REVIEW

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 5 Tiếng Anh 6 có đáp án

Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 5

15 câu hỏi
Trắc nghiệm
Câu 1 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    removed

  • B.

    washed

  • C.

    hoped

  • D.

    missed

Câu 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    looked 

  • B.

    laughed 

  • C.

    moved 

  • D.

    stepped

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    wanted 

  • B.

    parked 

  • C.

    stopped

  • D.

    watched

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    laughed 

  • B.

    passed 

  • C.

    suggested 

  • D.

    placed

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    believed 

  • B.

    prepared 

  • C.

    involved 

  • D.

    liked

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    lifted 

  • B.

    lasted 

  • C.

    happened 

  • D.

    decided

Câu 7 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    collected 

  • B.

    changed 

  • C.

    formed 

  • D.

    viewed

Câu 8 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    walked 

  • B.

    entertained

  • C.

    reached 

  • D.

    looked

Câu 9 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    watched 

  • B.

    stopped 

  • C.

    pushed 

  • D.

    improved

Câu 10 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

 

  • A.

    admired 

  • B.

    looked 

  • C.

    missed 

  • D.

    hoped

Câu 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    proved 

  • B.

    changed 

  • C.

    pointed 

  • D.

    played

Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    watched 

  • B.

    practiced 

  • C.

    introduced 

  • D.

    cleaned

Câu 13 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    passed 

  • B.

    stretched 

  • C.

    comprised 

  • D.

    washed

Câu 14 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    tested 

  • B.

    clapped   

  • C.

    planted 

  • D.

    demanded

Câu 15 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    naked 

  • B.

    engaged

  • C.

    phoned 

  • D.

    enabled