Tiếng Anh 8 Unit 7. Big ideas Từ vựng>
Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
I. VOCABULARY
1.![]()
2.![]()
3.![]()
4.![]()
5.![]()
6.![]()
7.![]()
8.![]()
9.![]()
10.![]()
11.![]()
12.![]()
13.![]()
14.![]()
15.![]()
16.![]()
17.![]()
18.![]()
19.![]()
20.![]()
21.![]()
II. READING
22.![]()
23.![]()
24.![]()
25.![]()
26.![]()
27.![]()
28.![]()
29.![]()
30.![]()
31.![]()
32.![]()
33.![]()
34.![]()
35.![]()
36.![]()
III. LANGUAGE FOCUS
37.![]()
38.![]()
39.![]()
40.![]()
41.![]()
42.![]()
IV. VOCABULARY AND LISTENING
43.![]()
44.![]()
45.![]()
46.![]()
47.![]()
48.![]()
49.![]()
50.![]()
51.![]()
52.![]()
V. SPEAKING
53.![]()
54.![]()
VI. WRITING
55.![]()
56.![]()
57.![]()
58.![]()
59.![]()
60. ![]()
- Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 8 Friends Plus
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary: Verbs: taking action
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Reading: Being kind
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Language focus: Reported speech
- Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary and listening: Personal qualities
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Friends Plus - Xem ngay




