Reading - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success>
Read the text and choose the best answers. Read the text and choose the best answers.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
Read the text and choose the best answers.
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)
Effects of the generation gap
The generation gap can create many negative consequences. Older generations often experience stress and anxiety as they fail to (29) __________ younger ones. Old people also feel no longer needed or wanted, and less (30) __________ in their abilities to use technology. Younger generations, on the other hand, don’t feel very (31) __________ with the traditional culture and values of their parents and grandparents. They want to make their own decisions and create their own (32) __________ without following in their parents’ footsteps. They also highly (33) __________ the relationship with their peers, and peer groups play an important role in their life. They feel bad when they disappoint their parents.
29.
A. understand
B. protect
C. control
D. manage
30.
A. attractive
B. confident
C. useful
D. practical
31.
A. valued
B. curious
C. connected
D. worried
32.
A. life
B. idea
C. job
D. future
33.
A. value
B. understand
C. create
D. improve
Lời giải chi tiết:
29. A
- understand: hiểu
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
- protect: bảo vệ
- control: kiểm soát
- manage: quản lí
30. B
- confident in (their abilities): tự tin vào (khả năng của họ)
Các đáp án còn lại:
- attractive: thu hút
- useful: hữu ích
- practical: thực tế
31. C
- connected with: kết thân, kết giao với
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp và không đi với “with”:
- valued: có giá trị
- curious: tò mò
- worried: lo lắng
32. D
- future: tương lai
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
- life: cuộc đời
- idea: ý tưởng
- job: công việc
33. A
- value (the relationship): coi trọng, trân trọng (mối quan hệ)
Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:
- understand: hiểu
- create: tạo ra
- improve: cải thiện
Effects of the generation gap
The generation gap can create many negative consequences. Older generations often experience stress and anxiety as they fail to (29) understand younger ones. Old people also feel no longer needed or wanted, and less (30) confident in their abilities to use technology. Younger generations, on the other hand, don’t feel very (31) connected with the traditional culture and values of their parents and grandparents. They want to make their own decisions and create their own (32) future without following in their parents’ footsteps. They also highly (33) value the relationship with their peers, and peer groups play an important role in their life. They feel bad when they disappoint their parents.
Tạm dịch:
Ảnh hưởng của khoảng cách thế hệ
Khoảng cách thế hệ có thể tạo ra nhiều hệ quả tiêu cực. Các thế hệ cũ thường trải qua căng thẳng và lo lắng khi họ không hiểu được những người trẻ hơn. Người già cũng cảm thấy không còn cần thiết hoặc không muốn, và ít tự tin hơn vào khả năng sử dụng công nghệ của họ. Thế hệ trẻ, mặt khác, không cảm thấy quá kết nối với các giá trị và văn hóa truyền thống của cha mẹ và ông bà của họ. Họ muốn đưa ra quyết định của riêng mình và tạo ra tương lai của riêng họ mà không cần theo bước chân của cha mẹ họ. Họ cũng đánh giá cao giá trị mối quan hệ với đồng nghiệp của họ, và các nhóm đồng đẳng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của họ. Họ cảm thấy tồi tệ khi làm cha mẹ thất vọng.
Bài 2
Read the text and choose the best answers.
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)
The best time to exercise
We all know the importance of exercise as a healthy habit. But what’s the best time to exercise? Research has shown that morning, afternoon, or evening workouts have their own benefits. When you work out in the morning, you burn more fat. In fact, those who start their exercise routine on an empty stomach can burn about 20 per cent more body fat than those exercising later in the day. Morning exercise also helps many people sleep better at night.
Afternoon or evening workouts can also bring benefits. Remember that your temperature is the highest between 2 p.m. and 6 p.m. This temperature helps increase your muscle strength and endurance. In the afternoon or evening, your reaction time is at its quickest, while your heart rate and blood pressure are the lowest. Exercising at this time decreases your chances of injury while improving your performance. So, depending on your schedule and preferences, you can choose the best time to work out.
34. What is the text mainly about?
A. Workouts at different times and their benefits.
B. Drawbacks of afternoon workouts.
C. Advantages of evening workouts.
D. Benefits of morning workouts and injuries.
35. Which of the following is a benefit of a morning workout?
A. You put on weight.
B. You gain more body fat.
C. You have a better night’s sleep.
D. You have an empty stomach.
36. The word ‘endurance’ in paragraph 2 means __________.
A. the ability to see problems and solve them quickly without others’ support
B. the ability to continue doing something painful or difficult for a long period of time
C. the ability to work both on your own and in a group
D. the ability to live a balanced life
37. Which of the following is a benefit of an afternoon or evening workout?
A. Your body temperature is the lowest.
B. Your reaction time is slow.
C. Your heart rate and blood pressure are the highest.
D. You can avoid the risk of injury.
38. The word ‘its’ in paragraph 2 refers to __________.
A. afternoon
B. evening
C. reaction time
D. heart rate
39. The phrase ‘blood pressure’ in paragraph 2 means __________.
A. a measure of the force with which blood flows through the body
B. the number of times the heart beats per minute
C. the pressure on your chest
D. the stress that can cause heart problems
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thời gian tốt nhất để tập thể dục
Chúng ta đều biết tầm quan trọng của việc tập thể dục như một thói quen lành mạnh. Nhưng thời gian tốt nhất để tập thể dục là gì? Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập luyện buổi sáng, buổi chiều hoặc buổi tối đều có những lợi ích riêng. Khi bạn tập thể dục vào buổi sáng, bạn sẽ đốt cháy nhiều chất béo hơn. Trên thực tế, những người bắt đầu thói quen tập thể dục khi bụng đói có thể đốt cháy chất béo trong cơ thể nhiều hơn khoảng 20% so với những người tập thể dục muộn hơn trong ngày. Tập thể dục buổi sáng cũng giúp nhiều người ngủ ngon hơn vào ban đêm.
Tập luyện buổi chiều hoặc buổi tối cũng có thể mang lại lợi ích. Hãy nhớ rằng nhiệt độ của bạn cao nhất trong khoảng thời gian từ 2 giờ chiều và 6 giờ chiều. Nhiệt độ này giúp tăng sức mạnh cơ bắp và sức chịu đựng của bạn. Vào buổi chiều hoặc buổi tối, thời gian phản ứng của bạn nhanh nhất, trong khi nhịp tim và huyết áp của bạn thấp nhất. Tập thể dục vào thời điểm này sẽ giảm khả năng chấn thương đồng thời cải thiện thành tích của bạn. Vì vậy, tùy theo lịch trình và sở thích của mình, bạn có thể chọn thời điểm tập luyện phù hợp nhất.
Lời giải chi tiết:
34. A
What is the text mainly about?
(Văn bản chủ yếu nói về điều gì?)
A. Workouts at different times and their benefits.
(Tập luyện vào những thời điểm khác nhau và lợi ích của chúng.)
B. Drawbacks of afternoon workouts.
(Hạn chế của việc tập buổi chiều.)
C. Advantages of evening workouts.
(Ưu điểm của việc tập thể dục buổi tối.)
D. Benefits of morning workouts and injuries.
(Lợi ích của việc tập thể dục buổi sáng và chấn thương.)
35. C
Which of the following is a benefit of a morning workout?
(Điều nào sau đây là lợi ích của việc tập thể dục buổi sáng?)
A. You put on weight.
(Bạn tăng cân.)
B. You gain more body fat.
(Bạn tăng thêm mỡ trong cơ thể.)
C. You have a better night’s sleep.
(Bạn có một giấc ngủ ngon hơn.)
D. You have an empty stomach.
(Bạn đang bị đói.)
Thông tin:
“Morning exercise also helps many people sleep better at night.”
(Tập thể dục buổi sáng cũng giúp nhiều người ngủ ngon hơn vào ban đêm.)
36. B
The word “endurance” in paragraph 2 means the ability to continue doing something painful or difficult for a long period of time.
(Từ “endurance” trong đoạn 2 có nghĩa là khả năng tiếp tục làm điều gì đó đau đớn hoặc khó khăn trong một thời gian dài.)
A. the ability to see problems and solve them quickly without others’ support
(khả năng nhìn nhận vấn đề và giải quyết chúng nhanh chóng mà không cần sự hỗ trợ của người khác)
B. the ability to continue doing something painful or difficult for a long period of time
(khả năng tiếp tục làm điều gì đó đau đớn hoặc khó khăn trong một thời gian dài)
C. the ability to work both on your own and in a group
(khả năng làm việc một mình và theo nhóm)
D. the ability to live a balanced life
(khả năng sống một cuộc sống cân bằng)
37. D
Which of the following is a benefit of an afternoon or evening workout?
(Điều nào sau đây là lợi ích của việc tập thể dục buổi chiều hoặc buổi tối?)
A. Your body temperature is the lowest.
(Nhiệt độ cơ thể của bạn là thấp nhất.)
B. Your reaction time is slow.
(Thời gian phản ứng của bạn chậm.)
C. Your heart rate and blood pressure are the highest.
(Nhịp tim và huyết áp của bạn cao nhất.)
D. You can avoid the risk of injury.
(Bạn có thể tránh được nguy cơ chấn thương.)
Thông tin: “Afternoon or evening workouts can also bring benefits. … Exercising at this time decreases your chances of injury.”
(Tập luyện buổi chiều hoặc buổi tối cũng có thể mang lại lợi ích. Tập thể dục vào thời điểm này sẽ giảm khả năng chấn thương.)
38. C
The word “its” in paragraph 2 refers to reaction time.
(Từ “its” trong đoạn 2 đề cập đến thời gian phản ứng.)
A. afternoon (buổi chiều)
B. evening (buổi tối)
C. reaction time (thời gian phản ứng)
D. heart rate (nhịp tim)
Thông tin: “In the afternoon or evening, your reaction time is at its quickest.”
(Vào buổi chiều hoặc buổi tối, thời gian phản ứng của bạn ở mức nhanh nhất của nó.)
39. A
The phrase “blood pressure” in paragraph 2 means a measure of the force with which blood flows through the body.
(Cụm từ “blood pressure” trong đoạn 2 có nghĩa là thước đo áp lực dòng máu chảy qua cơ thể.)
A. a measure of the force with which blood flows through the body
(thước đo áp lực dòng máu chảy qua cơ thể)
B. the number of times the heart beats per minute
(số lần tim đập mỗi phút)
C. the pressure on your chest
(áp lực lên ngực của bạn)
D. the stress that can cause heart problems
(sự căng thẳng có thể gây ra các vấn đề về tim)
- Speaking - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Writing - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Pronunciation - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Reading - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Grammar - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success