Unit 5: Living environment

Tiếng Anh 9 Unit 5 5a. Vocabulary


1. Listen and repeat. Complete the sentences with the word/phrases from the list. 2. Put the words into the correct columns. Practise saying them with your partner. 3. Listen to four people talking about the places where they live. Match the speakers (1-4) to the jobs (A-D).

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat. Complete the sentences with the word/phrases from the list.

(Nghe và lặp lại. Hoàn thành câu với từ/cụm từ trong danh sách.)

schools and universities

job opportunities

healthcare system

cost of living

facilities

public services

fresh food

friendly people

1. Most cities have a good _______ with lots of hospitals and doctor’s offices.

2. When we moved to the countryside, we met a lot of _______.

3. You can have a good career in the city because there are more _______ there.

4. In urban areas, there are a lot of _______ like roads and bridges.

5. People in rural areas have lots of space to grow their own _______.

6. The government spent a lot of money providing rural people with _______, like schools and hospitals.

7. Some people prefer living in the countryside because the _______ there is low.

8. There are many _______ in urban areas, so it is easy to get a good education there.

Phương pháp giải:

schools and universities (trường học và đại học)

job opportunities (cơ hội nghề nghiệp)

healthcare system (hệ thống chăm sóc sức khỏe)

cost of living (chi phí sinh hoạt)

facilities (cơ sở vật chất)

public service (dịch vụ công cộng)

fresh food (thức ăn sạch)

friendly people (con người thân thiện)

Lời giải chi tiết:

1. Most cities have a good healthcare system with lots of hospitals and doctor’s offices.

(Hầu hết các thành phố đều có hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt với nhiều bệnh viện và phòng khám bác sĩ.)

2. When we moved to the countryside, we met a lot of friendly people.

(Khi chúng tôi chuyển đến vùng nông thôn, chúng tôi gặp rất nhiều người thân thiện.)

3. You can have a good career in the city because there are more job opportunities there.

(Bạn có thể có một sự nghiệp tốt ở thành phố vì ở đó có nhiều cơ hội việc làm hơn.)

4. In urban areas, there are a lot of public service like roads and bridges.

(Ở khu vực thành thị có rất nhiều dịch vụ công cộng như đường, cầu.)

5. People in rural areas have lots of space to grow their own fresh food.

(Người dân ở nông thôn có nhiều không gian để tự trồng thực phẩm tươi sống.)

6. The government spent a lot of money providing rural people with facilities, like schools and hospitals.

(Chính phủ đã chi rất nhiều tiền để cung cấp cho người dân nông thôn các cơ sở vật chất như trường học và bệnh viện.)

7. Some people prefer living in the countryside because the cost of living there is low.

(Một số người thích sống ở nông thôn vì chi phí sinh hoạt ở đó thấp.)

8. There are many schools and universities in urban areas, so it is easy to get a good education there.

(Ở thành thị có rất nhiều trường học và đại học nên ở đó rất dễ có được nền giáo dục tốt.)

Bài 2

2. Put the words into the correct columns. Practise saying them with your partner.

(Đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói chúng với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Listen to four people talking about the places where they live. Match the speakers (1-4) to the jobs (A-D).

(Nghe bốn người nói về nơi họ sống. Nối người nói (1-4) với công việc (A-D).)

Lời giải chi tiết:

1. D

2. A

3. B

4. C

 Speaker 1: I live in a small neighborhood, but it's in a big city. My area is quieter than other parts of the city, and it's also safer, but the best part is that the people here are so friendly.

Speaker 2: I grew up in the countryside, far away from the nearest doctor. I was really worried when someone in my family got sick. Now that we live close to the hospital in a big city, I don't feel as worried as before.

Speaker 3: I love the place where I live; it's quieter than the city and it has the most beautiful scenery, but what I love the most is the food. I can grow my own food, and every day I go to my garden and pick vegetables and fruit to enjoy. 

Speaker 4: A good education is really important to me, and I want my children to get the best education. My city has some of the most respected schools and universities in the world, so when my children get older, they can go to the top universities.
Tạm dịch:

Người nói 1: Tôi sống ở một khu phố nhỏ, nhưng nó ở một thành phố lớn. Khu vực của tôi yên tĩnh hơn các khu vực khác trong thành phố và cũng an toàn hơn, nhưng điều tuyệt nhất là người dân ở đây rất thân thiện.

Người nói 2: Tôi lớn lên ở nông thôn, xa bác sĩ gần nhất. Tôi thực sự lo lắng khi có người trong gia đình tôi bị ốm. Bây giờ chúng tôi sống gần bệnh viện ở một thành phố lớn, tôi không còn cảm thấy lo lắng như trước nữa.

Người nói 3: Tôi yêu nơi tôi sống; Nó yên tĩnh hơn thành phố và có phong cảnh đẹp nhất, nhưng điều tôi thích nhất là đồ ăn. Tôi có thể tự trồng lương thực và hàng ngày tôi ra vườn hái rau, trái cây để thưởng thức.

Người nói 4: Một nền giáo dục tốt thực sự quan trọng đối với tôi và tôi muốn các con tôi có được nền giáo dục tốt nhất. Thành phố của tôi có một số trường học và đại học danh giá nhất trên thế giới, vì vậy khi các con tôi lớn lên, chúng có thể vào học những trường đại học hàng đầu.

Bài 4

4. Talk about the place where you live using the word/phrases from Exercise 1.

(Nói về nơi bạn sống bằng cách sử dụng từ/cụm từ ở Bài tập 1.)

Lời giải chi tiết:

 I reside in a vibrant city that offers a mix of modernity and tradition. Our city boasts a diverse range of educational institutions, from primary schools to prestigious universities. Students have access to quality education and a variety of learning opportunities. The job market here is dynamic and varied. Whether you’re in tech, finance, or creative fields, there are ample opportunities. Many multinational companies have set up offices, attracting professionals from different backgrounds. Our healthcare system is commendable. Both public and private options are available. Medical facilities are accessible, and the cost of healthcare is reasonable. Regular health check-ups and preventive care are encouraged. The cost of living is relatively affordable. Housing, transportation, and daily expenses won’t break the bank. It’s a great place to live comfortably without overspending. Our city invests in infrastructure. Well-maintained roads, public transportation, and recreational spaces enhance the quality of life. Libraries, community centers, and sports facilities cater to diverse interests. Our local markets and eateries offer a delightful array of fresh produce, street food, and international cuisines. From bustling food stalls to cozy cafes, there’s something for everyone. The heart of our city lies in its people. Warm, welcoming, and hospitable, they create a sense of community. Whether you’re a resident or a visitor, you’ll feel right at home. Overall, our city strikes a balance between modern amenities and a friendly atmosphere. It’s a place where you can thrive professionally, enjoy life, and build lasting connections.

Tạm dịch:

Tôi sống ở một thành phố sôi động, nơi có sự kết hợp giữa hiện đại và truyền thống. Thành phố của chúng tôi tự hào có nhiều cơ sở giáo dục đa dạng, từ tiểu học đến đại học danh tiếng. Học sinh được tiếp cận với nền giáo dục có chất lượng và nhiều cơ hội học tập đa dạng. Thị trường việc làm ở đây rất năng động và đa dạng. Cho dù bạn làm trong lĩnh vực công nghệ, tài chính hay sáng tạo, đều có rất nhiều cơ hội. Nhiều công ty đa quốc gia đã thành lập văn phòng, thu hút các chuyên gia từ nhiều nền tảng khác nhau. Hệ thống chăm sóc sức khỏe của chúng tôi rất đáng khen ngợi. Cả hai tùy chọn công cộng và riêng tư đều có sẵn. Cơ sở y tế có thể tiếp cận được và chi phí chăm sóc sức khỏe hợp lý. Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên và chăm sóc phòng ngừa được khuyến khích. Chi phí sinh hoạt tương đối phải chăng. Nhà ở, phương tiện đi lại và các chi phí hàng ngày sẽ không khiến bạn phá sản. Đó là một nơi tuyệt vời để sống thoải mái mà không phải chi tiêu quá mức. Thành phố của chúng tôi đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Đường sá, phương tiện giao thông công cộng và không gian giải trí được bảo trì tốt sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống. Thư viện, trung tâm cộng đồng và cơ sở thể thao phục vụ các lợi ích đa dạng. Các chợ và quán ăn địa phương của chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm tươi sống, thức ăn đường phố và ẩm thực quốc tế. Từ những quầy bán đồ ăn nhộn nhịp đến những quán cà phê ấm cúng, luôn có thứ gì đó dành cho tất cả mọi người. Trái tim của thành phố chúng ta nằm ở con người. Ấm áp, chào đón và mến khách, họ tạo ra cảm giác cộng đồng. Dù bạn là cư dân hay du khách, bạn sẽ cảm thấy như đang ở nhà. Nhìn chung, thành phố của chúng tôi đạt được sự cân bằng giữa tiện nghi hiện đại và bầu không khí thân thiện. Đó là nơi bạn có thể phát triển nghề nghiệp, tận hưởng cuộc sống và xây dựng những mối quan hệ lâu dài.

Bài 5

5. Think: Listen and read the text quickly. What do you think the text is about?

(Suy nghĩ: Nghe và đọc nhanh văn bản. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì?)

URBAN AND RURAL AREAS

Life is different in urban and rural areas. Urban areas are typically crowded areas with cities or towns, whereas rural areas are more connected to the countryside. Both places have their advantages, but they also have challenges for those who live there.

Urban areas have a lot of advantages and opportunities for a better life. Many good schools, universities and companies here offer excellent education and job opportunities. Besides, the city provides modern facilities and good public services. Also, easy access to a healthcare system and the support of police, firefighters and other public servants give urban people a sense of security. Unfortunately, they are facing the problems of heavy traffic, a high cost of living and a large population.

Life in urban areas can be exhausting for people who like peace and quiet, but rural areas are perfect places for them. It is because rural areas have beautiful scenery, fresh food and friendly people. However, there are fewer education and job opportunities in rural areas than in urban areas. Also, the lack of facilities and public services in another disadvantage. Therefore, life in rural areas is not so convenient as life in urban areas for some people.

challenge

access

public servant

sense of security

exhausting

 


Phương pháp giải:

challenge (thử thách)

access (truy cập)

public servant (công chức)

sense of security         (cảm giác an toàn)

exhausting (kiệt sức)

Tạm dịch:

KHU VỰC THÀNH THỊ VÀ NÔNG THÔN

Cuộc sống ở thành thị và nông thôn có sự khác biệt. Khu vực thành thị thường là khu vực đông đúc với các thành phố hoặc thị trấn, trong khi khu vực nông thôn có nhiều kết nối với nông thôn hơn. Cả hai nơi đều có những thuận lợi nhưng cũng có những thách thức đối với những người sống ở đó.

Khu đô thị có rất nhiều lợi thế và cơ hội để có cuộc sống tốt đẹp hơn. Nhiều trường học, trường đại học và công ty tốt ở đây cung cấp cơ hội giáo dục và việc làm tuyệt vời. Bên cạnh đó, thành phố còn cung cấp cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ công cộng tốt. Ngoài ra, việc dễ dàng tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe và sự hỗ trợ của cảnh sát, lính cứu hỏa và các công chức khác mang lại cho người dân thành thị cảm giác an toàn. Thật không may, họ đang phải đối mặt với vấn đề giao thông đông đúc, chi phí sinh hoạt cao và dân số đông.

Cuộc sống ở thành thị có thể mệt mỏi với những người thích sự yên bình và tĩnh lặng, nhưng nông thôn lại là nơi hoàn hảo dành cho họ. Bởi vùng nông thôn có phong cảnh đẹp, đồ ăn tươi ngon và con người thân thiện. Tuy nhiên, ở khu vực nông thôn có ít cơ hội học tập và việc làm hơn so với khu vực thành thị. Ngoài ra, việc thiếu cơ sở vật chất và dịch vụ công cộng cũng là một bất lợi khác. Vì vậy, cuộc sống ở nông thôn đối với một số người không thuận tiện bằng cuộc sống ở thành thị.

Lời giải chi tiết:

- The text is about how life is different in urban and rural areas. (Văn bản nói về cuộc sống khác nhau như thế nào ở khu vực thành thị và nông thôn.)

Bài 6

6. Read the text again and complete the sentences (1-5). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each gap.

(Đọc lại đoạn văn và hoàn thành các câu (1-5). Viết KHÔNG QUÁ BA TỪ cho mỗi chỗ trống.)

1. Rural areas and urban areas have both advantages and _______.

2. Urban areas offer lots of education and job _______.

3. It is _______ to access the healthcare system in urban areas.

4. Life in urban areas can make people who like _______ feel exhausted.

5. For some people, life in rural areas is less _______ than life in urban areas.

Lời giải chi tiết:

1. challenges

2. opportunities

3. easy

4. peace and quiet

5. convenient

1. Rural areas and urban areas have both advantages and challenges.

(Nông thôn và thành thị đều có những thuận lợi và thách thức.)

Thông tin chi tiết: Both places have their advantages, but they also have challenges for those who live there.

(Cả hai nơi đều có những thuận lợi nhưng cũng có những thách thức đối với những người sống ở đó.)

2. Urban areas offer lots of education and job opportunities.

(Khu vực thành thị mang lại nhiều cơ hội học tập và việc làm.)

Thông tin chi tiết: Urban areas have a lot of advantages and opportunities for a better life.

(Khu đô thị có rất nhiều lợi thế và cơ hội để có cuộc sống tốt đẹp hơn.)

3. It is easy to access the healthcare system in urban areas.

(Dễ dàng tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe ở khu vực thành thị.)

Thông tin chi tiết: Also, easy access to a healthcare system and the support of police, firefighters and other public servants give urban people a sense of security.

(Ngoài ra, việc dễ dàng tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe và sự hỗ trợ của cảnh sát, lính cứu hỏa và các công chức khác mang lại cho người dân thành thị cảm giác an toàn.)

4. Life in urban areas can make people who like peace and quiet feel exhausted.

(Cuộc sống ở thành thị có thể khiến những người thích sự yên bình, tĩnh lặng cảm thấy kiệt sức.)

Thông tin chi tiết: Life in urban areas can be exhausting for people who like peace and quiet, but rural areas are perfect places for them.

(Cuộc sống ở thành thị có thể mệt mỏi với những người thích sự yên bình và tĩnh lặng, nhưng nông thôn lại là nơi hoàn hảo dành cho họ.)

5. For some people, life in rural areas is less convenient than life in urban areas.

(Đối với một số người, cuộc sống ở nông thôn kém thuận lợi hơn ở thành thị.)

Thông tin chi tiết: Therefore, life in rural areas is not so convenient as life in urban areas for some people.

(Vì vậy, cuộc sống ở nông thôn đối với một số người không thuận tiện bằng cuộc sống ở thành thị.)

Bài 7

7. Read the text again and answer the questions (1-4).

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi (1-4).)

1. What are the facilities like in urban areas? (Tiện ích ở khu đô thị như thế nào?)

__________________________________________________________

2. What gives urban people a sense of security? (Điều gì mang lại cho người dân thành thị cảm giác an toàn?)

__________________________________________________________

3. What are the disadvantages of urban areas? (Nhược điểm của đô thị là gì?)

__________________________________________________________

4. What are the advantages of rural areas? (Nông thôn có những lợi thế gì?)

__________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. What are the facilities like in urban areas? (Tiện ích ở khu đô thị như thế nào?)

Thông tin chi tiết: Many good schools, universities and companies here offer excellent education and job opportunities. Besides, the city provides modern facilities and good public services. (Nhiều trường học, trường đại học và công ty tốt ở đây cung cấp cơ hội giáo dục và việc làm tuyệt vời. Bên cạnh đó, thành phố còn cung cấp cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ công cộng tốt.)

2. What gives urban people a sense of security? (Điều gì mang lại cho người dân thành thị cảm giác an toàn?)

Thông tin chi tiết: Also, easy access to a healthcare system and the support of police, firefighters and other public servants give urban people a sense of security. (Ngoài ra, việc dễ dàng tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe và sự hỗ trợ của cảnh sát, lính cứu hỏa và các công chức khác mang lại cho người dân thành thị cảm giác an toàn.)

3. What are the disadvantages of urban areas? (Nhược điểm của đô thị là gì?)

Thông tin chi tiết: Unfortunately, they are facing the problems of heavy traffic, a high cost of living and a large population. (Thật không may, họ đang phải đối mặt với vấn đề giao thông đông đúc, chi phí sinh hoạt cao và dân số đông.)

4. What are the advantages of rural areas? (Nông thôn có những lợi thế gì?)

Thông tin chi tiết: Life in urban areas can be exhausting for people who like peace and quiet, but rural areas are perfect places for them. It is because rural areas have beautiful scenery, fresh food and friendly people. (Cuộc sống ở thành thị có thể mệt mỏi với những người thích sự yên bình và tĩnh lặng, nhưng nông thôn lại là nơi hoàn hảo dành cho họ. Bởi vùng nông thôn có phong cảnh đẹp, đồ ăn tươi ngon và con người thân thiện.)

Bài 8

8. Think: Would you like to live in an urban area or rural area? Why? Tell your partner.

(Hãy suy nghĩ: Bạn muốn sống ở thành thị hay nông thôn? Tại sao? Nói với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Would you like to live in an urban area or rural area? Why?

B: Personally, I would prefer living in an urban area because of the access to better healthcare, educational opportunities, and cultural experiences.

Tạm dịch:

A: Bạn muốn sống ở thành thị hay nông thôn? Tại sao?

B: Cá nhân tôi thích sống ở khu vực thành thị hơn vì có thể tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cơ hội giáo dục và trải nghiệm văn hóa tốt hơn.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5b. Grammar

    1. Put the adjectives/adverbs into their comparative forms. 2. Rewrite the sentences without changing their meaning. 3. Compare urban areas with rural areas using the ideas below and/or your own ideas. 4. Put the adjectives/adverbs into their superlative forms.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5c. Vocabulary

    1. Listen and repeat.2. Fill in the gaps (1-6) with the word/phrases from Exercise 1. 3. Listen to two people talking about how to improve their living environment and fill in the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5d. Everyday English

    1. Read the dialogue and fill in the gaps (1-4) with the sentences (A-D). Listen and check. 2. Take roles and read the dialogue aloud. 3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas below and/or your own ideas.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5e. Grammar

    1. Fill in the gaps with who, whom, which, that and whose. Some sentences have two possible answers. 2. Combine the sentences using defining relative clauses. 3. Make sentences about how to improve your area using defining relative clauses and the prompts below and/or your own ideas. Tell your partner.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5f. Skills

    1. Think: What makes a city green? Look at the picture and guess. Listen and read to check.2. Read the text again. For questions (1-3), choose the correct options (A, B, C or D). 3. Read the text again and answer the questions (1-5). Write Singapore or Sydney.

>> Xem thêm

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí