Tiếng Anh 9 Unit 3 3. Right on!>
1. a, Complete the sentences in the quiz with the words from the list. b, Do the quiz. How healthy are you? Compare the result with your partner.2. Collect more information and create a leaflet about Dos and Don’ts for a healthy lifestyle. Use the Information in Exercise 1 and/or your own ideas.
Bài 1 a
1. a, Complete the sentences in the quiz with the words from the list.
(Hoàn thành các câu trong bài kiểm tra với các từ trong danh sách.)
Find out HOW HEALTHY you are!
Tick the statements that are true for you.
Phương pháp giải:
maintain (duy trì)
avoid (tránh xa)
do (làm)
eat (ăn)
drink (uốn)
take up (bắt đầu)
socialise (giao tiếp xã hội)
Lời giải chi tiết:
1. I eat a balanced diet. (Tôi ăn uống cân bằng.)
2. I have regular check-ups. (Tôi đi khám sức khỏe định kỳ)
3. I do exercise for at least 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
4. I maintain a healthy weight. (Tôi duy trì cân nặng hợp lý.)
5. I avoid getting stressed too much. (Tôi tránh bị căng thẳng quá mức.)
6. I get at least 8 hours of sleep each night. (Tôi ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm.)
7. I drink a lot of water. (Tôi uống nhiều nước.)
8. I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.)
9. I socialise with my friends at weekends. (Tôi giao lưu với bạn bè vào cuối tuần.)
10. I take up a hobby and do it regularly. (Tôi có một sở thích và thực hiện nó thường xuyên.)
Bài 1 b
b, Do the quiz. How healthy are you? Compare the result with your partner.
(Làm bài kiểm tra. Bạn khỏe mạnh thế nào? So sánh kết quả với đối tác của bạn.)
Bài 2
2. Collect more information and create a leaflet about Dos and Don’ts for a healthy lifestyle. Use the Information in Exercise 1 and/or your own ideas.
(Thu thập thêm thông tin và tạo tờ rơi về Những điều Nên và Không nên để có một lối sống lành mạnh. Sử dụng thông tin ở Bài tập 1 và/hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. You are celebrating World Health Day at your school. Use your leaflet in Exercise 2 to present ways to have a healthy lifestyle.
(Bạn đang kỷ niệm Ngày Sức khỏe Thế giới tại trường của bạn. Sử dụng tờ rơi trong Bài tập 2 để trình bày các cách để có một lối sống lành mạnh.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4 a
Values
Healthy lifestyle
“A healthy mind in a healthy body”
4. a, What does the quotation mean? (Câu trích dẫn có ý nghĩa gì?)
Bài 4 b
b, What should you do to make your lifestyle healthier? (Bạn nên làm gì để có lối sống lành mạnh hơn?)
Lời giải chi tiết:
a, Having a healthy mind is key to your overall health and well-being. A healthy mind includes emotional, psychological and social well-being and affects how you think, feel and act. It works in unity with your body and influences how you handle stress, relate to others and make choices. (Có một tâm trí lành mạnh là chìa khóa cho sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của bạn. Một tâm trí khỏe mạnh bao gồm tình trạng khỏe mạnh về cảm xúc, tâm lý và xã hội và ảnh hưởng đến cách bạn suy nghĩ, cảm nhận và hành động. Nó hoạt động thống nhất với cơ thể bạn và ảnh hưởng đến cách bạn xử lý căng thẳng, liên hệ với người khác và đưa ra lựa chọn.)
b, Living a healthy lifestyle is all about choosing to make healthy choices each day. Adding more nutritious foods to your diet, making an effort to exercise throughout the week, and prioritizing your mental health are just a few of the things you can do to begin living a healthier and happier life. (Sống một lối sống lành mạnh là việc lựa chọn đưa ra những lựa chọn lành mạnh mỗi ngày. Bổ sung nhiều thực phẩm bổ dưỡng hơn vào chế độ ăn uống, nỗ lực tập thể dục suốt cả tuần và ưu tiên sức khỏe tinh thần chỉ là một vài trong số những điều bạn có thể làm để bắt đầu sống một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.)
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3. Progress Check
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3f. Skills
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3e. Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3d. Everyday English
- Tiếng Anh 9 Unit 3 3c. Vocabulary
>> Xem thêm