Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary: Verbs: taking action>
THINK! Do you believe strongly in something? Have you, or someone you know, ever campaigned about an issue? What was the campaign about? 1. Match the verbs in blue in the text with the noun forms in the box. Listen and check. 2. Read the online petitions and decide if you support the ideas. Then work with a partner and explain why you agree or disagree with each. 3. Use the verbs in exercise 1 to create your own petition. It can be serious or funny. Can you persuade anyone in the class to sign i
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Think!
I can talk about suggestions for change.
(Tôi có thể nói về những gợi ý để thay đổi.)
THINK! Do you believe strongly in something? Have you, or someone you know, ever campaigned about an issue? What was the campaign about?
(Bạn có tin tưởng mạnh mẽ vào một cái gì đó? Bạn hoặc ai đó bạn biết đã từng vận động về một vấn đề chưa? Chiến dịch nói về cái gì?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I believe strongly in something. My friend has campaigned about an issue. The campaign is about protecting wild animals from poaching and habitat destruction.
(Vâng, tôi tin tưởng mạnh mẽ vào một cái gì đó. Bạn tôi đã từng vận động về một vấn đề. Chiến dịch đó là về bảo vệ động vật hoang dã khỏi nạn săn trộm và hủy hoại môi trường sống.)
Bài 1
1. Match the verbs in blue in the text with the noun forms in the box. Listen and check.
(Nối các động từ màu xanh lam trong văn bản với các dạng danh từ trong hộp. Nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
1. campaign - a campaign
(vận động (chiến dịch) – chiến dịch)
2. donate – a donation
(quyên góp – sự quyên góp)
3. volunteer – a volunteer
(tình nguyện – tình nguyện viên)
4. sign – a signature
(ký – chữ ký)
5. protest – a protest
(phản đối – cuộc biểu tình)
6. aim – an aim
(lên mục tiêu – một mục tiêu)
7. ban – a ban
(cấm – một lệnh cấm)
8. believe – a belief
(tin tưởng – niềm tin)
9. boycott – a boycott
(tẩy chay – sự tẩy chay)
10. propose – a proposal
(đề nghị - lời đề nghị)
11. end – an end
(chấm dứt/ kết thúc – sự kết thúc)
12. support – a supporter
(hỗ trợ / ủng hộ - người ủng hộ)
Bài 2
2. Read the online petitions and decide if you support the ideas. Then work with a partner and explain why you agree or disagree with each.
(Đọc các kiến nghị trực tuyến và quyết định xem bạn có ủng hộ các ý kiến đó hay không. Sau đó làm việc với một người bạn và giải thích lý do tại sao bạn đồng ý hoặc không đồng ý với từng cái.)
Petition power!
Do you want to campaign for change?
Everyone CAN make a difference and you don’t need to donate money or volunteer. You simply need to sign a petition online. Here are a few active campaigns from the internet …
Say NO to orca shows
We should ban the use of orcas for entertainment. We believe that these intelligent, sociable animals should not be in captivity. We’d like people to boycott the shows and sign our petition. Please support our cause!
SAVE sea turtles on CON DAO island
We want to protest about the commercial hunting of turtles for their shells and the pollution in their natural habitat. We aim to raise awareness about sea turtle conservation on Con Dao Island, Viet Nam.
We love ugly fruit!
Supermarkets reject 20 - 40% of fruit and vegetables because they aren’t ‘perfect’. We propose that supermarkets sell ‘ugly’ fruit and vegetables at a lower price. Help us end food waste and allow more people to buy cheap, healthy food. Please support our campaign.
(Quyền kiến nghị!
Bạn có muốn vận động để thay đổi?
Mọi người có thể tạo ra sự khác biệt và bạn không cần quyên góp tiền hoặc tình nguyện. Bạn chỉ cần ký đơn kiến nghị trực tuyến. Dưới đây là một vài chiến dịch đang hoạt động từ internet…
Nói KHÔNG với chương trình cá voi sát thủ
Chúng ta nên cấm sử dụng cá voi sát thủ để giải trí. Chúng tôi tin rằng những con vật thông minh, hòa đồng này không nên bị giam cầm. Chúng tôi muốn mọi người tẩy chay các buổi biểu diễn và ký đơn kiến nghị của chúng tôi. Hãy ủng hộ mục tiêu của chúng tôi!
Cứu rùa biển ở Côn Đảo
Chúng tôi muốn phản đối việc săn bắt rùa vì mục đích thương mại để lấy mai và sự ô nhiễm môi trường sống tự nhiên của chúng. Chúng tôi mong muốn nâng cao nhận thức về bảo tồn rùa biển trên đảo Côn Đảo, Việt Nam.
Chúng tôi yêu trái cây xấu xí!
Các siêu thị từ chối 20 - 40% trái cây và rau quả vì chúng không 'hoàn hảo'. Chúng tôi đề xuất rằng các siêu thị bán trái cây và rau quả 'xấu xí' với giá thấp hơn. Hãy giúp chúng tôi chấm dứt tình trạng lãng phí thực phẩm và cho phép nhiều người hơn mua được thực phẩm tốt cho sức khỏe, giá rẻ. Hãy ủng hộ chiến dịch của chúng tôi.)
Lời giải chi tiết:
I agree with all the ideas.
(Tôi đồng ý với tất cả ý kiến.)
- I agree with the petition “Say NO to orca shows”.
Because keeping orcas in small tanks and training them to perform tricks is cruel and inhumane. Moreover, they are highly intelligent and social animals that require a large and complex environment to thrive.
(Tôi đồng ý với kiến nghị “Nói không với cá voi sát thủ”. Bởi vì việc nuôi cá voi sát thủ trong bể nhỏ và huấn luyện chúng thực hiện các thủ thuật là hành động tàn nhẫn và vô nhân đạo. Hơn nữa, chúng là loài động vật có tính xã hội và thông minh cao, đòi hỏi một môi trường rộng lớn và phức tạp để phát triển.)
- I agree with the petition “SAVE sea turtles on CON DAO island”.
Because sea turtles play an important ecological role in marine ecosystems, they are valuable and endangered species that deserve protection. Commercial hunting and pollution are serious threats to sea turtle populations and their natural habitat.
(Tôi đồng tình với kiến nghị “Cứu rùa biển trên đảo CÔN ĐẢO”. Vì rùa biển có vai trò sinh thái quan trọng trong hệ sinh thái biển, là loài có giá trị và nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ. Săn bắt vì mục đích thương mại và ô nhiễm là những mối đe dọa nghiêm trọng đối với quần thể rùa biển và môi trường sống tự nhiên của chúng.)
- I agree with the petition “We love ugly fruit!”.
Because I believe that food waste contributes to environmental and social issues. Rejecting imperfect fruits and vegetables is wasteful, meanwhile, selling ugly produce at a lower price can reduce food waste and make healthy food more accessible to low-income households.
(Tôi đồng tình với kiến nghị “Chúng cháu yêu quả xấu xí!”. Bởi vì tôi tin rằng lãng phí thực phẩm góp phần gây ra các vấn đề về môi trường và xã hội. Loại bỏ trái cây và rau quả không hoàn hảo là lãng phí, trong khi đó, bán những sản phẩm xấu xí với giá thấp hơn có thể giảm lãng phí thực phẩm và giúp các hộ gia đình có thu nhập thấp dễ tiếp cận thực phẩm lành mạnh hơn.)
Bài 3
3. Use the verbs in exercise 1 to create your own petition. It can be serious or funny. Can you persuade anyone in the class to sign it?
(Sử dụng các động từ trong bài tập 1 để tạo đơn kiến nghị của riêng bạn. Nó có thể nghiêm túc hoặc hài hước. Bạn có thể thuyết phục bất cứ ai trong lớp ký vào nó?)
Ban littering in streets!
(Cấm xả rác ra đường!)
Supporting our campaign for free ice cream!
(Hỗ trợ chiến dịch của chúng tôi cho kem miễn phí!)
Lời giải chi tiết:
- Volunteer for environmental conservation!
(Hãy tình nguyện bảo vệ môi trường!)
- Protesting against the destruction of natural habitats of wildlife!
(Biểu tình phản đối việc phá hủy môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã!)
- End racial discrimination!
(Chấm dứt phân biệt chủng tộc!)
- Supporting local charities that provide food and shelter to the homeless.
(Hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư.)
- Aim to reduce carbon emissions!
(Nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon!)
- Boycott fast food!
(Tẩy chay đồ ăn nhanh!)
- Ban single-use plastics!
(Cấm đồ nhựa dùng một lần!)
- Propose a ban on animal testing!
(Đề xuất cấm thử nghiệm trên động vật!)
I can persuade my classmates to sign my own petition. For example, with the petition “Boycott fast food!” I can persuade people who care about their health, the environment or follow a healthy lifestyle to sign it.
(Tôi có thể thuyết phục các bạn cùng lớp ký tên lên kiến nghị của riêng tôi. Ví dụ, với kiến nghị “Tẩy chay thức ăn nhanh!”, tôi có thể thuyết phục những người quan tâm đến sức khỏe, môi trường hoặc theo đuổi lối sống lành mạnh ký vào.)
Bài 4
4. Listen to four people Yana, Zara, Will and Mitchell talking about petitions they have just signed. Which verbs in exercise 1 do Yana, Zara and Mitchell use?
(Hãy nghe bốn người Yana, Zara, Will và Mitchell nói về đơn kiến nghị mà họ vừa ký. Những động từ nào trong bài tập 1 mà Yana, Zara và Mitchell sử dụng?)
Lời giải chi tiết:
Yana: support
(Yana: ủng hộ)
Zara: end
(Zara: chấm dứt)
Mitchell: propose
(Mitchell: đề nghị)
Bài 5
5. Watch or listen again and fill in each blank with ONE word.
(Xem hoặc nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống bằng MỘT từ.)
Bài 6
6. USE IT! Work in pairs. Use the words in exercise 1 and the key phrases to make suggestions for the problems below. Decide which two changes you would make.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong bài tập 1 và các cụm từ khóa để đưa ra gợi ý cho các vấn đề dưới đây. Quyết định hai thay đổi bạn sẽ thực hiện.)
- People litter a lot in Nhieu Loc canal.
- People don't use the bins on the street.
- There's too much traffic in the city centre.
- There's a lot of food waste in buffets.
A: We must campaign to encourage people to put litter in the bins.
B: Let's create a petition.
Lời giải chi tiết:
A: We must campaign to encourage people to put litter in the bins.
(Chúng ta phải vận động để khuyến khích mọi người bỏ rác vào thùng.)
B: Let's create a petition.
(Hãy tạo một bản kiến nghị.)
1. People litter a lot in Nhieu Loc canal.
(Người dân xả rác nhiều trên kênh Nhiêu Lộc.)
A: We need to propose a public campaign to raise awareness about the importance of keeping the canal clean.
(Chúng ta cần đề xuất một chiến dịch cộng đồng để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc giữ cho kênh sạch sẽ.)
B: I think people should volunteer to participate in canal cleaning activities.
(Tôi nghĩ mọi người nên tình nguyện tham gia các hoạt động làm sạch kênh rạch.)
2. People don't use the bins on the street.
(Mọi người không sử dụng thùng rác trên đường phố.)
A: I hope they introduce a law to demand strict fines and penalties for those who litter in public areas.
(Tôi hy vọng họ đưa ra luật để yêu cầu phạt tiền và trừng phạt nghiêm khắc đối với những người xả rác ở khu vực công cộng.)
B: I think it is the best thing to do.
(Tôi nghĩ đó là điều tốt nhất nên làm.)
3. There's too much traffic in the city centre.
(Có quá nhiều phương tiện giao thông ở trung tâm thành phố.)
A: We need to aim to encourage people to use public transportation to reduce the number of cars on the road.
(Chúng ta cần hướng tới việc khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm số lượng ô tô trên đường.)
B: I think it is the best thing to do.
(Tôi nghĩ đó là điều tốt nhất nên làm.)
4. There's a lot of food waste in buffets.
(Có rất nhiều thức ăn bị lãng phí trong các bữa tiệc tự chọn.)
A: I think people should propose a ban on excessive food waste in buffets by limiting the amount of food customers can take at one time.
(Tôi nghĩ mọi người nên đề xuất cấm lãng phí thực phẩm quá mức trong các bữa tiệc tự chọn bằng cách hạn chế lượng thức ăn mà khách hàng có thể lấy cùng một lúc.)
B: Let’s create a petition.
(Hãy tạo một bản kiến nghị.)
Finished?
Finished?
Write a letter to the principal to request a change to one of the environmental problems in your school. Explain what the problem is and what you think the school should do.
(Viết thư cho hiệu trưởng để yêu cầu thay đổi một trong những vấn đề môi trường ở trường của bạn. Giải thích vấn đề là gì và bạn nghĩ nhà trường nên làm gì.)
Lời giải chi tiết:
Dear Principal,
I am writing to request a change to an environmental problem that I have noticed in our school. I have observed that there is a significant amount of plastic waste that is generated daily, especially during lunch breaks, which is not being managed properly.
As we know, plastic is a major environmental issue, which takes hundreds of years to decompose. The fact that students discharge too much plastic waste not only harms the environment, adversely affects health, but also deteriorates the school landscape.
I believe that our school can take several steps to reduce plastic waste. Firstly, we could campaign to raise awareness about the negative impacts of plastic waste and encourage students to bring their own reusable water bottles instead of using plastic bottles. Secondly, we could introduce a recycling program in the school, where we classify the plastic waste and recycle it. This would reduce the amount of waste that ends up in landfills. Finally, I would like to propose that the school takes action by providing reusable water bottles to every student and installing recycling bins in the school compound. By taking action, I believe that we can address the plastic waste problem in our school and make a positive impact on the world we live in.
Thank you for taking the time to consider my request. I look forward to your response.
Sincerely,
[Your Name]
Dịch:
Kính gửi Hiệu trưởng,
Em viết thư này để yêu cầu thay đổi một vấn đề môi trường mà em đã nhận thấy ở trường của chúng ta. Em đã quan sát thấy rằng có một lượng đáng kể chất thải nhựa được tạo ra hàng ngày, đặc biệt là trong giờ nghỉ trưa, nhưng không được quản lý đúng cách.
Như chúng ta đã biết, nhựa là một vấn đề lớn về môi trường, phải mất hàng trăm năm để phân hủy. Việc học sinh xả quá nhiều rác thải nhựa không chỉ gây hại cho môi trường, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe mà còn làm xấu cảnh quan trường học.
Em tin rằng trường học của chúng ta có thể thực hiện một số bước để giảm rác thải nhựa. Thứ nhất, chúng ta có thể vận động nâng cao nhận thức về tác động tiêu cực của rác thải nhựa và khuyến khích học sinh mang theo chai nước tái sử dụng thay vì sử dụng chai nhựa. Thứ hai, chúng ta có thể giới thiệu một chương trình tái chế trong trường học, nơi chúng ta phân loại rác thải nhựa và tái chế nó. Điều này sẽ làm giảm lượng chất thải kết thúc tại các bãi chôn lấp. Cuối cùng, em muốn đề xuất rằng nhà trường nên hành động bằng cách cung cấp các chai nước có thể tái sử dụng cho mọi học sinh và lắp đặt các thùng rác tái chế trong khuôn viên trường. Bằng cách hành động, em tin rằng chúng ta có thể giải quyết vấn đề rác thải nhựa trong trường học của mình và tạo ra tác động tích cực đến thế giới chúng ta đang sống.
Cảm ơn thầy đã dành thời gian để xem xét yêu cầu của em. Em rất mong đợi hồi âm của thầy.
Trân trọng,
Ký tên.
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Reading: Being kind
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Language focus: Reported speech
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary and listening: Personal qualities
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Language focus: The second conditional
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Speaking: Supporting a point of view
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Friends Plus - Xem ngay