Vocabulary - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success>
1. Complete the following sentences with the words and phrases in the box.2. Choose the correct word or phrase to complete each sentence. 3. There is a mistake in each sentence. Find the mistake and correct it.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1. Complete the following sentences with the words and phrases in the box.
(Hoàn thành các câu sau với các từ và cụm từ trong khung.)
1. __________ contain elements of both natural and cultural importance.
2. __________ refers to a culture traditionally practised by small, rural groups living away from other groups.
3. __________ is a method of raising money for something by asking many people to give small amounts, usually on the Internet.
4. __________ is a large area of land, often in the country, which is beautiful to look at.
5. __________ includes objects, sites, traditions, or practices that have been passed down from past generations and represent the history and identity of a country or society.
6. ___________ refers to features of biodiversity, protected natural areas of great beauty, natural habitats of endangered species of animals and plants, and ecosystems.
7. ___________ are arts such as music, dance, and drama, which are performed for an audience.
8. __________ are statues, buildings, or other large structures built to remind people of famous people or important events.
Phương pháp giải:
- cultural heritage: di sản văn hóa
- mixed heritage sites: di sản hỗn hợp
- folk culture: văn hóa dân gian
- a landscape: một phong cảnh, cảnh quan
- natural heritage: di sản thiên nhiên
- the performing arts: nghệ thuật biểu diễn
- monuments: lăng mộ
- crowdfunding: việc quyên góp từ cộng đồng
Lời giải chi tiết:
1. Mixed heritage sites contain elements of both natural and cultural importance.
(Các khu di sản hỗn hợp bao gồm các yếu tố có tầm quan trọng cả về tự nhiên và văn hóa.)
2. Folk culture refers to a culture traditionally practised by small, rural groups living away from other groups.
(Văn hóa dân gian đề cập đến một nền văn hóa truyền thống được thực hành bởi các nhóm nhỏ vùng nông thôn sống cách xa các nhóm khác.)
3. Crowdfunding is a method of raising money for something by asking many people to give small amounts, usually on the Internet.
(Huy động vốn từ cộng đồng là một cách quyên góp tiền cho một thứ gì đó bằng cách yêu cầu nhiều người đóng góp số tiền nhỏ, thường là trên mạng.)
4. A landscape is a large area of land, often in the country, which is beautiful to look at.
(Phong cảnh là một vùng đất rộng lớn, thường ở trong nước, rất đẹp.)
5. Cultural heritage includes objects, sites, traditions, or practices that have been passed down from past generations and represent the history and identity of a country or society.
(Di sản văn hóa bao gồm các đồ vật, địa điểm, truyền thống hoặc tập quán được truyền lại từ các thế hệ trước và đại diện cho lịch sử và bản sắc của một quốc gia hoặc xã hội.)
6. Natural heritage refers to features of biodiversity, protected natural areas of great beauty, natural habitats of endangered species of animals and plants, and ecosystems.
(Di sản thiên nhiên là các đặc điểm về đa dạng sinh học, các khu bảo tồn thiên nhiên có vẻ đẹp tuyệt vời, môi trường sống tự nhiên của các loài động vật, thực vật nguy cấp và các hệ sinh thái.)
7. The performing arts are arts such as music, dance, and drama, which are performed for an audience.
(Nghệ thuật biểu diễn là các loại hình nghệ thuật như ca, múa, kịch được biểu diễn phục vụ khán giả.)
8. Monuments are statues, buildings, or other large structures built to remind people of famous people or important events.
(Tượng đài là những bức tượng, tòa nhà hoặc các cấu trúc lớn khác được xây dựng để nhắc nhở mọi người về những người nổi tiếng hoặc các sự kiện quan trọng.)
Bài 2
2. Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. A large number of historical/historic objects were found in the cave.
2. All the buildings are well preserved/well promoted as they are kept in their original state.
3. The old paintings have all been carefully restored/appreciated.
4. The best way to preserve our cultural/natural heritage is to keep it alive.
5. We used social media to propose/promote the festival to a wider audience.
6. The temple was badly damaged/restored in the earthquake.
7. The exhibition will help students appreciate/hold local culture.
8. Taking a boat trip is a good way to enjoy the beautiful landscape/history of the area.
Lời giải chi tiết:
1. A large number of historical objects were found in the cave.
(Một số lượng lớn các hiện vật lịch sử đã được tìm thấy trong hang động.)
2. All the buildings are well preserved as they are kept in their original state.
(Tất cả các tòa nhà đều được bảo quản tốt vì chúng được giữ nguyên trạng.)
3. The old paintings have all been carefully restored.
(Những bức tranh cũ đều đã được phục hồi cẩn thận.)
4. The best way to preserve our cultural heritage is to keep it alive.
(Cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là giữ cho nó tồn tại.)
5. We used social media to promote the festival to a wider audience.
(Chúng tôi đã sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá lễ hội tới nhiều đối tượng hơn.)
6. The temple was badly damaged in the earthquake.
(Ngôi chùa bị hư hại nặng nề trong trận động đất.)
7. The exhibition will help students appreciate local culture.
(Triển lãm sẽ giúp học sinh đánh giá cao văn hóa địa phương.)
8. Taking a boat trip is a good way to enjoy the beautiful landscape of the area.
(Đi thuyền là một cách hay để thưởng thức cảnh đẹp của khu vực.)
Bài 3
3. There is a mistake in each sentence. Find the mistake and correct it.
(Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm lỗi và sửa nó.)
1. Thanks to donations, local authorities have enough money to keep the old buildings in their origin state.
2. The site is famous for its ancient temples and history monuments.
3. The authorities hope harsher punish will stop people from damaging cultural sites.
4. Preserving heritage has recently become a trend topic on social media.
5. A lot of money was raised online to restoration the old city centre.
6. Trang An Scenic Landscape Complex was recognised as the first mix World Heritage Site in 2014.
7. Many countries have successfully promotion their cultural heritage through tourism.
8. The singing compete has attracted a lot of talented young people.
Lời giải chi tiết:
1. Trước danh từ “state” cần một tính từ để tạo thành cụm “original state: trạng thái ban đầu, nguyên trạng” => origin⟶original.
Thanks to donations, local authorities have enough money to keep the old buildings in their original state.
(Nhờ quyên góp, chính quyền địa phương có đủ tiền để giữ các tòa nhà cũ ở trạng thái ban đầu.)
2. Trước danh từ “monuments” cần một tính từ để tạo thành cụm “historic monuments: di tích lịch sử” => history⟶historic.
The site is famous for its ancient temples and historic monuments.
(Địa điểm này nổi tiếng với những ngôi đền cổ và di tích lịch sử.)
3. Sau tính từ “harsher” ta cần một danh từ tạo thành cụm “harsher punishment: hình phạt khắc nghiệt” => punish⟶punishment.
The authorities hope harsher punishment will stop people from damaging cultural sites.
(Các nhà chức trách hy vọng hình phạt khắc nghiệt hơn sẽ ngăn chặn người dân phá hoại các di tích văn hóa.)
4. Trước danh từ “topic” cần một tính từ để tạo thành cụm “trending topic: chủ đề thịnh hành” => trend⟶trending.
Preserving heritage has recently become a trending topic on social media.
(Bảo tồn di sản gần đây đã trở thành một chủ đề thịnh hành trên mạng xã hội.)
5. Từ “to” trong câu nhằm chỉ mục đích nên sau nó cần một động từ nguyên thể => restoration⟶restore.
A lot of money was raised online to restore the old city centre.
(Rất nhiều tiền đã được quyên góp trực tuyến để khôi phục lại trung tâm thành phố cũ.)
6. Trước cụm danh từ “World Heritage Site” ta cần một tính từ => mix⟶mixed.
Trang An Scenic Landscape Complex was recognised as the first mixed World Heritage Site in 2014.
(Quần thể danh lam thắng cảnh Tràng An được công nhận là Di sản thế giới hỗn hợp lần thứ nhất vào năm 2014.)
7. Câu ở thì hiện tại hoàn thành nên sau “have + adv” cần một động từ phân từ hai => promotion⟶promoted.
Many countries have successfully promoted their cultural heritage through tourism.
(Nhiều quốc gia đã quảng bá thành công di sản văn hóa của họ thông qua du lịch.)
8. Sau “singing” và trước động từ ta cần một danh từ để tạo thành cụm “singing competition: cuộc thi ca hát” => compete⟶competition.
The singing competition has attracted a lot of talented young people.
(Cuộc thi hát đã thu hút rất nhiều bạn trẻ tài năng.)
- Grammar - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Writing - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Pronunciation - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success