So sánh hơn và so sánh nhất với tính từ đặc biệt trong tiếng Anh>
Những tính từ đặc biệt khi so sánh hơn gồm: good - better - the best, bad - worse - the worst, old - elder - the eldest, far - farther/ further - the farthest/ the furthest, little - less - the least, much/ many - more - the most,...
1. Tính từ bất quy tắc
Adjective (Tính từ) |
Comparative (So sánh hơn) |
Superlative (So sánh hơn nhất) |
good (tốt) |
better |
the best |
bad (xấu) |
worse |
the worst |
many/ much (nhiều) |
more |
the most |
little (chút/ ít) |
less |
the least |
old (già/ cũ) |
older/ elder |
the oldest/ the eldest |
far (xa) |
farther/ further |
the farthest/ the furthest |
2. Tính từ dùng được ở cả 2 dạng ‘-er/est’ và ‘more/most’
Adjective (Tính từ) |
Comparative (So sánh hơn) |
Superlative (So sánh hơn nhất) |
clever (thông thái) |
cleverer/ more clever |
the cleverest/ the most clever |
gentle (nhẹ nhàng) |
gentler/ more gentle |
the gentlest/ the most gentle |
friendly (thân thiện) |
friendlier/ more friendly |
the friendliest/ the most friendly |
quiet (yên tĩnh) |
quieter/ more quiet |
the quietest/ the most quiet |
simple (đơn giản) |
simpler/ more simple |
the simplest/ the most simple |
narrow (chật hẹp) |
narrower/ more narrow |
the narrowest/ the most narrow |
3. Tính từ tuyệt đối (không thể dùng dạng so sánh)
Có một số tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này không thể so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh.
blind: mù (không nói more blind, most blind)
dead: đã tử vong (không nói deader, deadest)
fatal: gây tử vong (không nói more fatal, most fatal)
final: cuối cùng (không nói more final, most final)
left/right: trái phải (không nói lefter/righter, leftest/rightest)
unique: độc nhất vô nhị (không nói more unique, most unique)
universal: phổ biến, tất cả (không nói more funiversal, most universal)
vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói more vertical, most vertical)
wrong: sai trái (không nói wronger, wrongest)