Base something on something


Base something on something  /beɪs sʌmθɪŋ ɒn sʌmθɪŋ

Dựa trên

Ex: The novel is based on a true story.

(Cuốn tiểu thuyết dựa trên câu chuyện có thật)

Từ đồng nghĩa

Contingent on/upon something  /kənˈtɪndʒənt ɒn/əˈpɒn sʌmθɪŋ /

(v)Phụ thuộc vào, tùy thuộc vào

Ex: Outdoor activities are, as ever, contingent on the weather.

(Các hoạt động ngoài trời, như mọi khi, phụ thuộc vào thời tiết)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm