Âm /ʃ/>
Âm /ʃ/ là phụ âm vô thanh. Cách phát âm / ʃ / Đưa lưỡi về hướng hàm răng, không chạm vào răng đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và 2 hàm răng mình Cổ họng KHÔNG RUNG. Âm này được sử dụng như khi bạn bảo người khác yên lặng (Sh!)
1. Giới thiệu âm /ʃ/
Là phụ âm vô thanh.
2. Cách phát âm /ʃ/
- Đưa lưỡi về hướng hàm răng, không chạm vào răng đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và 2 hàm răng mình
- Cổ họng KHÔNG RUNG. Âm này được sử dụng như khi bạn bảo người khác yên lặng (Sh!)
3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ʃ/
- Dấu hiệu 1. “c” được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước ia, ie, io, iu, ea
Ví dụ:
special /ˈspeʃəl/ (adj): đặc biệt
social /ˈsəʊʃəl/ (adj): xã hội
artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ (adj): nhân tạo
musician /mjuːˈzɪʃən/ (n): nhạc sĩ
ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ đại
- Dấu hiệu 2. “s” phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
ensure /ɪnˈʃɔː(r)/ (v): đảm bảo
pressure /ˈpreʃə(r)/ (n): áp lực, sức ép
mansion /ˈmænʃən/ (n): tòa nhà lớn
cession /’seʃn/ (n): sự nhượng lại
mission /ˈmɪʃən/ (n): sứ mệnh
- Dấu hiệu 3. “t” phát âm là /ʃ/ khi nó ở bên trong một chữ và đứng trước ia, io
Ví dụ:
nation /ˈneɪʃən/ (n): quốc gia
intention /ɪnˈtenʃn/ (n): ý định
ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): tham vọng
potential /pəˈtenʃl/ (adj): tiềm năng
militia /məˈlɪʃə/ (n): dân quân
- Dấu hiệu 4. “ch” được phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
machine /mə’ʃɪːn/ (n): máy móc
chassis /ˈʃæsi/ (n): khung, gầm xe
chagrin /ʃəˈɡrɪn/ (n): chán nản, thất vọng
chicanery /ʃɪˈkeɪnəri/ (n): sự cãi, kiện nhau
chevalier /,ʃevə’liə/ (n): kỵ sĩ, hiệp sĩ
- Dấu hiệu 5. “sh” luôn được phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
shake /ʃeɪk/ (v): lắc, rũ
shall /ʃæl/ (aux): sẽ, phải
sharp /ʃɑːp/ (adj): sắc, nhọn
shear /ʃɪə(r)/ (v): xén, tỉa
>> Xem thêm