Speaking - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success>
1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them. 2. Talk about the advantages of roof gardens. You may use the suggested ideas in the box to help you. You can start your talk with the sentence below.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.)
1. Nam: Do you think our city will be recognised as a smart city this year?
Minh: __________. There are still many challenges such as air pollution and heavy traffic.
A. I have no doubt about it
B. I’m sure about it
C. This is not true
D. I’m not sure about it
2. Peter: Do you think the smart traffic lights can help prevent traffic jams?
Mai: __________. Traffic lights will gather real-time information from smart sensors and regularly update light timing.
A. I don’t know for sure
B. I have no doubt about it
C. I’m not certain about it
D. I’m not really sure about it
3. David: __________ you want your parents to buy you a bicycle instead of a motorbike?
Lan: I think cycling is a great idea because it helps reduce my carbon footprint.
A. Are you sure
B. Do you care
C. Are you OK
D. Do you like
4. Mr Long: Will it be OK if we sell our house and move into a flat?
Mrs Hoa: __________. Living in a flat will be as nice as living in a house. But we won’t have a big garden or enough space for pets.
A. I’m not really sure about that
B. I’m absolutely sure about it
C. I have no doubt
D. That sounds good
Lời giải chi tiết:
1. D
Nam: Do you think our city will be recognised as a smart city this year?
(Bạn có nghĩ thành phố của chúng ta sẽ được công nhận là thành phố thông minh trong năm nay không?)
Minh: I’m not sure about it. There are still many challenges such as air pollution and heavy traffic.
(Tôi không chắc về điều đó. Vẫn còn nhiều thách thức như ô nhiễm không khí và giao thông đông đúc.)
A. I have no doubt about it
(Tôi không nghi ngờ gì về điều đó)
B. I’m sure about it
(Tôi chắc chắn về điều đó)
C. This is not true
(Điều này không đúng)
D. I’m not sure about it
(Tôi không chắc về điều đó)
2. B
Peter: Do you think the smart traffic lights can help prevent traffic jams?
(Bạn có nghĩ rằng đèn giao thông thông minh có thể giúp ngăn chặn tắc đường không?)
Mai: I have no doubt about it. Traffic lights will gather real-time information from smart sensors and regularly update light timing.
(Tôi không nghi ngờ gì về điều đó. Hệ thống đèn giao thông sẽ thu thập thông tin theo thời gian thực từ các cảm biến thông minh và thường xuyên cập nhật thời gian sáng.)
A. I don’t know for sure
(Tôi không biết chắc)
B. I have no doubt about it
(Tôi không nghi ngờ gì về điều đó)
C. I’m not certain about it
(Tôi không chắc về nó)
D. I’m not really sure about it
(Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó)
3. A
David: Are you sure you want your parents to buy you a bicycle instead of a motorbike?
(Bạn có chắc là bạn muốn bố mẹ mua cho mình một chiếc xe đạp thay vì một chiếc xe máy không?)
Lan: I think cycling is a great idea because it helps reduce my carbon footprint.
(Tôi nghĩ đi xe đạp là một ý tưởng tuyệt vời vì nó giúp giảm lượng khí thải carbon của tôi.)
A. Are you sure
(Bạn có chắc … không)
B. Do you care
(Bạn có quan tâm … không)
C. Are you OK
(Bạn có ổn không)
D. Do you like
(Bạn có thích … không)
4. A
Mr Long: Will it be OK if we sell our house and move into a flat?
(Có ổn không nếu chúng ta bán ngôi nhà và chuyển đến ở chung cư?)
Mrs Hoa: I’m not really sure about that. Living in a flat will be as nice as living in a house. But we won’t have a big garden or enough space for pets.
(Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó. Sống trong một căn hộ sẽ tốt đẹp như sống trong một ngôi nhà. Nhưng chúng ta sẽ không có một khu vườn lớn hay đủ không gian cho vật nuôi.)
A. I’m not really sure about that
(Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó)
B. I’m absolutely sure about it
(Tôi hoàn toàn chắc chắn về điều đó)
C. I have no doubt
(Tôi không nghi ngờ gì)
D. That sounds good
(Điều đó nghe có vẻ tốt)
Bài 2
2. Talk about the advantages of roof gardens. You may use the suggested ideas in the box to help you. You can start your talk with the sentence below.
(Nói về ưu điểm của vườn trên mái. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng được đề xuất trong hộp để giúp bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)
(Ưu điểm của vườn trên mái:
- Cải thiện chất lượng không khí
- Tạo môi trường sống cho động vật hoang dã
- Tương tác và kết nối với thiên nhiên)
“Roof gardens have several advantages. …”
(Vườn trên mái nhà có một số lợi thế. …)
Lời giải chi tiết:
Roof gardens have several advantages.
First, roof gardens help improve the air quality of urban areas by reducing the amount of carbon dioxide and other pollutants in the air. This contributes to a healthier and more oxygen-rich atmosphere, benefiting both humans and other living organisms.
Furthermore, they can provide a habitat for wildlife. Roof gardens typically feature a mix of plant species, including trees, grasses, flowers, and vegetable gardens. This provides different habitats and food sources for birds, bees, insects, and other wildlife. This can promote biodiversity in urban areas.
Finally, roof gardens can help city dwellers interact and connect with nature, offering a peaceful and green space to the urban environment. They offer an environment for relaxation, recreation and physical activities such as reading, doing yoga, walking, jogging, or gardening. Time spent in green spaces can reduce stress and anxiety, boost feelings of happiness and promote mental well-being.
(Vườn trên mái có một số lợi thế.
Thứ nhất, vườn trên mái giúp cải thiện chất lượng không khí của các khu đô thị bằng cách giảm lượng khí carbon dioxide và các chất ô nhiễm khác trong không khí. Điều này góp phần tạo nên bầu không khí trong lành và giàu oxy hơn, mang lại lợi ích cho cả con người và các sinh vật sống khác.
Hơn nữa, chúng có thể cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã. Vườn trên mái thường có sự kết hợp của nhiều loài thực vật, bao gồm cây cối, cỏ, hoa và vườn rau. Điều này cung cấp các môi trường sống và nguồn thức ăn khác nhau cho chim, ong, côn trùng và động vật hoang dã khác. Điều này có thể thúc đẩy đa dạng sinh học ở các khu vực đô thị.
Cuối cùng, những khu vườn trên mái có thể giúp người dân thành phố tương tác và kết nối với thiên nhiên, mang đến một không gian xanh và yên bình cho môi trường đô thị. Chúng cung cấp một môi trường để thư giãn, giải trí và hoạt động thể chất như đọc sách, tập yoga, đi bộ, chạy bộ hoặc làm vườn. Thời gian dành cho không gian xanh có thể làm giảm căng thẳng và lo lắng, tăng cường sức khỏe tinh thần và tăng cảm giác hạnh phúc.)
- Writing - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Pronunciation - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success