Tiếng Anh 8 Unit 2 Vocabulary: Senses


THINK! How many senses are there? Which do you think you use most? Which is your strongest sense? 1. Look at photos 1- 5 and match them with the senses in the box. 2. Read the magazine quiz and complete the table with the words in blue. Listen and check. 3. Do the quiz. Which sense is the most important for you? Compare your result with a partner's. 4. Watch or listen. What is each person talking about? Match speakers: Alicia, Emma, Will, Paul and Zara with photos A-E.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Think!

THINK! How many senses are there? Which do you think you use most? Which is your strongest sense?

(Có bao nhiêu giác quan? Cái nào bạn nghĩ rằng bạn sử dụng nhiều nhất? Giác quan nào của bạn mạnh nhất?)

Lời giải chi tiết:

There are five senses: hearing, sight, smell, taste and touch. I think I use my sense of sight the most. Because I use my eyes to see the people, objects, and other items around me. Of course, the sense of sight is also helpful for reading, traveling, driving, and moving from place to place… My strongest sense is hearing because I can hear very little sounds.

(Có năm giác quan: thính giác, thị giác, khứu giác, vị giác và xúc giác. Tôi nghĩ rằng tôi sử dụng thị giác nhiều nhất. Bởi vì tôi dùng mắt để nhìn mọi người, đồ vật và các đồ vật khác xung quanh tôi. Tất nhiên, thị giác cũng hữu ích cho việc đọc, du lịch, lái xe và di chuyển từ nơi này sang nơi khác… Giác quan mạnh nhất của tôi là thính giác vì tôi có thể nghe thấy những âm thanh rất nhỏ.)

Bài 1

1. Look at photos 1- 5 and match them with the senses in the box.

(Nhìn vào những bức hình 1 – 5 và nối chúng với những giác quan trong hộp.)

         hearing                     sight                      smell                      taste                      touch

Lời giải chi tiết:

1. sight: thị giác

2. touch: xúc giác

3. hearing: thính giác

4. smell: khứu giác

5. taste: vị giác

Bài 2

2. Read the magazine quiz and complete the table with the words in blue. Listen and check.

(Đọc câu đố tạp chí và hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam. Nghe và kiểm tra.)


Hearing

Sight

Smell

Taste

Touch

sound

 

 

 

 

What's your strongest sense?

Are you a visual person, who likes looking at things? Perhaps you prefer to use your sense of hearing and listen to things? Do our quiz and make a note of your choices to see which senses are  most important  to you.

1. You are in a restaurant and you ask the waiter to bring you the most unusual dish on the menu. When the dish arrives, what do you do first?

- Smell it.

- Feel it.

- Look at it closely.

- Ask someone about it.

- Taste it.

2. Which two of these things do you prefer?

- The taste of a delicious meal

- The sight of a beautiful sunset

- The smell of flowers in the summer

- The feel of a warm bed on a winter's night

- The sound of beautiful music

3. What do you think about books?

- I like to hold and smell them when they're new.

- I like the covers and photos.

- I really like recipe books. I can almost taste the food when I read them.

- I prefer audio books or listening to stories.

4. Choose the two conditions which you think are most difficult.

- Colour-blindness, when you can't see some colours.

- Tone-deafness, when you can't sing or play instruments very well because you don't have a 'good ear'.

- ‘Anosmia', when you can't smell anything or taste very little.

- Losing sensation in some of your toes or fingers.

5. Which two of these activities do you prefer to do to relax?

- Watch TV

- Have a warm drink

- Listen to music

- Exercise and then have a shower or a bath

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn có phải là người trực quan, người thích nhìn vào mọi thứ? Có phải bạn thích sử dụng thính giác của mình và lắng nghe mọi thứ hơn? Hãy làm bài kiểm tra của chúng tôi và ghi lại các lựa chọn của bạn để xem giác quan nào quan trọng nhất đối với bạn.

1. Bạn đang ở trong một nhà hàng và bạn yêu cầu người phục vụ mang cho bạn món ăn lạ nhất trong thực đơn. Khi món ăn đến, bạn làm gì đầu tiên?

- Ngửi nó.

- Cảm nhận nó.

- Nhìn nó thật kỹ.

- Hỏi ai đó về nó.

- Nếm thử nó.

2. Bạn thích hai cái nào trong những điều này?

- Hương vị của một bữa ăn ngon.

- Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.

- Mùi hoa vào mùa hè.

- Cảm giác của một chiếc giường ấm áp vào một đêm mùa đông.

- Âm thanh của âm nhạc tươi đẹp.

3. Bạn nghĩ gì về sách?

- Tôi thích cầm và ngửi chúng khi chúng còn mới.

- Tôi thích bìa và hình ảnh.

- Tôi thực sự thích sách về công thức. Tôi gần như có thể nếm thức ăn khi tôi đọc chúng.

- Tôi thích sách nói hoặc nghe truyện hơn.

4. Chọn hai điều kiện mà bạn nghĩ là khó khăn nhất.

- Mù màu, không nhìn thấy một số màu.

- Điếc giai điệu, khi bạn không thể hát hay chơi nhạc cụ tốt vì bạn không có 'tai thính'.

- ‘Anosmia', khi bạn không thể ngửi thấy gì hoặc chỉ nếm được một chút.

- Mất cảm giác ở một số ngón chân hoặc ngón tay.

5. Hai hoạt động nào trong những hoạt động sau đây mà bạn thích làm để thư giãn nhất?

- Xem TV.

- Uống nước nóng.

- Nghe nhạc.

- Tập thể dục và sau đó tắm vòi hoa sen hoặc tắm bồn.

Lời giải chi tiết:

Hearing

(thính giác)

Sight

(thị giác)

Smell

(khứu giác)

Taste

(vị giác)

Touch

(xúc giác)

sound (âm thanh), listening (nghe), tone – deafness (điếc giai điệu), have a good ear (có tai thính), listen (nghe)

look (nhìn), clour–blindness (mù màu), see (thấy), watch (xem)

smell (ngửi)

taste (nếm)

feel (cảm giác), hold (cầm/ giữ), losing sensation (mất cảm giác)

Bài 3

3. Do the quiz. Which sense is the most important for you? Compare your result with a partner's.

(Giải câu đố. Giác quan nào là quan trọng nhất đối với bạn? So sánh kết quả của bạn với bạn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Sense of taste is the most important for me. Because I prefer the taste of a delicious meal and I think ‘anosmia’ is the most difficult.

(Vị giác là quan trọng nhất đối với tôi. Bởi vì tôi thích hương vị của một bữa ăn ngon và tôi nghĩ 'anosmia' là khó khăn nhất.)

B: Sense of sight is the most important for me. Because I prefer the sight of beautiful scenery like sunset, I also like watching TV and I think it is most difficult with colour – blindness.

(Thị giác là quan trọng nhất đối với tôi. Bởi vì tôi thích nhìn thấy một khung cảnh đẹp như hoàng hôn, tôi cũng thích xem TV và tôi nghĩ khó khăn nhất với tôi là mù màu.)

Bài 4

4. Watch or listen. What is each person talking about? Match speakers: Alicia, Emma, Will, Paul and Zara with photos A-E.

(Hãy xem hoặc nghe. Mỗi người đang nói về cái gì? Nối tên diễn giả: Alicia, Emma, Will, Paul và Zara với các bức ảnh A-E.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1

Interviewer: What are your favourite sounds?

(Âm thanh yêu thích của bạn là gì?)

Alicia: My favourite sounds? Mmm... my favourite sounds are the sounds of the countryside. Oh yes, and the sounds of the sea. It's very relaxing. It reminds me of holidays.

(Âm thanh yêu thích của tôi á? Mmm... âm thanh yêu thích của tôi là âm thanh của vùng nông thôn. Ồ vâng, và âm thanh của biển. Thật dễ chịu. Nó làm tôi nhớ đến những ngày lễ.)

2

Interviewer: What smells do you really like?

(Bạn thực sự thích mùi gì?)

Emma: Breakfast smells. I love the smell of coffee in the morning ... and toast. They're both great morning smells.

(Mùi của bữa ăn sáng. Tôi yêu mùi cà phê buổi sáng... và bánh mì nướng. Cả hai đều là mùi buổi sáng tuyệt vời.)

3

Interviewer: Are there any smells that you dislike?

(Có mùi nào mà bạn không thích không?)

Will: Um, yes... hospital. I was in hospital once and I hated the smells in there. Oh, and I can't stand the smell of our school canteen. It always smells like old vegetables.

(Ừm, vâng... bệnh viện. Tôi đã ở trong bệnh viện một lần và tôi ghét mùi trong đó. Oh, và tôi không thể chịu được mùi của căng tin trường học của chúng tôi. Nó luôn có mùi như rau cũ.)

4

Interviewer: Is there anything that makes you feel happy when you see it?

(Có điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc khi nhìn thấy nó không?)

Paul: Yes, I've got a photo of my wife and kids in my wallet. I like looking at that and having it close.

(Vâng, tôi có một bức ảnh của vợ và các con tôi trong ví. Tôi thích nhìn vào đó và có nó bên cạnh.)

5

Interviewer: Is there anything that you don't like looking at?

(Có điều gì mà bạn không thích nhìn không?)

Zara: Yes, that's easy - I can't stand the sight of blood. It reminds me of the time I fell off my bike and I hurt my leg.

(Vâng, điều đó thật dễ dàng - Tôi không thể chịu được cảnh máu me. Nó làm tôi nhớ lại lần tôi bị ngã xe đạp và bị thương ở chân.)

Lời giải chi tiết:

Speaker 1 (Alicia): B

Speaker 2 (Emma): C

Speaker 3 (Will): D

Speaker 4 (Paul): E

Speaker 5 (Zara): A

Bài 5

5. USE IT! Work in groups. Ask and answer the questions. Use some of the key phrases.

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng một số cụm từ khóa.)

1. What are your favourite sights, sounds and tastes? What do they remind you of?

(Khung cảnh, âm thanh và mùi vị yêu thích của bạn là gì? Chúng nhắc bạn nhớ về điều gì?)

2. What are your least favourite sights, sounds and tastes? How do they make you feel?

(Khung cảnh, âm thanh và mùi vị bạn ít yêu thích nhất là gì? Chúng làm bạn cảm thấy như thế nào?)

3. Is there anything that you like or don't like to feel or touch? Why?

(Có bất kỳ thứ gì mà bạn thích hoặc không thích cảm nhận hoặc chạm vào không? Tại sao?)

KEY PHRASES (Cụm từ khóa)

Talking about likes and dislikes

(Nói về thích và không thích)

What are your favourite...? (Sở thích… của bạn là gì?)

It reminds me of ... (Nó làm tôi nhớ đến…)

I love... (Tôi yêu …)

Is there anything that you don't like...? (Có điều gì mà bạn không thích …?)

Are there any... that you dislike? (Có bất kỳ … gì mà bạn không thích …?)

I hate / can't stand.... (Tôi ghét / không thể chịu được …)

Lời giải chi tiết:

1. My favourite sights are rice fields and garden scenes, they remind me of my hometown.

(Khung cảnh yêu thích của tôi là cánh đồng lúa và khu vườn, chúng làm tôi nhớ đến quê hương của mình.)

I love the sweetness of candy and cakes. It reminds me of my beautiful childhood.

(Tôi yêu vị ngọt của kẹo và bánh. Nó làm tôi nhớ lại thời thơ ấu đẹp đẽ của mình.)

My favourite sounds are the guitar and piano sounds. They remind me of the songs my mom used to play for me.

(Âm thanh yêu thích của tôi là âm thanh guitar và piano. Chúng làm tôi nhớ đến những bài hát mà mẹ tôi thường chơi cho tôi nghe.)

2. I hate the crowded street scene with the sound of vehicle horns. It makes me tired.

(Tôi ghét cảnh đường phố đông đúc với âm thanh của tiếng còi xe. Nó khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)

3. Yes, it is. I love the feeling of lying in a warm blanket and listening to my favorite music on rainy winter days. Because that makes me relaxed and comfortable.

(Có chứ. Tôi yêu cái cảm giác được nằm trong chăn ấm và nghe bản nhạc yêu thích vào những ngày mưa mùa đông. Bởi vì điều đó làm cho tôi thư giãn và thoải mái.)

Finished?

Finished? Think of your typical day. What do you see, smell, taste and feel after you wake up and before you go to school?

(Hãy nghĩ về một ngày điển hình của bạn. Bạn nhìn thấy, ngửi, nếm và cảm thấy gì sau khi thức dậy và trước khi đi học?)

Lời giải chi tiết:

After I wake up, I see the sun rising through the window. I smell the aroma of the food that my mother cooks in the kitchen and then, I taste them. Before I go to school, I feel excited to start a new day, sometimes I also feel sleepy, though.

(Sau khi tôi thức dậy, tôi nhìn thấy mặt trời mọc qua ô cửa sổ. Tôi ngửi thấy mùi thơm của thức ăn mà mẹ tôi nấu trong bếp và sau đó, tôi nếm thử chúng. Trước khi đi học, tôi cảm thấy hào hứng bắt đầu một ngày mới, nhưng đôi khi tôi cũng cảm thấy buồn ngủ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 8 Unit 2 Reading: The importance of smell

    THINK! What smells can you remember from when you were younger? Is there a connection between smells and memory? 1. Read the article. Then complete the headings for paragraphs A-C with the words in the box. 2. Read and listen to the article again and write true or false. Correct the false sentences. 3. Find synonyms in the text for the words below. 4. VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.

  • Tiếng Anh 8 Unit 2 Language focus: Present perfect (affirmative and negative) - for and since

    1. Cover the article on page 20. Complete the sentences with the words in the box. Then check your answer. 2. Read the sentences in exercise 1 again. Then choose the correct words to complete the rules. 3. Complete the sentences with the correct present perfect form of the verbs in brackets. 4. Read the Study Strategy. Complete the sentences using the present perfect form of the verbs. 5. Study the examples and complete the rules with for and since.

  • Tiếng Anh 8 Unit 2 Vocabulary and listening: Sensations and experiences

    THINK! When was the last time that you had a memorable day? What did you do? 1. Match adjectives 1-6 with the extreme adjectives in blue in the questionnaire. Then listen and check. 2. Listen and order photos A-C. Which questions from the questionnaire are the people answering? 3. Read sentences 1-5 in exercise 4. Decide what type of answer you should be listening for: age, noun, distance, reason or adjective. 4. Listen again and complete the sentences. Were your answers in exercise 3 correct?

  • Tiếng Anh 8 Unit 2 Language focus: Present perfect (questions) - Present perfect and past simple

    1. Complete 1-5 with the words in the box. How do you say ever in Vietnamese? 2. Read the sentences in exercise 1 again. Then choose the correct answer to complete the rule. 3. Order the words to make questions. Then ask and answer the questions with a partner. 4. Write questions for the answers using the present perfect and the words in brackets. 5. Study examples a-d. Then answer questions 1-3.

  • Tiếng Anh 8 Unit 2 Speaking: Planning free time

    THINK! What do you like doing in the evening and at the weekend? 1. Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What does Louise want to do next weekend? Where does Grace suggest going for lunch? 2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check. 3. Practise the dialogue with your partner. Listen and repeat the sentences. Which sentence has more stressed words? Why?

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Friends Plus - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí