Từ vựng về các nguồn năng lượng>
Từ vựng về các nguồn năng lượng gồm: energy, resource, electricity, available, hydro, light bulb, limited, non-renewable, nuclear, panel, produce, reduce, replace, solar, tap,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.


- Từ vựng về môi trường
- Từ vựng về các động từ sinh tồn
- Từ vựng về các loài động vật
- Từ vựng về các vật dụng để sinh tồn trong tự nhiên
- Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã
>> Xem thêm