REVIEW

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 2 Tiếng Anh 6 có đáp án

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 2

25 câu hỏi
Trắc nghiệm
Câu 11 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
  • A.
    plays
  • B.
    smells
  • C.
    cooks
  • D.
    boils
Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  • A.
    commands
  • B.
    turns
  • C.
    cuts
  • D.
    schools
Câu 13 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  • A.
    meets
  • B.
    shops
  • C.
    trucks
  • D.
    goods
Câu 14 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  • A.
    soups
  • B.
    cuts
  • C.
    cakes
  • D.
    wreaths
Câu 16 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    wishes 

  • B.

    practices

  • C.

    introduces   

  • D.

    leaves

Câu 17 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

  • A.

    grasses     

  • B.

    stretches 

  • C.

    comprises

  • D.

    potatoes

Câu 18 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

  • A.

    dishes

  • B.

    oranges

  • C.

    experiences

  • D.

    chores

Câu 19 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    likes

  • B.

    houses

  • C.

    horses

  • D.

    passes

Câu 20 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    chores

  • B.

    dishes

  • C.

    houses

  • D.

    coaches

Câu 21 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    reaches

  • B.

    watches

  • C.

    girls

  • D.

    teaches

Câu 22 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    misses

  • B.

    stops

  • C.

    teaches

  • D.

    rises

Câu 23 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    buses

  • B.

    boxes

  • C.

    eats

  • D.

    watches

Câu 24 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    loves

  • B.

    misses

  • C.

    kisses

  • D.

    touches

Câu 25 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    watches

  • B.

    hits

  • C.

    snacks

  • D.

    prevents