New Words - Lesson 1 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World>
Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần New Words - Lesson 1 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Video hướng dẫn giải
a
Video hướng dẫn giải
a. Write the words in the table. Listen and repeat.
(Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
|
1. tall 2. blue 3. glasses 4. slim 5. red 6. blond 7. long brown (x2) 9. short (x2) |
|
body |
hair |
eyes |
|
tall ________ ________ |
red ________ ________ |
blue ________ ________ |
Phương pháp giải:
- tall (a): cao
- blue (a): màu xanh
- glasses (n): mắt kính
- slim (a): mảnh mai
- red (n): màu đỏ
- blond (a): vàng (tóc)
- long (a): dài
- brown (n): màu nâu
- short (a): ngắn / thấp
- body (n): cơ thể
- hair (n): tóc
- eyes (n): mắt
Lời giải chi tiết:
|
body (cơ thể) |
hair (tóc) |
eyes (mắt) |
|
tall slim short |
red blong long brown short |
blue glasses brown |
b
Video hướng dẫn giải
b. Describe yourself using new words.
(Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.)
I have long hair.
(Tôi có mái tóc dài.)
Lời giải chi tiết:
I’m slim. I have short hair. It is brown. My eyes are brown and I wear glasses.
(Tôi mảnh mai. Tôi có mái tóc ngắn. Mắt tôi màu nâu và tôi đeo kính.)
Loigiaihay.com
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World - Xem ngay



