Đề bài

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    chores

  • B.

    dishes

  • C.

    houses

  • D.

    coaches

Lời giải của GV Loigiaihay.com

chores /ʧɔːz/

dishes/ˈdɪʃɪz/

houses/ˈhaʊzɪz/

coaches/ˈkəʊʧɪz/

Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là / ɪz/

Đáp án : A

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
  • A.
    plays
  • B.
    smells
  • C.
    cooks
  • D.
    boils
Xem lời giải >>
Bài 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  • A.
    commands
  • B.
    turns
  • C.
    cuts
  • D.
    schools
Xem lời giải >>
Bài 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  • A.
    meets
  • B.
    shops
  • C.
    trucks
  • D.
    goods
Xem lời giải >>
Bài 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  • A.
    soups
  • B.
    cuts
  • C.
    cakes
  • D.
    wreaths
Xem lời giải >>
Bài 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    wishes 

  • B.

    practices

  • C.

    introduces   

  • D.

    leaves

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

  • A.

    grasses     

  • B.

    stretches 

  • C.

    comprises

  • D.

    potatoes

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại.

  • A.

    dishes

  • B.

    oranges

  • C.

    experiences

  • D.

    chores

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    likes

  • B.

    houses

  • C.

    horses

  • D.

    passes

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    reaches

  • B.

    watches

  • C.

    girls

  • D.

    teaches

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    misses

  • B.

    stops

  • C.

    teaches

  • D.

    rises

Xem lời giải >>
Bài 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    buses

  • B.

    boxes

  • C.

    eats

  • D.

    watches

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    loves

  • B.

    misses

  • C.

    kisses

  • D.

    touches

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    watches

  • B.

    hits

  • C.

    snacks

  • D.

    prevents

Xem lời giải >>