Buy something in


Buy something in  /baɪ ɪn/  

Mua gì đó hoặc số lượng lớn của cái gì đó cho một dịp đặc biệt hoặc để có cung cấp cho tương lai

Ex: I’ll have to buy in extra food if they’re coming to stay for a while.

(Tôi sẽ phải mua một số lượng lớn thức ăn nếu họ ở lại đây một thời gian.)

Từ đồng nghĩa

Import /ɪmˈpɔːt/

Mua gì đó từ nước khác

Ex: We import a large number of cars from Japan.

(Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn xe hơi từ Nhật Bản.)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm