Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
reaches
-
B.
watches
-
C.
girls
-
D.
teaches
reaches /ˈriːʧɪz/
watches /ˈwɒʧɪz/
girls /gɜːlz/
teaches/ˈtiːʧɪz/
Đáp án C đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là / ɪz/
Đáp án : C
Các bài tập cùng chuyên đề
-
A.
plays
-
B.
smells
-
C.
cooks
-
D.
boils
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
-
A.
commands
-
B.
turns
-
C.
cuts
-
D.
schools
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
-
A.
meets
-
B.
shops
-
C.
trucks
-
D.
goods
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
-
A.
soups
-
B.
cuts
-
C.
cakes
-
D.
wreaths
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
wishes
-
B.
practices
-
C.
introduces
-
D.
leaves
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
-
A.
grasses
-
B.
stretches
-
C.
comprises
-
D.
potatoes
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.
-
A.
dishes
-
B.
oranges
-
C.
experiences
-
D.
chores
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
likes
-
B.
houses
-
C.
horses
-
D.
passes
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
chores
-
B.
dishes
-
C.
houses
-
D.
coaches
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
misses
-
B.
stops
-
C.
teaches
-
D.
rises
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
buses
-
B.
boxes
-
C.
eats
-
D.
watches
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
loves
-
B.
misses
-
C.
kisses
-
D.
touches
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
watches
-
B.
hits
-
C.
snacks
-
D.
prevents