Từ vựng về thiết bị công nghệ cao>
Từ vựng về thiết bị công nghệ cao gồm: tablet, games console, smartphone, drone, virtual reality headset, MP3 player, interact, IT technician, mechanic, games designer, software, router, keyboard, USB flash drive,...
GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT
Gửi góp ý cho Loigiaihay.com và nhận về những phần quà hấp dẫn
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

