Từ vựng liên quan đến hàng không>
Từ vựng liên quan đến hàng không gồm: airplane, boarding, aisle, aviation, birth certificate, departure, flyer, passport, service, shuttle, terminal,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.


1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.