Tiếng Anh 8 Unit 6 Language focus: have to / need to / must / should>
1. Study these sentences. Then complete rules 1-4. 2. Complete the school rules using the verbs in exercise 1. 3. Study these situations. Write sentences describing the solution using the verbs in brackets. 4. PRONUNCIATION: Silent letters 5. USE IT! Work in pairs. Talk about the rules at your school. Which rules would you change? Would you add any? Decide which two rules are the most important.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên
Bài 1
I can talk about obligations and necessity.
(Tôi có thể nói về nghĩa vụ và sự cần thiết.)
1. Study these sentences. Then complete rules 1-4.
(Nghiên cứu những câu dưới đây. Sau đó hoàn thành quy tắc 1-4.)
You have to be a really strong swimmer.
(Bạn phải là một vận động viên bơi lội thực sự mạnh mẽ.)
I must get really good marks.
(Tôi phải đạt điểm thật cao.)
I don't have to make a decision right now.
(Tôi không phải đưa ra quyết định ngay bây giờ.)
My friends say I should become a nurse.
(Bạn bè của tôi nói rằng tôi nên trở thành một y tá.)
You mustn't do something you aren't sure about.
(Bạn không được làm điều gì đó mà bạn không chắc chắn.)
I don't need to do an apprenticeship.
(Tôi không cần học nghề.)
RULES
1. We use ……….. to say something is necessary because of a situation or a rule.
We use ……… and need to when the speaker feels that it is very important to do something, or when we talk about written rules.
2. We use ….…… and its negative form ………. to give advice, or to say something is a good or bad idea.
3. We use ………. to talk about something that is prohibited.
4. We use ....…. and ………. something to say isn't necessary.
Lời giải chi tiết:
RULES (Quy tắc)
1. We use must to say something is necessary because of a situation or a rule.
(Chúng ta sử dụng must để nói điều gì đó là cần thiết vì một tình huống hoặc một quy tắc.)
We use have to and need to when the speaker feels that it is very important to do something, or when we talk about written rules.
(Chúng ta sử dụng have to và need to khi người nói cảm thấy việc làm gì đó là rất quan trọng, hoặc khi chúng ta nói về các quy tắc bằng văn bản.)
2. We use should and its negative form shoudn’t to give advice, or to say something is a good or bad idea.
(Chúng ta sử dụng should và thể phủ định của nó shoudn’t để đưa ra lời khuyên, hoặc để nói điều gì đó là một ý kiến tốt hay xấu.)
3. We use mustn’t to talk about something that is prohibited.
(Chúng ta sử dụng mustn’t để nói về điều gì đó bị cấm.)
4. We use don’t have to and don’t need to something to say isn't necessary.
(Chúng ta dùng don’t have to và don’t need to để nói điều gì đó không cần thiết.)
Bài 2
2. Complete the school rules using the verbs in exercise 1.
(Hoàn thành các quy định của trường sử dụng các động từ trong bài tập 1.)
SCHOOL RULES
1. Students ……. arrive at school before the bell rings.
2. Students ……. wear school uniforms, but they ….... dress smartly.
3. Students ……. cheat in exams.
4. Students …….. do their homework on time.
5. Students ……. ask for help if they feel they're not making progress.
Lời giải chi tiết:
SCHOOL RULES
(Nội quy trường học)
1. Students must arrive at school before the bell rings.
(Học sinh phải đến trường trước khi chuông reo.)
2. Students don’t have to wear school uniforms, but they need to dress smartly.
(Học sinh không bắt buộc phải mặc đồng phục nhưng cần ăn mặc lịch sự.)
3. Students mustn’t cheat in exams.
(Học sinh không được gian lận trong thi cử.)
4. Students have to do their homework on time.
(Học sinh phải làm bài tập về nhà đúng hạn.)
5. Students should ask for help if they feel they're not making progress.
(Học sinh nên nhờ giúp đỡ nếu cảm thấy không tiến bộ.)
Bài 3
3. Study these situations. Write sentences describing the solution using the verbs in brackets.
(Nghiên cứu những tình huống này. Viết câu mô tả giải pháp sử dụng các động từ trong ngoặc.)
Lee wants to be a doctor. He spends all his time watching TV. (need to)
Lee needs to study more.
1. Chad has an interview for college on Monday. He has a busy weekend planned with his friends. (shouldn't)
2. Rea is studying to be a physicist. She isn't very good at maths. (have to)
3. Marina talks too much in class. She failed her last history test. (mustn't)
4. Aidan is a homeschooler. He wants to have more friends. (should)
5. It's the summer holidays. Nicola's still studying. (don't have to)
Lời giải chi tiết:
Lee wants to be a doctor. He spends all his time watching TV. (need to)
(Lee muốn trở thành một bác sĩ. Anh ấy dành tất cả thời gian của mình để xem TV.)
Lee needs to study more.
(Lee cần phải học nhiều hơn nữa.)
1. Chad has an interview for college on Monday. He has a busy weekend planned with his friends. (shouldn't)
(Chad có một cuộc phỏng vấn vào trường đại học vào thứ Hai. Anh ấy có một ngày cuối tuần bận rộn đã được lên kế hoạch với bạn bè của mình.)
=> Chad shouldn’t spend all his weekend with his friend.
(Chad không nên dành cả ngày cuối tuần với bạn của anh ấy.)
2. Rea is studying to be a physicist. She isn't very good at maths. (have to)
(Rea đang học để trở thành nhà vật lý. Cô ấy không giỏi toán lắm.)
=> Rea have to study Maths more.
(Rea phải học Toán nhiều hơn.)
3. Marina talks too much in class. She failed her last history test. (mustn't)
(Marina nói quá nhiều trong lớp. Cô ấy đã trượt bài kiểm tra lịch sử gần đây của mình.)
=> Marian mustn't talk too much in class.
(Marian không được nói chuyện quá nhiều trong lớp.)
4. Aidan is a homeschooler. He wants to have more friends. (should)
(Aidan là học sinh tại nhà. Anh ấy muốn có nhiều bạn bè hơn.)
=> Aidan should hang out more, join extracurricular activities or clubs to make more friends.
(Aidan nên đi chơi nhiều hơn, tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc câu lạc bộ để kết thêm bạn.)
5. It's the summer holidays. Nicola's still studying. (don't have to)
(Đó là kỳ nghỉ hè. Nicola vẫn đang học.)
=> Nicola doesn't have to study during the summer holidays.
(Nicola không phải học trong kỳ nghỉ hè.)
Bài 4
4. PRONUNCIATION: Silent letters
(Âm câm)
Listen. Which letters are silent? Practise saying the sentences.
(Hãy nghe. Những chữ cái nào là âm câm? Thực hành nói các câu.)
1. You mustn't speak during the exam.
( Bạn không được nói trong khi thi.)
2. Jo should apply for this course.
(Jo nên đăng ký khóa học này.)
Bài 5
5. USE IT! Work in pairs. Talk about the rules at your school. Which rules would you change? Would you add any? Decide which two rules are the most important.
(Làm việc theo cặp. Nói về các quy tắc ở trường của bạn. Bạn sẽ thay đổi quy tắc nào? Bạn sẽ thêm cái nào? Quyết định hai quy tắc nào là quan trọng nhất.)
A: At our school, we don't have to do homework.
(Ở trường của chúng tôi, chúng tôi không phải làm bài tập về nhà.)
B: I think more people actually do their homework because they know it helps them to learn better.
(Tôi nghĩ nhiều người thực sự làm bài tập về nhà vì họ biết điều đó giúp họ học tốt hơn.)
A: The two rules we think are most important are…
(Hai quy tắc chúng tôi nghĩ là quan trọng nhất là…)
Lời giải chi tiết:
A: At our school, we have to tuck in shirts and wear school uniforms everyday.
(Ở trường của chúng tôi, chúng tôi phải sơ vin và mặc đồng phục học sinh hàng ngày.)
B: I think school should allow us to wear more comfortable clothing, as long as it's smart.
(Tôi nghĩ trường học nên cho phép chúng ta mặc quần áo thoải mái hơn, miễn là nó lịch sự.)
A: The two rules we think are most important are regular attendance and respect for teachers, fellow students, and school property. Because this helps students build good habits.
(Hai quy tắc chúng tôi nghĩ là quan trọng nhất là đi học đều và tôn trọng giáo viên, bạn học và tài sản của trường. Vì điều này giúp học sinh xây dựng thói quen tốt.)
B: At our school, we have to arrive on time to the classes.
(Ở trường của chúng tôi, chúng tôi phải đến lớp đúng giờ.)
A: I think class should start later so that we have enough time to prepare.
(Tôi nghĩ lớp học nên bắt đầu muộn hơn để chúng ta có đủ thời gian chuẩn bị.)
B: The two rules we think are most important are to submit assignments on time and to strictly prohibit school violence. Because this promotes self-discipline and provides a safe environment for students.
(Hai quy tắc chúng tôi cho là quan trọng nhất là nộp bài đúng hạn và nghiêm cấm bạo lực học đường. Bởi vì điều này thúc đẩy kỷ luật tự giác và cung cấp một môi trường an toàn cho học sinh.)
Finished?
Finished? Imagine there's a new person in your class. Write a list of your school rules for him/her.
(Hãy tưởng tượng có một người mới trong lớp học của bạn. Viết một danh sách các quy tắc trường học của bạn cho anh ấy / cô ấy.)
Lời giải chi tiết:
1. Respect your teachers, classmates, and school property.
(Tôn trọng giáo viên, bạn học và tài sản của trường.)
2.Wear a school uniform and red scarf before entering school.
(Mặc đồng phục học sinh và đeo khăn quàng đỏ trước khi vào trường.)
3.Arrive on time to your classes and be prepared with your materials and assignments.
(Đến lớp đúng giờ và chuẩn bị sẵn tài liệu và bài tập.)
4. Attend classes regularly and be present for all assessments and assignments.
(Tham dự các lớp học đầy đủ và có mặt cho tất cả các đánh giá và bài tập.)
5. Refrain from engaging in any form of bullying, harassment, or discrimination towards your friends.
(Không tham gia vào bất kỳ hình thức bắt nạt, quấy rối hoặc phân biệt đối xử nào đối với bạn bè.)
6. Cooperate with your classmates during group work and be supportive of each other's learning.
(Hợp tác với các bạn cùng lớp trong quá trình làm việc nhóm và hỗ trợ lẫn nhau trong học tập.)
7. Don’t cheat in exams.
(Không gian lận trong thi cử.)
8. Seek help from your teacher or guidance counselor if you are struggling with your studies or have any personal issues that affect your school work.
(Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc cố vấn hướng dẫn nếu bạn gặp khó khăn trong học tập hoặc có bất kỳ vấn đề cá nhân nào ảnh hưởng đến việc học ở trường.)
9. Don’t use your mobile phone or other electronic devices during class time, unless otherwise instructed by the teacher.
(Không sử dụng điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử khác trong giờ học, trừ khi có hướng dẫn khác của giáo viên.)
- Tiếng Anh 8 Unit 6 Speaking: Asking for and giving advice
- Tiếng Anh 8 Unit 6 Writing: An opinion essay
- Tiếng Anh 8 Unit 6 Vocabulary and listening: Courses and careers
- Tiếng Anh 8 Unit 6 Language focus: can, could, be able to
- Tiếng Anh 8 Unit 6 Reading: Reviews
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - Friends Plus - Xem ngay