Tiếng Anh 11 Unit 7 7.8 Speaking>
1. In pairs, discuss: What would you do if you ...? 2(7.08) Listen to the dialogue and decide if the following statements are true (T) or false (F). 3. Which of the following instructions are given in Exercise 2? 4. Read the instructions and fill in each blank with ONE WORD from the dialogue. 5. Match the instructions with the problems.
Bài 1
I can ask for and follow instructions on how to seek first-aid in case of emergencies.
(Tôi có thể yêu cầu và làm theo hướng dẫn về cách sơ cứu trong trường hợp khẩn cấp.)
1. In pairs, discuss: What would you do if you ...?
(Thảo luận theo cặp: Bạn sẽ làm gì nếu bạn...?)
1. had a broken bone
2. had a burn
3. were choking
Lời giải chi tiết:
1. had a broken bone (bị gãy xương)
If I had a broken bone I would immediately apply ice packs to limit swelling. After that, I would call 115 for help.
(Nếu bị gãy xương, tôi sẽ ngay lập tức chườm đá để hạn chế sưng tấy. Sau đó, tôi sẽ gọi 115 để được giúp đỡ.)
2. had a burn (bị bỏng)
If I had a burn, I would hold burned skin under cool running water or immerse in cool water until the pain subsides. After that, I would call 115 or go to the nearest health facilities.
(Nếu tôi bị bỏng, tôi sẽ giữ vùng da bị bỏng dưới vòi nước mát hoặc ngâm mình trong nước mát cho đến khi cơn đau dịu đi. Sau đó gọi 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.)
3. were choking (bị nghẹn)
If I were choking, I would try to cough and ask someone to give me five back blows.
(Nếu tôi bị nghẹn, tôi sẽ cố ho và nhờ người đấm lưng cho tôi năm cái.)
Bài 2
2(7.08) Listen to the dialogue and decide if the following statements are true (T) or false (F).
(Nghe đoạn hội thoại và quyết định xem những câu sau đây đúng (T) hay sai (F).)
Mother: What happened to you? Are you alright?
Son: Yes, I'm fine now. I fell off my bike and hurt my arm. It was bleeding. Fortunately, my teacher saw me and helped me.
Mother: I'm glad to hear you're OK and that your teacher was luckily there to help. Do you know what to do if you have an accident like that again and you are bleeding?
Son: Um, not really.
Mother: Well, first you need to apply pressure with a clean cloth or towel until the bleeding stops. Then, clean the wound with soap and water. You'd better hold it under running water for a few minutes.
Son: Should I apply some medicine?
Mother: No. Instead, dry the wound and cover it with a clean cloth.
Son: I see.
Mother: The next step is to seek medical attention if the wound looks serious.
Son: What does that mean?
Mother: That means it's time you went to a doctor or your school nurse.
1. The son fell off from a tree.
2. A teacher helped to take care of the son.
3. Applying pressure with a clean cloth is necessary to stop bleeding.
4. Applying some medicine on the wound as soon as possible.
5. The son had better see the doctor if the wound is serious.
Tạm dịch:
Mẹ: Chuyện gì đã xảy ra với con? Con ổn chứ?
Con trai: Vâng, bây giờ tôi ổn. Tôi bị ngã khỏi xe đạp và bị thương ở tay. Nó đã chảy máu. May mắn thay, giáo viên đã nhìn thấy và giúp con.
Mẹ: Mẹ rất vui khi biết con không sao và may mắn là cô giáo của con đã ở đó để giúp đỡ. Con có biết phải làm gì nếu con gặp tai nạn như vậy một lần nữa và con đang chảy máu không?
Con trai: Ừm, con không chắc ạ.
Mẹ: Chà, trước tiên con cần dùng một miếng vải hoặc khăn sạch ấn chặt cho đến khi máu ngừng chảy. Sau đó, rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước. Con nên giữ nó dưới vòi nước chảy trong vài phút.
Con trai: Con có nên bôi thuốc không?
Mẹ: Không. Thay vào đó, hãy lau khô vết thương và băng lại bằng một miếng vải sạch.
Con trai: Con hiểu rồi.
Mẹ: Bước tiếp theo là tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu vết thương có vẻ nghiêm trọng.
Con trai: Điều đó có nghĩa là gì ạ?
Mẹ: Điều đó có nghĩa là đã đến lúc con đi khám bác sĩ hoặc y tá ở trường
Lời giải chi tiết:
1. F
Thông tin: “I fell off my bike and hurt my arm.”
(Con ngã xe đạp và bị thương ở tay.)
2. T
Thông tin: “Fortunately, my teacher saw me and helped me.”
(May mắn thay, cô giáo đã nhìn thấy và giúp con.”
3. T
Thông tin: “Well, first you need to apply pressure with a clean cloth or towel until the bleeding stops.”
(Chà, trước tiên con cần dùng một miếng vải hoặc khăn sạch ấn chặt cho đến khi máu ngừng chảy.)
4. F
Thông tin: “Son: Should I apply some medicine?
Mother: No. Instead, dry the wound and cover it with a clean cloth.”
(Con trai: Con có nên bôi thuốc không?
Mẹ: Không. Thay vào đó, hãy lau khô vết thương và băng lại bằng một miếng vải sạch.)
5. T
Thông tin: “Mother: The next step is to seek medical attention if the wound looks serious.
Son: What does that mean?
Mother: That means it's time you went to a doctor or your school nurse.”
(Mẹ: Bước tiếp theo là tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu vết thương có vẻ nghiêm trọng.
Con trai: Điều đó có nghĩa là gì ạ?
Mẹ: Điều đó có nghĩa là đã đến lúc con đi khám bác sĩ hoặc y tá ở trường.)
Bài 3
3. Which of the following instructions are given in Exercise 2?
(Hướng dẫn nào sau đây có trong trong Bài tập 2?)
Tạm dịch:
The instructions are given in Exercise 2 are:
First you need to apply pressure with a clean cloth or towel until the bleeding stops.
Clean the wound with soap and water.
Hold it under running water for a few minutes.
Dry the wound and cover it with a clean cloth.
The next step is to seek medical attention if the wound looks serious.
Bài 4
4. Read the instructions and fill in each blank with ONE WORD from the dialogue.
(Đọc hướng dẫn và điền vào mỗi chỗ trống MỘT TỪ trong đoạn hội thoại.)
How to stop bleeding
If you bleed first,¹______ pressure to it. Then 2______ the wound. Often this is done by holding it under running water. 3______ apply any medicine yet. Next, remember to 4______ the wound with a clean cloth. Finally, it's important to 5______ some medical attention.
Lời giải chi tiết:
How to stop bleeding
If you bleed first,¹apply pressure to it. Then 2clean the wound. Often this is done by holding it under running water. 3Don’t apply any medicine yet. Next, remember to 4cover the wound with a clean cloth. Finally, it's important to 5seek some medical attention.
Tạm dịch:
Làm thế nào để cầm máu
Nếu bạn bị chảy máu, trước hết hãy đè lên nó. Sau đó rửa sạch vết thương. Điều này thường được thực hiện bằng cách giữ vết thương dưới vòi nước chảy. Đừng bôi bất kỳ loại thuốc nào. Tiếp theo, nhớ băng vết thương bằng một miếng vải sạch. Cuối cùng, điều quan trọng là tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Bài 5
5. Match the instructions with the problems.
(Nối các hướng dẫn với các vấn đề thích hợp.)
(broken bone choking loss of consciousness)
1. ________ : hit the person firmly on the back up to five times. Check their mouth for any objects. If you don't find any then tell an adult.
2. ________ : tip the person's head back to open their airway. Feel for a breath. If they are not breathing, get an adult immediately.
3. ________: stay still. Support it to prevent it from moving by using your hands, clothing, or cushions. Find an adult.
Phương pháp giải:
Giải nghĩa:
broken bone: gãy xương
choking: nghẹt thở
loss of consciousness: mất ý thức
Lời giải chi tiết:
1. choking :
hit the person firmly on the back up to five times. Check their mouth for any objects. If you don't find any then tell an adult.
(đánh mạnh vào lưng người đó năm lần. Kiểm tra miệng của họ xem có bất kỳ vật thể nào không. Nếu bạn không tìm thấy, hãy nói với một người lớn.
2. loss of consciousness :
tip the person's head back to open their airway. Feel for a breath. If they are not breathing, get an adult immediately.
(ngửa đầu người bệnh ra sau để mở đường thở. Cảm nhận hơi thở. Nếu họ không thở, hãy gọi người lớn ngay lập tức.
3. broken bone:
stay still. Support it to prevent it from moving by using your hands, clothing, or cushions. Find an adult.
(giữ nguyên. Hỗ trợ để ngăn không cho phần bị gãy xương di chuyển bằng cách sử dụng tay, quần áo hoặc đệm của bạn. Tìm một người trưởng thành.)
Bài 6
6. Role-play: Work in groups. Imagine you are a group of friends who are living far from home. Your friend has one of the following problems:
(Đóng vai: Làm việc theo nhóm. Hãy tưởng tượng bạn là một nhóm bạn đang sống xa nhà. Bạn của bạn có một trong những vấn đề sau:)
• choking
• broken bone
• loss of consciousness
Show how you seek help, give and follow instructions.
(Chỉ ra cách bạn tìm kiếm sự giúp đỡ, đưa ra và làm theo hướng dẫn.)
Lời giải chi tiết:
If a friend were choking:
Encourage them to keep coughing to try to clear the blockage first.
Then call 115 and ask for an ambulance if coughing doesn’t work.
(Nếu một người bạn bị nghẹn:
Khuyến khích họ tiếp tục ho để cố gắng loại bỏ tắc nghẽn trước.
Sau đó gọi 115 và yêu cầu xe cứu thương nếu ho không hiệu quả.)
If a friend had a broken bone:
Apply pressure to the wound with a sterile bandage or a clean cloth.
Find an adult or call 115.
(Nếu một người bạn bị gãy xương:
Dùng băng vô trùng hoặc vải sạch ép lên vết thương.
Tìm một người lớn hoặc gọi 115.)
If a friend were loss of consciousness:
First check if he/she is still breathing in a loud voice. If he/she doesn’t respond, gently shake him/her.
Call an adult or call emergency medical services.
(Nếu một người bạn bị bất tỉnh:
Trước tiên hãy kiểm tra xem anh ấy/cô ấy có còn thở thành tiếng không. Nếu không phản hồi, hãy lắc nhẹ.
Gọi cho người lớn hoặc gọi dịch vụ y tế khẩn cấp.)
- Tiếng Anh 11 Unit 7 Focus Review 7
- Tiếng Anh 11 Unit 7 7.7 Writing
- Tiếng Anh 11 Unit 7 7.6 Use of English
- Tiếng Anh 11 Unit 7 7.5 Grammar
- Tiếng Anh 11 Unit 7 7.4 Reading
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục