Reading - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success>
1. Read the text. Match the headings (A-F) below with the paragraphs (1-4). There are TWO extra headings.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1. Read the text. Match the headings (A-F) below with the paragraphs (1-4). There are TWO extra headings.
(Đọc văn bản. Nối các tiêu đề (A-F) bên dưới với các đoạn văn (1-4). Có HAI tiêu đề thừa.)
A. Cyberbullying
B. Smoking and drinking
C. Being overweight
D. Peer pressure
E. Stress
F. School violence and bullying
Common issues facing teenagers today
Being a teenager is not easy. According to a recent survey, the most common issues facing teenagers today include the following:
1. __________
Many parents think that social media is largely to blame as this is where teens often see images of famous or normal people drinking or smoking. This behaviour is often presented as ‘cool’ and ‘fashionable’. In the USA, more than one out of five secondary school students admitted having drunk alcohol regularly.
2. __________
While schools are supposed to provide a safe and healthy environment, they might actually be among the most dangerous places for many students. It is not uncommon for teenagers to experience bullying or physical violence at school. Often, victims suffer in silence as they feel reporting a bully won’t make a difference.
3. __________
Academic pressure and family expectations are the main reasons for this issue. Many young people nowadays spend a lot of time studying, doing homework, or revising for tests. In Korea, for example, students often spend between 12 to 16 hours per day at school and at an educational centre, and sleep only four hours per night.
4. __________
The figures for the USA and the UK are alarming. Many young people spend their free time on social media and don’t get enough exercise to maintain a healthy weight. Stress can also lead to weight gain as it encourages people to turn to food for comfort and stress relief.
Lời giải chi tiết:
1. B. Smoking and drinking
(Hút thuốc và uống rượu)
Thông tin:
“… as this is where teens often see images of famous or normal people drinking or smoking.”
(vì đây là nơi thanh thiếu niên thường nhìn thấy hình ảnh của những người nổi tiếng hoặc bình thường uống rượu hoặc hút thuốc.)
2. F. School violence and bullying
(Bạo lực và bắt nạt học đường)
Thông tin:
“It is not uncommon for teenagers to experience bullying or physical violence at school.”
(Không có gì lạ khi thanh thiếu niên bị bắt nạt hoặc bạo lực thể chất ở trường.)
3. E. Stress
(Căng thẳng)
Thông tin:
“Academic pressure and family expectations are the main reasons for this issue.”
(Áp lực học tập và kỳ vọng của gia đình là những lý do chính cho vấn đề này.)
4. C. Being overweight
(Thừa cân)
Thông tin:
“Many young people don’t get enough exercise … Stress can also lead to weight gain.”
(Nhiều người trẻ không tập thể dục đủ … Căng thẳng cũng có thể dẫn đến tăng cân)
Bài hoàn chỉnh:
Common issues facing teenagers today
Being a teenager is not easy. According to a recent survey, the most common issues facing teenagers today include the following:
1. Smoking and drinking
Many parents think that social media is largely to blame as this is where teens often see images of famous or normal people drinking or smoking. This behaviour is often presented as ‘cool’ and ‘fashionable’. In the USA, more than one out of five secondary school students admitted having drunk alcohol regularly.
2. School violence and bullying
While schools are supposed to provide a safe and healthy environment, they might actually be among the most dangerous places for many students. It is not uncommon for teenagers to experience bullying or physical violence at school. Often, victims suffer in silence as they feel reporting a bully won’t make a difference.
3. Stress
Academic pressure and family expectations are the main reasons for this issue. Many young people nowadays spend a lot of time studying, doing homework, or revising for tests. In Korea, for example, students often spend between 12 to 16 hours per day at school and at an educational centre, and sleep only four hours per night.
4. Being overweight
The figures for the USA and the UK are alarming. Many young people spend their free time on social media and don’t get enough exercise to maintain a healthy weight. Stress can also lead to weight gain as it encourages people to turn to food for comfort and stress relief.
(Những vấn đề phổ biến mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt
Là một thiếu niên không phải là dễ dàng. Theo một cuộc khảo sát gần đây, những vấn đề phổ biến nhất mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt bao gồm:
1. Hút thuốc và uống rượu
Nhiều bậc cha mẹ nghĩ rằng phần lớn là do mạng xã hội vì đây là nơi thanh thiếu niên thường nhìn thấy hình ảnh của những người nổi tiếng hoặc bình thường uống rượu hoặc hút thuốc. Hành vi này thường được thể hiện là 'thú vị' và 'hợp mốt'. Tại Hoa Kỳ, cứ năm học sinh trung học thì có hơn một học sinh thừa nhận thường xuyên uống rượu.
2. Bạo lực và bắt nạt học đường
Mặc dù các trường học được cho là cung cấp một môi trường an toàn và lành mạnh, nhưng chúng thực sự có thể là một trong những nơi nguy hiểm nhất đối với nhiều học sinh. Không có gì lạ khi thanh thiếu niên bị bắt nạt hoặc bạo lực thể chất ở trường. Thông thường, các nạn nhân chịu đựng trong im lặng vì họ cảm thấy việc báo cáo kẻ bắt nạt sẽ không tạo ra sự khác biệt.
3. Căng thẳng
Áp lực học hành và kỳ vọng của gia đình là những nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề này. Nhiều bạn trẻ ngày nay dành nhiều thời gian cho việc học, làm bài tập hoặc ôn tập cho các bài kiểm tra. Ví dụ, ở Hàn Quốc, học sinh thường dành từ 12 đến 16 giờ mỗi ngày ở trường và tại một trung tâm giáo dục, và chỉ ngủ 4 giờ mỗi đêm.
4. Thừa cân
Các số liệu của Hoa Kỳ và Vương quốc Anh là đáng báo động. Nhiều người trẻ dành thời gian rảnh rỗi của họ trên mạng xã hội và không tập thể dục đủ để duy trì cân nặng khỏe mạnh. Căng thẳng cũng có thể dẫn đến tăng cân vì nó khuyến khích mọi người tìm đến thức ăn để thoải mái và giảm căng thẳng.)
Bài 2
2. Read the text and choose the best answers.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất.)
Social media issues
It is hard to (1) __________ a Gen Z teenager growing up without smartphones and social media. (2) __________, while these sites provide entertainment and ways to connect with people, they can also harm young people.
One of the risks is cyberbullying, especially body shaming. Social media users often hide their identities online, so it is (3) __________ for them to post offensive comments or images. Social media can also make teens feel less (4) __________. (5) __________ images of paper-thin models and glamorous ‘influencers’ with expensive cars and clothes are everywhere, teenagers start thinking that being slim and (6) __________ is the only way to be accepted in society and become successful. (7) __________, there is a risk that they meet bad people online, as well as come across harmful content.
Parents can’t ban teenagers from social networks (8) __________ it is actually impossible to do so. (9) __________, young people should learn how to stay safe online. Parents and teachers play an essential role here as knowing how their children and students use the Internet is essential for (10) __________ them online.
1. A. accept
B. imagine
C. know
D. believe
2. A. However
B. Besides
C. Therefore
D. Then
3. A. more difficult
B. impossible
C. easier
D. dangerous
4. A. violent
B. confident
C. fashionable
D. confidence
5. A. As
B. Besides
C. Although
D. While
6. A. healthy
B. generous
C. rich
D. clever
7. A. However
B. In addition
C. Therefore
D. Then
8. A. although
B. because
C. while
D. for example
9. A. However
B. Moreover
C. By contrast
D. Instead
10. A. encouraging
B. promoting
C. preserving
D. protecting
Lời giải chi tiết:
1. B. imagine: tưởng tượng
- it is hard to image sth: thật khó để tưởng tượng…
2. A. However: Tuy nhiên
- Hai mệnh đề trong câu mang nghĩa đối lập, tương phản => chọn “However”.
3. C. easier: dễ dàng hơn
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh:
A. more difficult: khó hơn
B. impossible: không thể
D. dangerous: nguy hiểm
4. B. confident: tự tin
- make sb feel less confident: khiến ai đó kém tự tin hơn
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh:
A. violent: bạo lực
C. fashionable: thời trang
D. confidence: sự tự tin
5. A. As: Bởi vì
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh:
B. Besides: Bên cạnh đó
C. Although: Mặc dù
D. While: Trong khi
6. C. rich: giàu
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh:
A. healthy: khỏe mạnh
B. generous: hào phóng
D. clever: thông minh
7. B. In addition: Ngoài ra
- Câu nhằm bổ sung ý cho đoạn văn => chọn “In addition”.
8. B. because: Bởi vì
- Câu gồm hai mệnh đề, mệnh đề sau giải thích lý do cho mệnh đề trước => chọn “because”.
9. D. Instead: Thay vì
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh:
A. However: Tuy nhiên
B. Moreover: Hơn nữa
C. By contrast: Ngược lại
10. D. protecting: bảo vệ
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh:
A. encouraging: khuyến khích
B. promoting: thúc đẩy
C. preserving: bảo tồn
Social media issues
It is hard to (1) imagine a Gen Z teenager growing up without smartphones and social media. (2) However, while these sites provide entertainment and ways to connect with people, they can also harm young people.
One of the risks is cyberbullying, especially body shaming. Social media users often hide their identities online, so it is (3) easier for them to post offensive comments or images. Social media can also make teens feel less (4) confident. (5) As images of paper-thin models and glamorous ‘influencers’ with expensive cars and clothes are everywhere, teenagers start thinking that being slim and (6) rich is the only way to be accepted in society and become successful. (7) In addition, there is a risk that they meet bad people online, as well as come across harmful content.
Parents can’t ban teenagers from social networks (8) because it is actually impossible to do so. (9) Instead, young people should learn how to stay safe online. Parents and teachers play an essential role here as knowing how their children and students use the Internet is essential for (10) protecting them online.
(Các vấn đề truyền thông xã hội
Thật khó để tưởng tượng một thiếu niên Gen Z lớn lên mà không có điện thoại thông minh và mạng xã hội. Tuy nhiên, trong khi các trang web này cung cấp giải trí và cách để kết nối với mọi người, chúng cũng có thể gây hại cho những người trẻ tuổi.
Một trong những rủi ro là bắt nạt trên mạng, đặc biệt là body shaming. Người dùng phương tiện truyền thông xã hội thường ẩn danh tính của họ trực tuyến, vì vậy họ dễ dàng đăng các bình luận hoặc hình ảnh xúc phạm hơn. Mạng xã hội cũng có thể khiến thanh thiếu niên cảm thấy kém tự tin hơn. Khi hình ảnh của những người mẫu mỏng như tờ giấy và những 'người có ảnh hưởng' quyến rũ với xe hơi và quần áo đắt tiền ở khắp mọi nơi, thanh thiếu niên bắt đầu nghĩ rằng mảnh mai và giàu có là cách duy nhất để được xã hội chấp nhận và trở nên thành công. Ngoài ra, có nguy cơ gặp phải người xấu trên mạng, cũng như gặp phải nội dung có hại.
Cha mẹ không thể cấm thanh thiếu niên tham gia mạng xã hội vì thực tế không thể làm như vậy. Thay vào đó, những người trẻ tuổi nên học cách giữ an toàn trên mạng. Phụ huynh và giáo viên đóng một vai trò thiết yếu ở đây vì biết cách con cái và học sinh của họ sử dụng Internet là điều cần thiết để bảo vệ chúng trực tuyến.)
- Speaking - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Writing - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Pronunciation - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success