Speaking - Unit 7. Education for school-leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success>
1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them. 2. Talk about your plans after leaving secondary school. Use the ideas below to help you. You can start your talk with the sentence below.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.)
1. Tom: Ms Hoa, __________ an appointment with you next Monday to discuss my essay. Would 9 a.m. be convenient for you?
Ms Hoa: All right, I’ll see you then.
A. I’d like to make
B. I’d like to do
C. I’d like to call
D. I like to book
2. Lan: Ms Van, I would like to meet you to review my exam grades. Will you be available at 2 p.m. today?
Ms Van: I’m sorry, __________ this afternoon.
A. I can’t do it
B. I can’t make it
C. I don’t want it
D. I don’t need it
3. Khoa: Mr Smith, could I meet you on Friday afternoon after 4:30?
Mr Smith: OK, __________ at around five.
A. I’d like to
B. may I see you
C. I’ll see you
D. I can meet
4. Lan: Good afternoon. Is Dr Hoa in her office today?
Receptionist: Sorry, she’s just left for an important meeting. She’ll __________ to see you tomorrow morning.
A. sound good
B. suit you
C. be convenient
D. be available
5. Laura: Mike, I’d like to arrange a meeting of the history club next week. ____________ for you?
Mike: I think Tuesday after school will suit me.
A. Would Tuesday suit
B. What time
C. When’s convenient
D. Are you free
Lời giải chi tiết:
1. A (make an appointment: thu xếp một cuộc hẹn; hẹn gặp)
Tom: Ms Hoa, I’d like to make an appointment with you next Monday to discuss my essay. Would 9 a.m. be convenient for you?
(Thưa cô Hoa, em muốn hẹn cô vào thứ Hai tới để thảo luận về bài luận của em. 9 giờ sáng có thuận tiện cho cô không ạ?)
Ms Hoa: All right, I’ll see you then.
(Được rồi, cô sẽ gặp em khi đó.)
A. I’d like to make
B. I’d like to do
C. I’d like to call
D. I like to book
2. B
Lan: Ms Van, I would like to meet you to review my exam grades. Will you be available at 2 p.m. today?
(Thưa cô Vân, em muốn gặp cô để xem lại điểm thi của mình ạ. Cô sẽ có mặt lúc 2 giờ chiều hôm nay không ạ?)
Ms Van: I’m sorry, I can’t make it this afternoon.
(Xin lỗi, chiều nay tôi không đến được.)
A. I can’t do it: Tôi không thể làm được
B. I can’t make it: Tôi không thể đến/không thể làm
C. I don’t want it: Tôi không muốn nó
D. I don’t need it: Tôi không cần nó
3. C (Câu hỏi là câu đề nghị hẹn gặp mặt => Câu trả lời chọn “I’ll see you…”)
Khoa: Mr Smith, could I meet you on Friday afternoon after 4:30?
(Thưa ông Smith, tôi có thể gặp ông vào chiều thứ Sáu sau 4:30 được không?)
Mr Smith: OK, I’ll see you at around five.
(OK, tôi sẽ gặp bạn vào khoảng năm giờ.)
A. I’d like to: Tôi muốn
B. may I see you: tôi có thể gặp bạn không (dùng cho câu hỏi)
C. I’ll see you: Tôi sẽ gặp bạn
D. I can meet: Tôi có thể đáp ứng
4. D (be available to do: hiện có sẵn/có mặt để làm gì)
Lan: Good afternoon. Is Dr Hoa in her office today?
(Chào buổi chiều. Hôm nay bác sĩ Hoa có ở văn phòng không?)
Receptionist: Sorry, she’s just left for an important meeting. She’ll be available to see you tomorrow morning.
(Xin lỗi, cô ấy vừa rời đi cho một cuộc họp quan trọng. Cô ấy sẽ có mặt để gặp bạn vào sáng mai.)
A. sound good: nghe vẻ ổn
B. suit you: phù hợp với bạn
C. be convenient: thuận tiện
D. be available: có mặt, có sẵn
5. C (convenient for sb = suitable for: thuận lợi, phù hợp cho. Câu trả lời có “suit me” => câu hỏi cần chọn “convenient for you”.)
Laura: Mike, I’d like to arrange a meeting of the history club next week. When’s convenient for you?
(Mike, tôi muốn sắp xếp một cuộc họp của câu lạc bộ lịch sử vào tuần tới. Khi nào thì thuận tiện cho bạn?)
Mike: I think Tuesday after school will suit me.
(Tôi nghĩ thứ Ba sau giờ học sẽ phù hợp với tôi.)
A. Would Tuesday suit: Thứ ba có phù hợp không
B. What time: Mấy giờ
C. When’s convenient: Khi nào thì thuận tiện
D. Are you free: Bạn có rảnh không
Bài 2
2. Talk about your plans after leaving secondary school. Use the ideas below to help you. You can start your talk with the sentence below.
(Nói về kế hoạch của bạn sau khi rời trường trung học. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)
– type of educational institution you want to go to
– reasons why you have chosen it
– what you can do after you finish your studies there
– what you need to do to achieve your plans
(– loại cơ sở giáo dục bạn muốn đến
– lý do tại sao bạn đã chọn nó
– bạn có thể làm gì sau khi học xong ở đó
– bạn cần làm gì để đạt được kế hoạch của mình)
“Today, I’m going to talk about my plans after leaving secondary school …”
(Hôm nay, tôi sẽ nói về kế hoạch của mình sau khi rời trường cấp hai…)
Lời giải chi tiết:
1. Today, I'm going to talk about my plans after leaving secondary school. After finishing school, I would like to go to an achitectural university to train to be a designer. I've always had a passion for art and creativity. When I finish my course, I could join a design agency, work as a freelance designer or become a design instructor. To achieve my plans, I need to improve my artistic skills and learn about different design principles, software, and techniques. In addition, I am also aware of the importance of staying updated with the latest trends and technologies in the design industry. Therefore, during my university years, I intend to actively participate in workshops, conferences, and online courses to expand my knowledge.
(Hôm nay, tôi sẽ nói về kế hoạch của mình sau khi rời trường trung học. Sau khi học xong, tôi muốn vào một trường đại học kiến trúc để đào tạo thành một nhà thiết kế. Tôi luôn có niềm đam mê nghệ thuật và sáng tạo. Khi tôi hoàn thành khóa học của mình, tôi có thể tham gia vào một công ty thiết kế, làm việc như một nhà thiết kế tự do hoặc trở thành một giảng viên thiết kế. Để đạt được kế hoạch của mình, tôi cần cải thiện các kỹ năng nghệ thuật của mình và tìm hiểu về các nguyên tắc, phần mềm và kỹ thuật thiết kế khác nhau. Ngoài ra, tôi cũng nhận thức được tầm quan trọng của việc cập nhật những xu hướng và công nghệ mới nhất trong ngành thiết kế. Vì vậy, trong những năm học đại học, tôi dự định sẽ tích cực tham gia các hội thảo, hội nghị và các khóa học trực tuyến để mở rộng kiến thức của mình.)
2. Today, I'm going to talk about my plans after leaving secondary school. After finishing school, I would like to go to a vocational school to train to be a tour guide. Since I was a child, I have always dreamt of becoming a tour guide. I love travelling and learning about different cultures. When I finish my course, I would like to take tourists to different parts of my country. As a tour guide, I will be able to introduce interesting cultural aspects to not only Vietnamese, but also foreign visitors. At present, I think I need to read more about our different cultures, especially the cultures of ethnic minorities. I also need to improve my English, especially my ability to communicate well with others and present Information clearly.
(Hôm nay, tôi sẽ nói về kế hoạch của mình sau khi rời trường trung học. Sau khi học xong em muốn đi học nghề hướng dẫn viên du lịch. Từ khi còn là một đứa trẻ, tôi đã luôn mơ ước trở thành một hướng dẫn viên du lịch. Tôi thích đi du lịch và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. Khi tôi hoàn thành khóa học của mình, tôi muốn đưa khách du lịch đến các vùng khác nhau của đất nước tôi. Là một hướng dẫn viên du lịch, tôi sẽ có thể giới thiệu những khía cạnh văn hóa thú vị cho không chỉ người Việt Nam mà cả du khách nước ngoài. Hiện tại, tôi nghĩ mình cần đọc thêm về các nền văn hóa khác nhau của chúng ta, đặc biệt là nền văn hóa của các dân tộc thiểu số. Tôi cũng cần cải thiện tiếng Anh của mình, đặc biệt là khả năng giao tiếp tốt với người khác và trình bày thông tin rõ ràng.)
- Writing - Unit 7. Education for school-leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Unit 7. Education for school-leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Unit 7. Education for school-leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Unit 7. Education for school-leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Pronunciation - Unit 7. Education for school-leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success