REVIEW

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 10 Tiếng Anh 6 có đáp án

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 10

15 câu hỏi
Trắc nghiệm
Câu 1 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    cannon

  • B.

    father

  • C.

    culture

  • D.

    direct

Câu 2 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    Easter

  • B.

    festive

  • C.

    rename

  • D.

    harvest

Câu 3 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

  • A.

    highlight

  • B.

    enjoy

  • C.

    reverse

  • D.

    review

Câu 4 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    invest

  • B.

    major

  • C.

    perform

  • D.

    machine

Câu 5 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    leather

  • B.

    account

  • C.

    adapt

  • D.

    decide

Câu 6 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    answer

  • B.

    believe

  • C.

    rely

  • D.

    decrease

Câu 7 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    police

  • B.

    result

  • C.

    correct

  • D.

    traffic

Câu 8 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    funny

  • B.

    pretty

  • C.

    lucky

  • D.

    alone

Câu 9 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    breakfast

  • B.

    pepper

  • C.

    hotel

  • D.

    ticket

Câu 10 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    parade

  • B.

    copy

  • C.

    replace

  • D.

    arrive

Câu 11 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    actor     

  • B.

    after

  • C.

    afraid

  • D.

    also

Câu 12 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    before

  • B.

    belong

  • C.

    better

  • D.

    between

Câu 13 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    paper

  • B.

    pencil

  • C.

    picture   

  • D.

    police

Câu 14 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    coffee

  • B.

    colour

  • C.

    concert

  • D.

    correct

Câu 15 :

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

  • A.

    English

  • B.

    enjoy

  • C.

    evening

  • D.

    every