Từ vựng về các hoạt động cộng đồng>
Các từ vựng về hoạt động cộng đồng: community service, clean-up activity, collect, develop, donate, exchange, flooded, elderly, homeless, mountainous,....
GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT
Gửi góp ý cho Loigiaihay.com và nhận về những phần quà hấp dẫn
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.

