Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
removed
washed
hoped
missed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
looked
laughed
moved
stepped
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
wanted
parked
stopped
watched
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
laughed
passed
suggested
placed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
believed
prepared
involved
liked
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
lifted
lasted
happened
decided
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
collected
changed
formed
viewed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
walked
entertained
reached
looked
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
watched
stopped
pushed
improved
admired
looked
missed
hoped
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
proved
changed
pointed
played
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
watched
practiced
introduced
cleaned
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
passed
stretched
comprised
washed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
tested
clapped
planted
demanded
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
naked
engaged
phoned
enabled