam sắp rời Hà Nội, nơi có nhiều cơ hội học tập và việc làm.)
2. Air pollution, which can cause some diseases, is now a big problem in urban areas.
(Ô nhiễm không khí, có thể gây ra một số bệnh tật, hiện đang là một vấn đề lớn ở khu vực thành thị.)
3. Bob, whom we expected to win the competition, had an excellent performance.
(Bob, người mà chúng tôi kỳ vọng sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi, đã có màn trình diễn xuất sắc.)
4. Elizabeth, who is an animal nutritionist, takes care of animals at the zoo.
(Elizabeth, chuyên gia dinh dưỡng động vật, chăm sóc động vật ở sở thú.)
5. They are developing a new public transport system in my city, whose traffic is very happy.
(Họ đang phát triển một hệ thống giao thông công cộng mới ở thành phố của tôi, nơi giao thông rất vui vẻ.)
6. These waste solutions, which the city planners suggested, are going to make our neighborhood cleaner.
(Những giải pháp xử lý chất thải này, mà các nhà quy hoạch thành phố đề xuất, sẽ làm cho khu phố của chúng ta sạch sẽ hơn.)
Bài 5
5. Combine the sentences using non-defining relative clauses. Put commas where necessary.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định. Đặt dấu phẩy khi cần thiết.)
1. Our city’s transport system is excellent. It uses clean energy.
_______________________________________________________________________
2. We are moving to Vancouver. It has good air and water quality.
_______________________________________________________________________
3. Julie drives an electric car. You met her at the clean-up club last week.
_______________________________________________________________________
4. Our car doesn’t cause air pollution. We bought it last month.
_______________________________________________________________________
5. I’m talking to Tom. His brother volunteers at the local community centre.
_______________________________________________________________________
6. My dad is developing new green spaces in the city. He is a city planner.
_______________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Our city’s transport system is excellent. It uses clean energy. (Hệ thống giao thông của thành phố chúng tôi rất tuyệt vời. Nó sử dụng năng lượng sạch.)
Our city’s transport system, which uses clean energy, is excellent. (Hệ thống giao thông của thành phố chúng tôi sử dụng năng lượng sạch rất tuyệt vời.)
2. We are moving to Vancouver. It has good air and water quality. (Chúng tôi đang chuyển đến Vancouver. Nó có chất lượng không khí và nước tốt.)
We are moving to Vancouver, which has good air and water quality. (Chúng tôi đang chuyển đến Vancouver, nơi có chất lượng không khí và nước tốt.)
3. Julie drives an electric car. You met her at the clean-up club last week. (Julie lái một chiếc ô tô điện. Bạn đã gặp cô ấy ở câu lạc bộ dọn dẹp tuần trước.)
Julie drives an electric car, whom you met at the clean-up club last week. (Julie lái một chiếc ô tô điện mà bạn đã gặp ở câu lạc bộ dọn dẹp tuần trước.)
4. Our car doesn’t cause air pollution. We bought it last month. (Xe của chúng tôi không gây ô nhiễm không khí. Chúng tôi đã mua nó vào tháng trước.)
Our car, which we bought last month, doesn’t cause air pollution. (Chiếc xe mà chúng tôi mua tháng trước không gây ô nhiễm không khí.)
5. I’m talking to Tom. His brother volunteers at the local community centre. (Tôi đang nói chuyện với Tom. Anh trai của anh tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.)
I’m talking to Tom, whose brother volunteers at the local community centre. (Tôi đang nói chuyện với Tom, anh trai của anh ấy làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.)
6. My dad is developing new green spaces in the city. He is a city planner. (Bố tôi đang phát triển những không gian xanh mới trong thành phố. Anh ấy là người quy hoạch thành phố.)
My dad, who is a city planner, is developing new green spaces in the city. (Bố tôi, một nhà quy hoạch thành phố, đang phát triển những không gian xanh mới trong thành phố.)
Bài 6
6. Make sentences about you, your family members and your friends using non-defining relative clauses. Tell your partner.
(Đặt câu về bạn, các thành viên trong gia đình và bạn bè của bạn bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định. Nói với đối tác của bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: Mary, who is my best friend, enjoys spending time in green spaces in the city.
B: My dad, who works as a taxi driver, drives an electric car.
Tạm dịch:
A: Mary, bạn thân nhất của tôi, thích dành thời gian ở những không gian xanh trong thành phố.
B: Bố tôi, một tài xế taxi, lái một chiếc ô tô điện.
- Tiếng Anh 9 Unit 5 5f. Skills
- Tiếng Anh 9 Unit 5 5. Right on!
- Tiếng Anh 9 Unit 5 5. Progress Check
- Tiếng Anh 9 Unit 5 5d. Everyday English
- Tiếng Anh 9 Unit 5 5c. Vocabulary
>> Xem thêm