Tiếng Anh 8 Unit 7 Writing: A discussion essay


THINK! What problems can mobile phones cause? 1. Read the essay and answer the questions.2. Find the key phrases in the essay. Which phrases ... 3. Find phrases 1-5 in the essay. What do the pronouns in blue refer to?

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Think!

I can explore two sides of an argument in a formal essay.

(Tôi có thể khám phá hai mặt của một lập luận trong một bài luận chính thức.)

THINK! What problems can mobile phones cause?

(Điện thoại di động có thể gây ra vấn đề gì?)

Lời giải chi tiết:

Mobile phones can cause overuse and even addiction, which result in negative consequences, such as poor sleep quality, damage to the human eyes, increased anxiety, and social isolation. In addition, it also can cause distraction in study and work, reducing productivity and limiting creativity.

(Điện thoại di động có thể gây ra tình trạng sử dụng quá mức và thậm chí gây nghiện, dẫn đến hậu quả tiêu cực, chẳng hạn như chất lượng giấc ngủ kém, gây hại cho mắt, gia tăng lo lắng và cô lập xã hội. Ngoài ra, nó còn có thể gây mất tập trung trong học tập và làm việc, giảm hiệu suất làm việc và hạn chế khả năng sáng tạo.)

Bài 1

1. Read the essay and answer the questions.

(Đọc bài văn và trả lời các câu hỏi.)

Mobile phones should be banned from schools.

Discuss.

1. Our school plans to ban mobile phones because many teachers complain that they are a nuisance. There are arguments both for and against this rule.

2. One of the arguments for the ban is that people say that phones cause problems at school. Students forget to turn their phones off during class, and if one rings, it disturbs the whole class. Outside the classroom, phones can also cause more serious problems, such as cyberbullying. They say that it is worse if students have access to the internet at school.

3. On the other hand, phones can be a great resource for students. For instance, students use their mobiles in class to research information online. In addition, students can use apps on their phones to help them with schoolwork, for example by creating homework reminders.

4. Personally, I am not in favour of banning mobiles completely as students need them before and after school. However, I think students should agree to keep their phones on silent and in their bags.

(Điện thoại di động nên bị cấm ở trường học.

Bàn luận.

1. Trường học của chúng tôi có kế hoạch cấm điện thoại di động vì nhiều giáo viên phàn nàn rằng chúng gây phiền toái. Có những lập luận ủng hộ và chống lại quy tắc này.

2. Một trong những lập luận cho lệnh cấm là mọi người nói rằng điện thoại gây ra vấn đề ở trường. Học sinh quên tắt điện thoại trong giờ học, và nếu một chiếc điện thoại đổ chuông, nó sẽ làm phiền cả lớp. Bên ngoài lớp học, điện thoại cũng có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như bắt nạt trên mạng. Họ nói rằng sẽ tệ hơn nếu học sinh truy cập internet ở trường.

3. Mặt khác, điện thoại có thể là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho học sinh. Chẳng hạn, sinh viên sử dụng điện thoại di động trong lớp để nghiên cứu thông tin trực tuyến. Ngoài ra, sinh viên có thể sử dụng các ứng dụng trên điện thoại để giúp họ làm bài tập ở trường, chẳng hạn như bằng cách tạo lời nhắc bài tập về nhà.

4. Cá nhân tôi không ủng hộ việc cấm hoàn toàn điện thoại di động vì học sinh cần chúng trước và sau giờ học. Tuy nhiên, tôi nghĩ học sinh nên đồng ý để điện thoại ở chế độ im lặng và để trong túi xách.)

1. What are the arguments for a ban on mobile phones?

2. What are the arguments against a ban?

3. In which paragraph does the writer give a personal opinion? What is it?

Lời giải chi tiết:

1. What are the arguments for a ban on mobile phones?

(Lập luận về việc cấm điện thoại di động là gì?)

The arguments for a ban on mobile phones are that they disturb the class if they ring and they also cause more serious problems outside the classroom such as cyberbullying.

(Lập luận cho lệnh cấm điện thoại di động là chúng làm phiền lớp học nếu chúng đổ chuông và chúng cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng hơn bên ngoài lớp học như bắt nạt trên mạng.)

2. What are the arguments against a ban?

(Các lập luận chống lại lệnh cấm là gì?)

The arguments against a ban are: phones are great resources for students; they need them to research information online and to create homework reminders.

(Các lập luận chống lại lệnh cấm là: điện thoại là tài nguyên tuyệt vời cho học sinh; họ cần chúng để nghiên cứu thông tin trực tuyến và tạo lời nhắc về bài tập về nhà.)

3. In which paragraph does the writer give a personal opinion? What is it?

(Ở đoạn nào người viết nêu quan điểm cá nhân? Nó là gì?)

In the final paragraph the writer gives a personal opinion. The writer is against banning mobile phones at school.

(Trong đoạn cuối, người viết đưa ra ý kiến cá nhân. Người viết phản đối việc cấm điện thoại di động ở trường.)

 

Bài 2

2. Find the key phrases in the essay. Which phrases ...

(Tìm các cụm từ quan trọng trong bài luận. Cụm từ nào …)

1. introduce the writer's opinion?

2. help to list reasons and arguments?

3. help to contrast ideas?

Lời giải chi tiết:

Which phrases …:

(Những cụm từ nào …)

1. introduce the writer's opinion?

(giới thiệu ý kiến của người viết?)

The phrases introduce the writer's opinion: Personally, I am (not) in favour of...

(Các cụm từ giới thiệu ý kiến của người viết: Personally, I am (not) in favour of...)

2. help to list reasons and arguments?

(giúp liệt kê các lý do và lập luận?)

The phrases help to list reasons and arguments: One of the arguments for... is...; In addition, ...; For instance; For example, ...

(Các cụm từ giúp liệt kê các lý do và lập luận: One of the arguments for... is...; In addition, ...; For instance / example, ...)

3. help to contrast ideas?

(giúp đối chiếu ý tưởng?)

The phrases help to contrast ideas: However, ...; On the other hand,...; In addition, ...

(Các cụm từ giúp tương phản ý tưởng: However, ...; On the other hand,...; In addition, ...)

 

KEY PHRASES (Cụm từ khóa)

Writing a discussion essay

(Viết bài văn nghị luận)

One of the arguments for ... is...

(Một trong những lập luận cho... là...)

On the one hand,... On the other hand,...

(Một mặt,... Mặt khác,...)

In addition, ...

(Ngoài ra, ...)

For instance / example,...

(Ví dụ / ví dụ, ...)

However, ...

(Tuy nhiên, ...)

Personally, I am (not) in favour of…

(Cá nhân, tôi (không) ủng hộ …)

Bài 3

Language point: References and pronouns

3. Find phrases 1-5 in the essay. What do the pronouns in blue refer to?

(Tìm các cụm từ  từ 1-5 trong bài văn. Các đại từ màu xanh chỉ điều gì?)

1. they are a nuisance

2. for and against this rule

3. if one rings, it disturbs the whole class

4. they say that it is worse if students have access to the internet

5. students can use apps on their phones to help them with schoolwork

Lời giải chi tiết:

1. they are a nuisance

(chúng là một mối phiền toái)

they: mobile phones.

(chúng: điện thoại di động.)

2. for and against this rule

(ủng hộ và chống lại quy tắc này)

this: to ban mobile phones.

(này: cấm điện thoại di động.)

3. if one rings, it disturbs the whole class

(nếu một cái đổ chuông, nó sẽ làm xao nhãng cả lớp)

one: a phone.

(một cái: một cái điện thoại.)

4. they say that it is worse if students have access to the internet

(họ nói rằng nó sẽ tệ hơn nếu học sinh truy cập internet)

it: cyberbullying.

(nó: bắt nạt trên mạng.)

5. students can use apps on their phones to help them with schoolwork

(học sinh có thể sử dụng các ứng dụng trên điện thoại để giúp họ với bài tập ở trường)

them: students.

(họ: học sinh.)

Bài 4

4. USE IT! Follow the steps in the Writing Guide.

WRITING GUIDE

(Hướng dẫn viết)

A. TASK

(Nhiệm vụ)

Write a discussion essay on this topic:

(Viết bài văn nghị luận về chủ đề này:)

All young people should do two weeks of compulsory work for the community every year (such as street cleaning, planting trees or helping old people). Discuss.

(Tất cả thanh niên nên làm hai tuần công việc bắt buộc cho cộng đồng mỗi năm (chẳng hạn như dọn dẹp đường phố, trồng cây hoặc giúp đỡ người già). Bàn luận.)

B. THINK AND PLAN

(Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. What will be the consequences of this rule if it is introduced?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu quy tắc này được áp dụng?)

2. How would young people feel about this rule?

(Những người trẻ tuổi sẽ cảm thấy thế nào về quy tắc này?)

3. Do you think that doing compulsory work would make students more responsible? Why?

(Bạn có nghĩ rằng làm công việc bắt buộc sẽ khiến học sinh có trách nhiệm hơn không? Tại sao?)

4. Is there a better way to encourage young people to help their community?

(Có cách nào tốt hơn để khuyến khích những người trẻ tuổi giúp đỡ cộng đồng của họ không?)

C. WRITE

(Viết)

Paragraph 1: Introduction

(Đoạn 1: Giới thiệu)

Paragraph 2: Ideas for one side of the argument

(Đoạn 2: Ý kiến cho một mặt lập luận)

Paragraph 3: Ideas for the other side of the argument

(Đoạn 3: Ý tưởng cho mặt lập luận còn lại)

Paragraph 4: Conclusion and your opinion

(Đoạn 4: Kết luận và ý kiến của bạn)

D. CHECK

(Kiểm tra)

- phrases to present / contrast arguments

(cụm từ để trình bày/tương phản)

- references and pronouns

(tài liệu tham khảo và đại từ)

Lời giải chi tiết:

All young people should do two weeks of compulsory work for the community every year. Discuss.

Many people believe young people should be required to do two weeks of compulsory work for the community every year (such as street cleaning, planting trees or helping old people).

There are arguments both for and against this rule.

One of the arguments for introducing compulsory community service for young people is enhancing a sense of civic responsibility and community spirit in young people. For example, by working together on projects that benefit the community, young people would learn the value of cooperation, hard work, and helping others, which could be an opportunity for them to learn new skills and gain valuable work experience. Additionally, such a program could help to address some of the social and environmental issues facing our communities, such as litter or deforestation.

On the other hand, some young people may feel uncomfortable and resentful when forced to do work they do not want to do. In addition, they suppose that mandatory community service is an infringement on personal freedom and individual choice, which could lead to a negative attitude towards community service and make it less likely that they will volunteer in the future.

Personally, I am in favour of introducing compulsory community service in two weeks for young people every year because it helps themselves and also solve community issues. However, I think it is important to ensure that young people are given a choice of community service projects to work on, and they are adequately supported and rewarded for their efforts.

Tạm dịch:

Tất cả những người trẻ tuổi nên làm hai tuần công việc bắt buộc cho cộng đồng mỗi năm. Bàn luận.

Nhiều người tin rằng những người trẻ tuổi nên được yêu cầu thực hiện hai tuần công việc bắt buộc cho cộng đồng mỗi năm (chẳng hạn như dọn dẹp đường phố, trồng cây hoặc giúp đỡ người già).

Có những lập luận ủng hộ và chống lại quy tắc này.

Một trong những lý lẽ để đưa ra nghĩa vụ cộng đồng bắt buộc đối với thanh niên là nâng cao ý thức trách nhiệm công dân và tinh thần cộng đồng trong thanh niên. Ví dụ, bằng cách làm việc cùng nhau trong các dự án mang lại lợi ích cho cộng đồng, những người trẻ tuổi sẽ học được giá trị của sự hợp tác, làm việc chăm chỉ và giúp đỡ người khác, đây có thể là cơ hội để họ học các kỹ năng mới và tích lũy kinh nghiệm làm việc quý giá. Ngoài ra, một chương trình như vậy có thể giúp giải quyết một số vấn đề xã hội và môi trường mà cộng đồng của chúng ta đang phải đối mặt, chẳng hạn như rác thải hoặc nạn phá rừng.

Mặt khác, một số thanh niên có thể cảm thấy khó chịu và bực bội khi bị buộc phải làm công việc mà họ không muốn làm. Ngoài ra, họ cho rằng nghĩa vụ cộng đồng bắt buộc là vi phạm quyền tự do cá nhân và lựa chọn cá nhân, điều này có thể dẫn đến thái độ tiêu cực đối với việc phục vụ cộng đồng và khiến họ ít có khả năng tình nguyện hơn trong tương lai.

Cá nhân tôi ủng hộ việc đề ra nghĩa vụ cộng đồng bắt buộc trong hai tuần cho những người trẻ tuổi mỗi năm vì nó giúp ích cho chính họ và cũng giải quyết các vấn đề của cộng đồng. Tuy nhiên, tôi nghĩ điều quan trọng là đảm bảo rằng những người trẻ tuổi được lựa chọn các dự án phục vụ cộng đồng để thực hiện, và họ được hỗ trợ và nhận thưởng xứng đáng cho những nỗ lực của họ.

Xem thêm
Bài mẫu 2
Bài mẫu 3

In some countries, people want to make young people do two weeks of community work every year. This means helping the community by doing things like street cleaning, planting trees, or helping old people. Some people agree with this rule, but others do not. There are arguments on both sides.

Some people think that compulsory community work is a good idea. It helps young people learn how to be responsible and to care about others. For example, helping old people or cleaning the streets can teach students that they can make their town better. Also, if every young person helps for two weeks, the community will become a nicer and cleaner place.

On the other hand, some people think it is not fair to make young people work if they don’t want to. Students already have a lot of school work, and some also help their families at home. If they have to do more work for the community, they might feel tired or unhappy. Some people believe there are better ways to encourage students to help, like giving them rewards or letting them choose the kind of work they enjoy.

Personally, I think community work is a good idea, but it should not be compulsory. Students should have a choice, and schools can explain why it is important. If young people understand how their help makes a difference, I think many of them will want to join and help the community on their own.

Tạm dịch:

Ở một số quốc gia, mọi người muốn những người trẻ tuổi làm công tác cộng đồng hai tuần mỗi năm. Điều này có nghĩa là giúp đỡ cộng đồng bằng cách làm những việc như dọn dẹp đường phố, trồng cây hoặc giúp đỡ người già. Một số người đồng ý với quy tắc này, nhưng những người khác thì không. Có những tranh luận ở cả hai phía.

Một số người cho rằng công tác cộng đồng bắt buộc là một ý tưởng hay. Nó giúp những người trẻ tuổi học cách có trách nhiệm và quan tâm đến người khác. Ví dụ, giúp đỡ người già hoặc dọn dẹp đường phố có thể dạy cho học sinh rằng họ có thể làm cho thị trấn của mình tốt hơn. Ngoài ra, nếu mỗi người trẻ tuổi giúp đỡ trong hai tuần, cộng đồng sẽ trở thành một nơi sạch đẹp hơn.

Mặt khác, một số người cho rằng không công bằng khi bắt những người trẻ tuổi làm việc nếu họ không muốn. Học sinh đã có rất nhiều bài tập ở trường và một số cũng giúp đỡ gia đình ở nhà. Nếu phải làm nhiều việc hơn cho cộng đồng, họ có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc không vui. Một số người tin rằng có những cách tốt hơn để khuyến khích học sinh giúp đỡ, chẳng hạn như thưởng cho họ hoặc để họ tự chọn loại công việc mà họ thích.

Cá nhân tôi nghĩ rằng công tác cộng đồng là một ý tưởng hay, nhưng không nên bắt buộc. Học sinh nên có quyền lựa chọn và nhà trường có thể giải thích tại sao điều đó lại quan trọng. Nếu những người trẻ hiểu được sự giúp đỡ của họ tạo nên sự khác biệt như thế nào, tôi nghĩ nhiều người trong số họ sẽ muốn tham gia và tự mình giúp đỡ cộng đồng.

There is a new idea that young people should do two weeks of work for the community every year. This work could include helping old people, cleaning streets, or planting trees. Some people say this is a good idea, but others think it is not. We need to look at both sides.

Many people agree with this rule because they believe it can help young people become better citizens. By working for the community, students learn useful skills and understand the needs of others. It can also make them feel proud to help their town or city. For example, planting trees can make the environment better, and helping old people can make them feel less lonely.

However, other people think this rule could cause problems. Not all students are the same. Some may enjoy helping, but others may feel forced and not do their best. Also, students might feel stressed if they have too much to do during the school year. Instead of making the work compulsory, schools could give students choices or create fun community projects with their friends.

In my opinion, I think young people should help the community, but they should not be forced. I believe it is better to teach students why it is good to help and then let them decide. If they feel happy and interested, they will do a better job and enjoy helping others.

Tạm dịch:

Có một ý tưởng mới rằng những người trẻ nên dành hai tuần làm việc cho cộng đồng mỗi năm. Công việc này có thể bao gồm giúp đỡ người già, dọn dẹp đường phố hoặc trồng cây. Một số người cho rằng đây là một ý tưởng hay, nhưng những người khác lại cho rằng không. Chúng ta cần xem xét cả hai mặt.

Nhiều người đồng ý với quy tắc này vì họ tin rằng nó có thể giúp những người trẻ trở thành công dân tốt hơn. Bằng cách làm việc vì cộng đồng, học sinh học được các kỹ năng hữu ích và hiểu được nhu cầu của người khác. Điều này cũng có thể khiến họ cảm thấy tự hào khi giúp đỡ thị trấn hoặc thành phố của mình. Ví dụ, trồng cây có thể giúp môi trường tốt hơn và giúp đỡ người già có thể khiến họ cảm thấy bớt cô đơn hơn.

Tuy nhiên, những người khác cho rằng quy tắc này có thể gây ra vấn đề. Không phải tất cả học sinh đều giống nhau. Một số có thể thích giúp đỡ, nhưng những người khác có thể cảm thấy bị ép buộc và không làm hết sức mình. Ngoài ra, học sinh có thể cảm thấy căng thẳng nếu có quá nhiều việc phải làm trong năm học. Thay vì bắt buộc làm việc, các trường có thể cho học sinh lựa chọn hoặc tạo ra các dự án cộng đồng thú vị với bạn bè của mình.

Theo tôi, tôi nghĩ những người trẻ tuổi nên giúp đỡ cộng đồng, nhưng họ không nên bị ép buộc. Tôi tin rằng tốt hơn là dạy học sinh lý do tại sao giúp đỡ là tốt và sau đó để họ quyết định. Nếu họ cảm thấy vui vẻ và hứng thú, họ sẽ làm tốt hơn và thích giúp đỡ người khác.

Xem thêm
Bài mẫu 2
Bài mẫu 3

Bình chọn:
3.6 trên 5 phiếu
  • Tiếng Anh 8 Unit 7 Speaking: Supporting a point of view

    THINK! Do you think we should recycle our rubbish? Why / Why not? 1. Complete the dialogue with the words in the box. Then listen and check. What does Louise want the government to do? Does Hugo agree with her in the end? 2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check. 3. Work in pairs. Practise the dialogue.

  • Tiếng Anh 8 Unit 7 Language focus: The second conditional

    1. Read these sentences and find out what tense the bold verbs are. 2. Study the rules and choose the correct options. 3. Complete the text. Use the second conditional to write the verbs in the correct form. 4. Listen and check your answers. Then tell a partner which changes you would make.

  • Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary and listening: Personal qualities

    THINK! What personal qualities are important? 1. Match the adjectives with explanations 1-8. Listen and check. 2. Which words can you use to describe yourself? Which adjectives do you think are important qualities for these people? 3. Listen to three students having a discussion with their teacher. What are they talking about? 4. Listen again. Write the adjectives the students use to describe each person.

  • Tiếng Anh 8 Unit 7 Language focus: Reported speech

    1. Complete each sentence with ONE word from the article on page 72. 2. Choose the correct options to complete the rules. 3. Study the rules, then complete the following sentences. 4. Find and correct the mistakes in the sentences. 5. USE IT! Work in pairs. Look at the photos. Take turns to report what your mother said to you in these photos.

  • Tiếng Anh 8 Unit 7 Reading: Being kind

    THINK! When did someone last do something kind for you? What was it? 1. Read the Study Strategy below. Then scan the online article above to find out what jobs Daniel Black, Hoang Tuan Anh and Glen James had. 2. Read and listen to the online article again. Why are these numbers mentioned? 3. Read and listen to the article again. Write true or false. Correct the false sentences.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Friends Plus - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí