Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
elbow
narrow
flower
snow
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
town
down
know
brown
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
grow
now
below
throw
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
tomorrow
throwaway
ownership
powerful
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
our
about
though
round
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
cloud
shoulder
mouse
house
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
bounce
out
sound
poultry
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
noun
should
account
mountain
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
board
goat
coat
coal
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
road
goal
soap
broadcast
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
those
alone
along
total
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
open
brother
over
control
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
show
blow
shadow
crown