Writing - Unit 1. A long and healthy life - SBT Tiếng Anh 11 Global Success


1. Rewrite the sentences without changing their meanings. 2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary. 3. A new fitness club has just opened near your school. Write a short message (30-45 words) to your friend.

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho Loigiaihay.com và nhận về những phần quà hấp dẫn

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)

1. She has had the flu for six days.

(Cô ấy bị cúm sáu ngày rồi.)

→ She became sick with ___________.

(Cô ấy bị bệnh __________________.)

 2. He quit smoking in 2010.

(Anh ấy đã bỏ thuốc lá vào năm 2010.)

→ ____________________ since 2010.

(____________________ từ năm 2010.)

3. I have done this exercise routine every day for 10 years.

(Tôi đã thực hiện bài tập này hàng ngày trong 10 năm.)

→ __________________________________10 years ago.

(__________________________________ 10 năm trước.)

4. I’d like to know when the treatment will start.

(Tôi muốn biết khi nào thì việc điều trị sẽ bắt đầu.)

→ I wonder _____________________________.

(Tôi tự hỏi ______________________________.)

5. Let's go to the market to buy some fresh vegetables.

(Chúng ta hãy đi chợ mua một ít rau tươi.)

→ How about ____________________________?

(________________________________ thì sao?)

6. I suggest we go to the cinema this weekend.

(Tôi đề nghị chúng ta đi xem phim vào cuối tuần này.)

→ Why don't __________________________?

(Tại sao không _________________________?)

7. When you jog on the spot, remember to raise your knees high.

(Khi bạn chạy bộ tại chỗ, hãy nhớ nhấc cao đầu gối.)

→ Don’t forget ________________________________________.

(Đừng quên __________________________________________.)

8. When did you start the treatment?

(Bạn bắt đầu điều trị khi nào?)

→ How long ____________________?

(Bao lâu _______________________?)

Lời giải chi tiết:

1. She became sick with the flu six days ago.

(Cô ấy bị ốm sáu ngày trước.)

  • Công thức chuyển đổi thì hiện tại hoàn thành - quá khứ đơn: S + have/has Ved/V3 + for + khoảng thời gian = S + Ved/V2 + khoảng thời gian + ago. 
  • Cụm từ: have the flu = become sick with the flu (bị cúm)

2. He hasn't smoked since 2010.

(Anh ấy đã không hút thuốc từ năm 2010.)

  • Công thức chuyển đổi thì quá khứ đơn - hiện tại hoàn thành: S + Ved/V2 + in + mốc thời gian = S + have/has Ved/V3 + since + mốc thời gian.
  • quit (v-v2) + V-ing: từ bỏ làm việc gì = have/has not + Ved/V3: không làm việc gì

3. I started doing this exercise routine every day 10 years ago.

(Tôi bắt đầu thực hiện thói quen tập thể dục này hàng ngày cách đây 10 năm.)

  • Công thức chuyển đổi thì hiện tại hoàn thành - quá khứ đơn: S + have/has Ved/V3 + for + khoảng thời gian = S + started + V-ing + khoảng thời gian + ago.
  • have done = started doing

4. I wonder when the treatment will start.

(Tôi tự hỏi khi nào việc điều trị sẽ bắt đầu.)

  • Cụm từ: would like to know (muốn biết) = wonder (tự hỏi)

5. How about going to the market to buy some fresh vegetables?

(Đi chợ mua ít rau tươi thì sao?)

  • Cấu trúc: Let's + V (nguyên thể) = How about + V-ing? => dùng để đề nghị cùng làm việc gì đó.

6. Why don't we go to the cinema this weekend?

(Tại sao chúng ta không đi xem phim vào cuối tuần này nhỉ?)

  • Cấu trúc: S1 + suggest + S2 + V (nguyên thể) = Why don't + S2 + V (nguyên thể)? => dùng để đề nghị cùng làm việc gì đó.

7. Don't forget to raise your knees high when you jog on the spot.

(Đừng quên nâng cao đầu gối khi chạy bộ tại chỗ.)

  • Cấu trúc: remember + to V (nhớ làm việc gì) = not forget + to V (đừng quên làm việc gì)

8. How long have you received the treatment?

(Bạn đã được điều trị trong bao lâu?)

  • Cấu trúc chuyển đổi câu hỏi thì quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành: When did + S + start + V-ing? = How long + have/has + S + Ved/V3? 

Bài 2

2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)

1. Alexander Fleming / discover penicillin / 1928, / which / lead / introduction of antibiotics.

(Alexander Fleming / khám phá ra penicillin / 1928, / dẫn đến / sự ra đời của thuốc kháng sinh.)

______________________________________

2. My / grandfather / do / regular exercise / since / he / young.

(Ông / tôi / tập thể dục / thường xuyên / từ / khi / ông / còn / trẻ.)

______________________________________

3. Many of the diseases / that / deadly / in the past / can / now / cured.

(Nhiều căn bệnh / mà / gây / chết người / trong quá khứ / bây giờ / có thể / chữa khỏi.)

______________________________________

4. you / buy / all / ingredients / for / the cake / yet?

(bạn / đã / mua / tất cả / nguyên liệu / cho / chiếc bánh / chưa?)

______________________________________

5. Her son / suffer / heart disease / since / he / born.

(Con trai / của bà / bị / bệnh tim / từ / khi / anh ấy / sinh ra.)

______________________________________

6. He / not do / much exercise / recently / because / he / too busy.

(Anh ấy / không / tập thể dục / nhiều / gần đây / vì / anh ấy / quá bận rộn.)

______________________________________

7. We / only / do / part / the exercise routine / so far.

(Chúng tôi / chỉ / thực hiện / một phần / thói quen tập thể dục / cho đến nay.)

______________________________________

8. Eat / balanced diet / key / long / healthy / life.

(Ăn / chế độ ăn uống cân bằng / chìa khóa / sống lâu / khỏe mạnh /.)

______________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Alexander Fleming / discover penicillin / 1928, / which / lead / introduction of antibiotics.

(Alexander Fleming / khám phá ra penicillin / 1928, / dẫn đến / sự ra đời của thuốc kháng sinh.)

  • Trong câu có "1982" nên chia động từ "discover" thì quá khứ đơn: S + Ved/V2 => Alexander Fleming discovered
  • Trước năm dùng giới từ "in" => in 1982
  • Sử dụng đại từ quan hệ "which" thay cho cả mệnh đề trước dấu phẩy
  • Động từ "lead" chia thì quá khứ đơn (lead - lead - lead) để hoà hợp với ngữ cảnh chung của cả câu => which lead
  • Cụm từ: lead to + N (dẫn đến kết quả gì)
  • Quy tắc sử dụng mạo từ: the + N1 + of + N2 => the introduction of antibiotics

Câu hoàn chỉnh: Alexander Fleming discovered penicillin in 1928, which led to the introduction of antibiotics.

(Alexander Fleming phát hiện ra penicillin vào năm 1928, dẫn đến sự ra đời của thuốc kháng sinh.)

2. My / grandfather / do / regular exercise / since / he / young.

(Ông / tôi / tập thể dục / thường xuyên / từ / khi / ông / còn / trẻ.)

  • Trong câu có "since" nên áp dụng cấu trúc: S1 + have/has Ved/V3 + SINCE + S2 + Ved/V2. 
  • Quy tắc: tính từ sở hữu + danh từ => My grandfather: ông (nội/ ngoại) của tôi
  • Mệnh đề trước "since" chia thì hiện tại hoàn thành => has done regular exercise
  • Mệnh đề sau "since" chia thì quá khứ đơn, trước tính từ "young" phải có động từ "be" => he was young

Câu hoàn chỉnh: My grandfather has done regular exercise since he was young.

(Ông tôi đã tập thể dục thường xuyên từ khi còn trẻ.)

3. Many of the diseases / that / deadly / in the past / can / now / cured.

(Nhiều căn bệnh / mà / gây / chết người / trong quá khứ / bây giờ / có thể / chữa khỏi.)

  • Xác định trong câu có mệnh đề quan hệ "that" bổ nghĩa cho chủ ngữ "many of the diseases" => câu có dạng: S + mệnh đề quan hệ + V. 
  • Trong mệnh đề quan hệ có cụm "in the past" nên động từ cần chia thì quá khứ đơn.
  • deadly (adj): gây chết người => trước nó phải có động từ "be" được chia thì quá khứ đơn hoặc cấu trúc "used to" để diễn tả sự việc đã từng xảy ra trong quá khứ, hiện tại không còn nữa => Many of the diseases that were/used to be deadly in the past
  • Sau "can" là động từ nguyên thể nhưng "cured" được thêm -ed => áp dụng cấu trúc bị động của động từ khuyết thiếu: S + can + adv + be + Ved => can now be cured

Câu hoàn chỉnh: Many of the diseases that were/used to be deadly in the past can now be cured.

(Nhiều căn bệnh từng gây chết người trong quá khứ giờ có thể được chữa khỏi.)

4. you / buy / all / ingredients / for / the cake / yet?

(bạn / đã / mua / tất cả / nguyên liệu / cho / chiếc bánh / chưa?)

  • Câu có hình thức ? và "yet" cần áp dụng cấu trúc câu hỏi Yes/No thì hiện tại hoàn thành với chủ ngữ "you": Have you + Ved/V3 + O + yet? => Have you bought
  • Vì "the cake" là danh từ xác định nên trước danh từ "ingredients" cũng phải có mạo từ xác định "the" => all the ingredients for the cake

Câu hoàn chỉnh: Have you bought all the ingredients for the cake yet?

(Bạn đã mua đủ nguyên liệu làm bánh chưa?)

5. Her son / suffer / heart disease / since / he / born.

(Con trai / của bà / bị / bệnh tim / từ / khi / anh ấy / sinh ra.)

  • Trong câu có "since" nên áp dụng cấu trúc: S1 + have/has Ved/V3 + SINCE + S2 + Ved/V2. 
  • Cụm từ: suffer from + N (chịu đựng/ mắc phải bệnh gì) => 
  • Mệnh đề trước "since" chia thì hiện tại hoàn thành => Her son has suffered from
  • Trước tên căn bệnh cần dụng mạo từ không xác định => a heart disease 
  • Mệnh đề sau "since" chia thì quá khứ đơn, trước quá khứ phân từ "born" phải có động từ "be" => he was born

Câu hoàn chỉnh: Her son has suffered from a heart disease since he was born.

(Con trai cô ấy bị bệnh tim từ khi mới sinh ra.)

6. He / not do / much exercise / recently / because / he / too busy.

(Anh ấy / không / tập thể dục / nhiều / gần đây / vì / anh ấy / quá bận rộn.)

  • Liên từ "because" nối hai mệnh đề có sự tương quan về cấp độ thì hiện tại hoàn thành - hiện tại đơn (thói quen sự việc xảy ra thường xuyên)
  • Mệnh đề trước "because" có "recently" nên chia thì hiện tại hoàn thành dạng phủ định với chủ ngữ "he": he has not + Ved/V3 => He hasn't done
  • Mệnh đề sau "beause" diễn tả thói quen nên dùng thì hiện tại đơn, trước trạng từ "too" và tính từ "busy" phải có động từ "be" => he is too busy

Câu hoàn chỉnh: He hasn't done much exercise recently because he's too busy.

(Gần đây anh ấy không tập thể dục nhiều vì quá bận rộn.)

7. We / only / do / part / the exercise routine / so far.

(Chúng tôi / chỉ / thực hiện / một phần / thói quen tập thể dục / cho đến nay.)

  • Cuối câu có "so far" nên động từ chính cần chia thì hiện tại hoàn thành với chủ ngữ "you": You + have + adv + Ved/V3 + tân ngữ. 

Câu hoàn chỉnh: We have only done part of the exercise routine so far.

(Cho đến nay chúng ta mới chỉ thực hiện một phần của thói quen tập thể dục.)

8. Eat / balanced diet / key / long / healthy / life.

(Ăn / chế độ ăn uống cân bằng / chìa khóa / sống lâu / khỏe mạnh /.)

  • Dựa vào nghĩa câu miêu tả một nhận định đúng nên cần chia thì hiện tại hoàn thành, xác định câu có dạng: N1 + be + N2. 
  • Để động từ "eat" đóng vai trò chủ ngữ cần chuyển sang dạng V-ing => Eating
  • "diet" là danh từ số ít chưa xác định nên cần sử dụng mạo từ => a balanced diet
  • Động từ "be" bổ trợ cho chủ ngữ số ít "eating" là "is".
  • "life" là danh từ số ít chưa xác định nên dùng mạo từ "a", sử dụng liên từ "and" (và) để liên kết hai tính từ "long - healthy" lại => a long and healthy life

Câu hoàn chỉnh: Eating a balanced diet is the key to a long and healthy life.

(Ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.)

Bài 3

3. A new fitness club has just opened near your school. Write a short message (30-45 words) to your friend.

(Một câu lạc bộ thể hình mới mở gần trường học của bạn. Viết một tin nhắn ngắn (30-45 từ) cho bạn của bạn.)

In your message, you should:

(Trong tin nhắn của bạn, bạn nên)

– tell him/her about the club.

(nói với anh ấy / cô ấy về câu lạc bộ.)

– suggest that he/she should join the club with you.

(gợi ý rằng anh ấy / cô ấy nên tham gia câu lạc bộ với bạn.)

– ask if he/she prefers to go with you in the morning or afternoon.

(hỏi xem anh ấy/cô ấy thích đi với bạn vào buổi sáng hay buổi chiều.)

Lời giải chi tiết:

Hi Kelly,

A new fitness club has just opened near our school. It looks interesting. It has the latest exercise machines and lots of space.

Why don't you join the club with me? It'll be fun.

Do you prefer working out in the early morning or late afternoon?

Write back soon.

Phong.

Tạm dịch:

Chào Kelly,

Một câu lạc bộ thể dục mới vừa được mở gần trường học của chúng ta. Nó trông thật thú vị. Nó có các máy tập thể dục mới nhất và rất nhiều không gian.

Bạn tham gia câu lạc bộ với tôi nhé? Nó sẽ rất vui đó.

Bạn thích tập thể dục vào sáng sớm hay chiều muộn?

Viết lại sớm nhé.

Phong.


Bình chọn:
4.1 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí