🔥 2K8 CHÚ Ý! MỞ ĐẶT CHỖ SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD

🍀 ƯU ĐÃI -70%! XUẤT PHÁT SỚM‼️

Chỉ còn 1 ngày
Xem chi tiết

Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 2 Từ vựng


Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 English Discovery

2.1. VOCABULARY

1.

ankle /ˈæŋkl/

(n) mắt cá chân

I fell over and twisted my ankle.

(Tôi bị ngã và trẹo mắt cá chân.)

2.

calf /kɑːf/

(n) bắp chân

She has slim ankles, but fat calves.

(Cô ấy có mắt cá chân mảnh khảnh, nhưng bắp chân béo.)

3.

eyebrow /ˈaɪ.braʊ/

(n) lông mày

He's got really bushy (= thick) eyebrows.

(Anh ấy có lông mày rất rậm (= dày).)

4.

jaw /dʒɔː/

(n) cằm

He has a strong/square jaw.

(Anh ta có một hàm mạnh mẽ / vuông.)

5.

knee /niː/

(n) đầu gối

The baby was crawling around on its hands and knees..

(Em bé đang bò xung quanh trên tay và đầu gối của nó.)

6.

lip /lɪp/

(n): môi

He had chocolate on his upper/lower lip.

(Anh ấy có sô cô la ở môi trên/dưới.)

7.

thigh /θaɪ/

(n) đùi

Barkley suffered a strained thigh muscle late in the preseason.

(Barkley bị căng cơ đùi vào cuối mùa giải trước.)

8.

thumb /θʌm/

(n) ngón tay cái

The thorn was embedded in her thumb.

(Cái gai cắm vào ngón tay cái của cô.)

9.

appearance /əˈpɪərəns/

(n) ngoại hình

But what would happen if they couldn’t work or if their appearance changed?

(Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu họ không thể làm việc hoặc nếu ngoại hình của họ thay đổi?)

10.

insure /ɪnˈʃɔːr/

(v) bảo hiểm

So celebrities often insure parts of their body!

(Vì vậy, những người nổi tiếng thường mua bảo hiểm cho các bộ phận trên cơ thể họ!)

11.

scratch /skrætʃ/

(n) vết cào, vết xước

We scratched the wall trying to get the bed into Martha's room.

(Chúng tôi cạ vào tường để cố đưa chiếc giường vào phòng của Martha.)

12.

rib /rɪb/

(n) xương sườn

My son broke a rib when he fell off a ladder.

(Con trai tôi bị gãy xương sườn khi nó ngã từ trên thang xuống.)

13.

wrist /rɪst/

(n) cổ tay

I sprained my wrist playing tennis.

(Tôi bị bong gân cổ tay khi chơi quần vợt.)

14.

dislocate /ˈdɪs.lə.keɪt/

(v) trật khớp

She dislocated her knee falling down some steps.

(Cô bị trật khớp gối ngã xuống mấy bậc thang.)

15.

stunt /stʌnt/

(n) nguy hiểm

Acting is not dangerous like football (except when the actor insists on doing their own stunts)

(Diễn xuất không nguy hiểm như bóng đá (trừ khi diễn viên nhất quyết tự mình thực hiện các pha nguy hiểm.)

16.

sprain /spreɪn/

(v) bị bong gân

She sprained her ankle playing squash.

(Cô ấy bị bong gân mắt cá chân khi chơi bóng quần.)

17.

bruise /bruːz/

(n) vết bầm tím

His arms and back were covered in bruises.

(Cánh tay và lưng anh đầy những vết bầm tím.)

18.

injury /ˈɪndʒəri/

(n) chấn thương

Injuries to the spine are common among these workers.

(Chấn thương cột sống là phổ biến ở những công nhân này.)

2.2. GRAMMAR

19.

contain /kənˈteɪn/

(v) chứa

Carrots contain Vitamin A and this is important for healthy eyes.

(Cà rốt chứa Vitamin A và điều này rất quan trọng cho đôi mắt khỏe mạnh.)

20.

belief /bɪˈliːf/

(n) niềm tin

Another common belief is that you’ll get more energy if you eat sugar.

(Một niềm tin phổ biến khác là bạn sẽ có nhiều năng lượng hơn nếu ăn đường.)

21.

boost /buːst/

(v) thúc đẩy

Sugar will give you a short boost.

(Đường sẽ cung cấp cho bạn một sự thúc đẩy ngắn.)

22.

bloodstream /ˈblʌd.striːm/

(n) máu

However, as soon as it goes out of your bloodstream, you’ll feel tired again.

(Tuy nhiên, tỏi sẽ không ngăn ngừa cảm lạnh vì cảm lạnh là do virus gây ra.)

23.

prevent /prɪˈvent/

(v) ngăn ngừa

However, garlic won’t prevent colds because colds are caused by viruses.

(Tuy nhiên, tỏi sẽ không ngăn ngừa cảm lạnh vì cảm lạnh là do virus gây ra.)

24.

expression /ɪkˈspreʃn/

(n) sự biểu lộ

We've received a lot of expressions of support for our campaign.

(Chúng tôi đã nhận được rất nhiều biểu hiện ủng hộ cho chiến dịch của mình.)

25.

balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

(np) chế độ ăn uống cân bằng

As long as you have a balanced diet, you’ll get all the vitamins you need.

(Miễn là bạn có một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ nhận được tất cả các loại vitamin cần thiết.)

2.3. LISTENING

26.

life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)

(n) tuổi thọ

The lecturer will discuss the similarities between men and women’s life expectancies.

(Giảng viên sẽ thảo luận về những điểm tương đồng giữa tuổi thọ của nam giới và nữ giới.)

27.

lecturer /ˈlektʃərə(r)/

(n) giảng viên

The lecturer will discuss the similarities between men and women’s life expectancies.

(Giảng viên sẽ thảo luận về những điểm tương đồng giữa tuổi thọ của nam giới và nữ giới.)

28.

blood circulation /blʌd ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/

(np) tuần hoàn máu

Drinking a glass of wine is believed to be useful for blood circulation.

(Uống một ly rượu vang được cho là hữu ích cho việc lưu thông máu.)

29.

endorphin /enˈdɔː.fɪn/

(n) endorphin

It is not beyond the realm of possibility that we could use genetic therapy to induce the body to produce endorphins.

(Không nằm ngoài khả năng chúng ta có thể sử dụng liệu pháp di truyền để khiến cơ thể sản xuất endorphin.)

30.

dopamine /ˈdəʊ.pə.miːn/

(n) dopamin

Cells in our brains create a chemical called dopamine, which helps control muscles.

(Các tế bào trong não của chúng ta tạo ra một chất hóa học gọi là dopamin, giúp kiểm soát cơ bắp.)

31.

antioxidant /ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/

(n) chống oxy hóa

Vitamin C's antioxidant activity may help boost immune function and may make some people feel better.

(Hoạt động chống oxy hóa của vitamin C có thể giúp tăng cường chức năng miễn dịch và có thể khiến một số người cảm thấy dễ chịu hơn.)

32.

ability /əˈbɪləti/

(n) khả năng

Being positive does not require the ability to handle and overcome troubles in life.

(Trở nên tích cực không đòi hỏi khả năng xử lý và vượt qua những rắc rối trong cuộc sống.)

33.

salty /ˈsɔːlti/

(adj) mặn

Japanese people eat a lot of salty fish to stay healthy and long.

(Người Nhật ăn nhiều cá mặn để khỏe và yêu lâu.)

2.4. READING

34.

malaria /məˈleə.ri.ə/

(n) bệnh sốt rét

A child dies from malaria every hour.

(Một đứa trẻ chết vì sốt rét mỗi giờ.)

35.

contagious /kənˈteɪ.dʒəs/

(adj) bệnh truyền nhiễm

Malaria is contagious – you can catch it from other people.

(Sốt rét là bệnh truyền nhiễm – bạn có thể lây bệnh từ người khác.)

36.

mosquito /məs'ki:tou/

(n) con muỗi

You can only get malaria from a female mosquito.

(Bạn chỉ có thể bị sốt rét từ một con muỗi cái.)

37.

recover /rɪˈkʌvə(r)/

(v) vượt qua

Hope is a sixteen year old girl who got malaria and recovered.

(Hope là một cô gái mười sáu tuổi bị sốt rét và đã khỏi bệnh.)

38.

absent /ˈæbsənt/

(n) vắng mặt

But she had been absent from school for several weeks and we were worried.

(Nhưng cô ấy đã nghỉ học vài tuần và chúng tôi rất lo lắng.)

39.

symptom /ˈsɪmptəm/

(n) triệu chứng

Her condition began to get worse and she developed new symptoms.

(Tình trạng của cô ấy bắt đầu trở nên tồi tệ hơn và cô ấy xuất hiện các triệu chứng mới.)

40.

develop /dɪˈveləp/

(v) phát triển

Her condition began to get worse and she developed new symptoms.

(Tình trạng của cô ấy bắt đầu trở nên tồi tệ hơn và cô ấy xuất hiện các triệu chứng mới.)

41.

diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/

(v) chẩn đoán

At the hospital, the doctor had examined Hope and diagnosed malaria.

(Tại bệnh viện, bác sĩ đã khám cho Hope và chẩn đoán sốt rét.)

42.

prescribe /prɪˈskraɪb/

(v) kê đơn

He had given her an injection and prescribed it.

(Anh đã tiêm cho cô và kê đơn.)

43.

injection /ɪnˈdʒekʃn/

(n) mũi tiêm

Daily insulin injections are necessary for some diabetics.

(Tiêm insulin hàng ngày là cần thiết cho một số bệnh nhân tiểu đường.)

44.

treatment /ˈtriːtmənt/

(n) điều trị

And now she is getting better thanks to the treatment.

(Và bây giờ cô ấy đã khỏe hơn nhờ được điều trị.)

45.

catch /kætʃ/

(v) bắt

At school we had learnt that you catch malaria at night, from female mosquitoes.

(Ở trường, chúng tôi được biết rằng bạn bị sốt rét vào ban đêm, từ muỗi cái.)

46.

examine /ɪɡˈzæmɪn/

(v) kiểm tra

At the hospital, the doctor had examined Hope and diagnosed malaria.

(Tại bệnh viện, bác sĩ đã khám cho Hope và chẩn đoán sốt rét.)

47.

vomit /ˈvɒm.ɪt/

(v) nôn mửa

The fever got higher and she started vomiting.

(Cơn sốt cao hơn và cô ấy bắt đầu nôn mửa.)

48.

fever /ˈfiːvə(r)/

(n) cơn sốt

The fever got higher and she started vomiting.

(Cơn sốt cao hơn và cô ấy bắt đầu nôn mửa.)

49.

headache /ˈhedeɪk/

(n) đau đầu

Hope’s mother explained “One evening, Hope was really hot and had terrible headaches”…

(Mẹ của Hope giải thích “Một buổi tối, Hope rất nóng và đau đầu kinh khủng”…)

50.

decide /dɪˈsaɪd/

(v) quyết định

We decided to go to her village and find out what was wrong.

(Chúng tôi quyết định đến làng của cô ấy và tìm hiểu xem chuyện gì đã xảy ra.)

51.

find out /faɪnd ˈaʊt/

(phr v) tìm ra

We decided to go to her village and find out what was wrong.

(Chúng tôi quyết định đến làng của cô ấy và tìm hiểu xem chuyện gì đã xảy ra.)

2.5. GRAMMAR

52.

nosebleed /ˈnəʊz.bliːd/

(v) chảy máu mũi

Examples of less severe illnesses he mentions include a minor nosebleed, a slight cold, and a short mild headache.

(Ví dụ về những căn bệnh ít nghiêm trọng hơn mà anh ấy đề cập bao gồm chảy máu mũi nhẹ, cảm lạnh nhẹ và đau đầu nhẹ trong thời gian ngắn.)

53.

look up /ˈlʊk ʌp/

(phr v) bắt đầu tốt lên

I hope things will start to look up in the new year.

(Tôi hy vọng mọi thứ sẽ bắt đầu tốt lên trong năm mới.)

54.

look down /lʊk daʊn/

(phr v) coi thường

She thinks they look down on her because she doesn't have a job.

(Cô ấy nghĩ rằng họ coi thường cô ấy vì cô ấy không có việc làm.)

55.

bee stung /biː stʌŋ/

(np) ong đốt

A bee sting is a painful injury that happens after a bee pierces your skin and injects venom.

(Ong đốt là một vết thương đau đớn xảy ra sau khi một con ong đâm vào da bạn và tiêm nọc độc.)

56.

antihistamine /ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/

(n) thuốc kháng histamine

Antihistamine is often used to treat hay fever and insect bites.

(Thuốc kháng histamin thường được sử dụng để điều trị sốt cỏ khô và côn trùng cắn.)

57.

imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/

(adj) tưởng tượng

Are the example sentences about real or imaginary situations?

(Là những câu ví dụ về các tình huống có thật hay tưởng tượng?)

2.6. USE OF ENGLISH

58.

alert /əˈlɜːt/ (adj)

(adj) tỉnh táo

I'm not feeling very alert today - not enough sleep last night!

(Hôm nay tôi cảm thấy không tỉnh táo lắm - đêm qua ngủ không đủ giấc!)

59.

metabolism /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/

(n) trao đổi chất

Exercise is supposed to speed up your metabolism.

(Tập thể dục được cho là để tăng tốc độ trao đổi chất của bạn.)

60.

body clock /ˈbɒd.i ˌklɒk/

(n) đồng hồ sinh học

Cavefish have an unusual body clock that does not respond to light.

(Cá hang động có đồng hồ cơ thể khác thường không phản ứng với ánh sáng.)

61.

insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/

(n) bệnh mất ngủ

Holly suffered from insomnia caused by stress at work.

(Holly bị chứng mất ngủ do căng thẳng trong công việc.)

62.

curtain /ˈkɜːtn/

(n) rèm cửa

Heavy curtains blocked out the sunlight.

(Những tấm màn nặng nề che khuất ánh sáng mặt trời.)

63.

blind /blaɪnd/

(adj) bị mù

Can you imagine how it feels to be blind?

(Bạn có thể tưởng tượng cảm giác bị mù như thế nào không?)

64.

upset /ˌʌpˈset/

(adj) buồn bã

Don't get upset about the dress - there's only a little stain on it.

(Đừng buồn về chiếc váy - chỉ có một vết bẩn nhỏ trên đó.)

65.

carry out /'kæri 'aut/

(phr v) tiến hành

Dr Carter is carrying out research on early Christian art.

(Tiến sĩ Carter đang tiến hành nghiên cứu về nghệ thuật Kitô giáo sơ khai.)

2.7. WRITING

66.

dizzy /ˈdɪz.i/

(adj) chóng mặt; choáng váng

I can’t stand the sight of blood and I get dizzy if I have an injection, so I could never do what he does!

(Tôi không thể chịu được khi nhìn thấy máu và tôi bị chóng mặt nếu bị tiêm, vì vậy tôi có thể làm theo những gì anh ấy làm!)

67.

appointment /əˈpɔɪntmənt/

(adj) cuộc hẹn

I just hope he isn’t so busy that the rest of us have to make an appointment to say hello!

(Tôi không thể chịu được khi nhìn thấy máu và tôi bị chóng mặt nếu bị tiêm, vì vậy tôi có thể làm theo những gì anh ấy làm!)

68.

proud /praʊd/

(v) tự hào

So, we’re all very proud of him.

(Vì vậy, tất cả chúng tôi đều rất tự hào về anh ấy.)

69.

admire /ədˈmaɪə(r)/

(v) ngưỡng mộ

I admire him very much.

(Tôi rất ngưỡng mộ anh ấy.)

70.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/

(n) việc phẫu thuật

He’s already helped at car accidents and done some minor operations.

(Anh ấy đã giúp đỡ các vụ tai nạn xe hơi và thực hiện một số ca phẫu thuật nhỏ.)

2.8. SPEAKING

71.

sore throat /sɔː θrəʊt/

(n) đau họng

A sore throat is pain, scratchiness or irritation of the throat that often worsens when you swallow.

(Đau họng là tình trạng đau, cộm hoặc kích ứng cổ họng thường trầm trọng hơn khi bạn nuốt.)

72.

rash /ræʃ/

(n) phát ban

If you stay in the sun too long you'll get (a) heat rash.

(Nếu ở ngoài nắng quá lâu, bạn sẽ bị (a) phát ban do nhiệt.)

73.

swollen /ˈswəʊ.lən/

(adj) bị sưng lên

Her eyes were red and swollen from crying.

(Đôi mắt cô đỏ hoe và sưng lên vì khóc.)

74.

allergic /əˈlɜː.dʒɪk/

(adj) dị ứng

I'm allergic to cats.

(Tôi bị dị ứng với mèo.)

75.

neck /nek/

(n) cổ

She wore a gold chain around her neck.

(Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ.)

76.

illness /ˈɪl.nəs/

(n) bị bệnh

He died at home after a long illness.

(Ông qua đời tại nhà sau một thời gian dài bị bệnh.)

77.

patient /ˈpeɪʃnt/

(n) bệnh nhân

I'm a patient of Dr Stephens; please could I make an appointment to see her?

(Tôi là bệnh nhân của bác sĩ Stephens; xin vui lòng tôi có thể hẹn gặp cô ấy?)

78.

pain /peɪn/

(n) đau

Her symptoms included abdominal pain and vomiting.

(Các triệu chứng của cô bao gồm đau bụng và nôn mửa.)

79.

cough /kɒf/

(v) ho

The smoke made me cough.

(Khói làm tôi ho.)

80.

infection /ɪnˈfekʃn/

(n) nhiễm trùng

Bandage the wound to reduce the risk of infection.

(Băng vết thương để giảm nguy cơ nhiễm trùng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 English Discovery

    Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 English Discovery

  • Tiếng Anh 11 Unit 2 2.1 Vocabulary

    1. Look at the photos of six celebrities and read the text. In which photos can you see the parts of the body in the box? 2. Each of the celebrities in the photos has insured a part of their body. In pairs, guess which part. Then listen and write in the blank. 3. Listen again and tick (✔) the injuries that are mentioned. 4. Work in groups of four. Imagine each of you is a celebrity. Answer each other the following questions: 5. Listen to six conversations and choose the correct options to comple

  • Tiếng Anh 11 Unit 2 2.2 Grammar

    1. Do you think the statements are true (T) or false (F)? Read the text and check your ideas. 2. Read the text and circle the correct verb forms. 3. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets. 4. Complete the sentences with your own ideas. Then compare with a partner.

  • Tiếng Anh 11 Unit 2 2.3 Listening

    1. Study the table about life expectancy in top 5 countries in 2019. Answer the following questions: 2. Check if you know the meanings of the following words. Write the Vietnamese meaning next to each word. 3. Listen to a lecturer discussing the secrets of living a long life. Mark the sentences T (true) or F (false). 4. Listen again. What is likely to happen next in the lecture? Choose the best answer. 5. In groups, look at the pictures. Which of the following ways do the people in your family

  • Tiếng Anh 11 Unit 2 2.4 Reading

    1. In pairs, decide if the statements are true (T) or false (F). 2. Read the leaflet and check your answers to Exercise 1. 3. Read the article on page 23 and answer the questions. Who: 4. Read the article again. For questions 1-4, choose the correct answer, A, B, C or D. 5. Complete the questions with the correct form of the verbs in blue in the article. In pairs, ask and answer the questions.

>> Xem thêm

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K8! chú ý! Mở đặt chỗ Lộ trình Sun 2026: Luyện thi chuyên sâu TN THPT, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy tại Tuyensinh247.com (Xem ngay lộ trình). Ưu đãi -70% (chỉ trong tháng 3/2025) - Tặng miễn phí khoá học tổng ôn lớp 11, 2K8 xuất phát sớm, X2 cơ hội đỗ đại học. Học thử miễn phí ngay.