Bring out


Bring (someone/somthing) out 

/brɪŋ aʊt/

Đưa ai/cái gì ra ngoài, để mọi người thấy hoặc để sử dụng.

ExShe brought out her guitar and started playing.

 (Cô ấy lấy ra cây đàn guitar và bắt đầu chơi.)


Từ đồng nghĩa

Unveil /ʌnˈveɪl/ 

(v): Mở ra, tiết lộ.

The company unveiled its new product line at the trade show.

(Công ty tiết lộ dòng sản phẩm mới tại triển lãm thương mại.)

Từ trái nghĩa

Put away /pʊt əˈweɪ/ 

(v): Đặt đi, cất đi.

After the party, she put away the decorations.

(Sau buổi tiệc, cô ấy cất bỏ trang trí.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm