-
Bring over là gì? Nghĩa của bring over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Bring over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring over
-
Bring back là gì? Nghĩa của bring back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Bring back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring back
-
Bring about là gì? Nghĩa của bring about - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Bring about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring about
-
Bring out r là gì? Nghĩa của bring out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Bring out . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring out
-
Break up là gì? Nghĩa của break up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Break up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break up
-
Break out là gì? Nghĩa của break out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Break out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break out
-
Break into là gì? Nghĩa của break into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Break into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break into
-
Bear with là gì? Nghĩa của bear with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Bear with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bear with
-
Back down là gì? Nghĩa của back down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Back down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Back down
-
Beat somebody down là gì? Nghĩa của beat somebody down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ beat somebody down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với beat somebody down
-
Beat somebody down to something là gì? Nghĩa của beat somebody down to something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ beat somebody down for something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với beat somebody down for something
-
Beg off là gì? Nghĩa của beg off- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Beg off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beg off
-
Back away là gì? Nghĩa của back away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ back away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với back away
-
Back off là gì? Nghĩa của back off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ back off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với back off
-
Balance something out là gì? Nghĩa của balance something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ balance something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với balance something out.
-
Bang around là gì? Nghĩa của bang around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bang around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bang around
-
Bang away at something là gì? Nghĩa của bang away at something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bang away at something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bang away at something
-
Bang into somebody/something là gì? Nghĩa của bang into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bang into somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bang into somebody/something
-
Base something on something là gì? Nghĩa của base something on something- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ base something on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với base something on something
-
Batter something down là gì? Nghĩa của batter something down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ batter something down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với batter something down
-
Bear on/upon somebody/something là gì? Nghĩa của bear on/upon somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bear on/upon somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bear on/upon somebody/something
-
Bear someobody/something out là gì? Nghĩa của bear somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bear somebody/something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bear somebody/something out
-
Bear with somebody là gì? Nghĩa của bear with somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bear with somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bear with somebody
-
Believe in somebody/something là gì? Nghĩa của believe in somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ believe in somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với believe in somebody/something
-
Belong to là gì? Nghĩa của belong to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ belong to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với belong to
-
Bet on somebody/something là gì? Nghĩa của bet on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bet on somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bet on somebody/something
-
Bite back là gì? Nghĩa của bite back- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bite back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bite back
-
Blank out là gì? Nghĩa của blank out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ blank out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với blank out
-
Blend in là gì? Nghĩa của blend in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ blend in . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với blend in
-
Bliss someone out là gì? Nghĩa của bliss someone out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bliss someone out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bliss someone out
-
Bring somebody down là gì? Nghĩa của bring somebody down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bring somebody down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bring somebody down
-
Bring something in là gì? Nghĩa của bring something in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bring something in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bring something in
-
Bring somebody out là gì? Nghĩa của bring somebody out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bring somebody out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bring somebody out
-
Buckle down là gì? Nghĩa của buckle down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ buckle down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với buckle down
-
black out là gì? Nghĩa của black out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ black out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với black out
-
bring somebody in là gì? Nghĩa của bring somebody in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bring somebody in . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bring somebody in
-
Bug off là gì? Nghĩa của bug off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bug off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bug off
-
Build on something là gì? Nghĩa của build on something- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ build on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build on something
-
Build up (to something) là gì? Nghĩa của build up (to something) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ build up (to something). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build up (to something)
-
Burn something out là gì? Nghĩa của burn something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Burn something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build burn something out
-
Button up là gì? Nghĩa của button up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Button up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với button up
-
Buy something in là gì? Nghĩa của buy something in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ buy something in . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với buy something in
-
Build up là gì? Nghĩa của build up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ build up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build up
-
Bring up là gì? Nghĩa của bring up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ bring up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bring up
-
Break in là gì? Nghĩa của break in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ break in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break in
-
Break down là gì? Nghĩa của break down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ break down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break down
-
Blow up là gì? Nghĩa của blow up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ blow up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với blow up
-
Back up là gì? Nghĩa của back up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ back up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với back up