3. Write a word or phrase from the box under the correct picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ trong hộp dưới hình ảnh đúng.)
chess club |
forum |
language club |
sports club |
arts and crafts club |
pressure |
Vocabulary
1. Circle the correct options to complete the phrases.
(Khoanh tròn các lựa chọn đúng để hoàn thành các cụm từ.)
1. upload (đăng tải) |
A. a picture (bức tranh) B. the website (trang web) |
2. browse (lướt) |
A. a website (trang web) B. a clip (video ngắn) |
3. check (kiểm tra) |
A. pictures (bức tranh) B. notifications (thông báo) |
4. log on (đăng nhập) |
A. to a club (câu lạc bộ) B. to an account (tài khoản) |
5. connect (kết nối) |
A. a post (bài đăng) B. with friends (với bạn bè) |
Pronunciation
/ʊə/ and /ɔɪ/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ʊə/ and /ɔɪ/. Then put the words into the correct columns.
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /ʊə/ và /ɔɪ/. Sau đó đặt các từ vào các cột chính xác.)
boy |
tourist |
toy |
ensure |
avoid |
choice |
sure |
tournament |
/ʊə/ |
/ɔɪ/ |
|
|
4. Combine the two sentences to make compound sentences, using the words from the box.
(Kết hợp hai câu để tạo câu ghép, sử dụng các từ trong hộp.)
or therefore so but otherwise |
1. Phong has to study harder. He may fail the exam.
(Phong phải học chăm chỉ hơn. Anh ấy có thể trượt kỳ thi.)
2. She is very sensitive. Don’t comment on her new hairstyle.
(Cô ấy rất nhạy cảm. Đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.)
3. Mi wants to have more friends. She doesn’t connect well with others.
(Mi muốn có thêm bạn. Cô ấy không kết nối tốt với những người khác.)
4. Students can work in groups. Students can work in pairs.
(Học sinh có thể làm việc theo nhóm. Học sinh có thể làm việc theo cặp.)
5. My friend likes showing off her new things. She often posts pictures on social media.
(Bạn tôi thích khoe những thứ mới của cô ấy. Cô thường đăng ảnh lên mạng xã hội.)
Social media popular among teens
(Mạng xã hội phổ biến trong giới thanh thiếu niên)
3. Read some posts on a forum about different social media and match the names of the posters with their activities.
(Đọc một số bài đăng trên diễn đàn về các phương tiện truyền thông xã hội khác nhau và nối tên của các áp phích với các hoạt động của họ.)
Ann: I think YouTube is the most popular a social media site. I log on to it daily. I upload videos and watch other people’s videos.
Tom: I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts. I use it daily. It’s user-friendly.
Trang: I love Instagram. It’s really fun, and easy to browse. People like my photos, so I feel happy. That’s why I often check my notifications.
Nam: I have a Facebook page. I don't often update it, but I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates.
Ann Tom Trang Nam |
1. checks notifications regularly 2. watches videos on YouTube 3. uses Facebook Messenger to discuss schoolwork 4. thinks Facebook is user-friendly 5. connects with friends on Facebook |
Speaking
4. Work in pairs. Make conversations using the given information.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các thông tin nhất định.)
GUITAR CLUB (Câu lạc bộ ghi-ta) Time: Mondays, 5:00 p.m. - 6:30 p.m. (Thời gian: Các chiều thứ 2, thứ 5 – 6 giờ) Venue: Music room, 2nd floor (Địa điểm: Phòng âm nhạc, lầu hai) Contact number: 0084 623486 (Số liên lạc: 0084 623486) Coach: Mr Quang, a professional guitarist (Huấn luyện viên: Thầy Quang, một người chơi ghi-ta chuyên nghiệp) Benefits: Enjoy music and make new friends (Lợi ích: Tận hưởng âm nhạc và làm quen bạn mới) |
PAINTING CLUB (Câu lạc bộ vẽ tranh) Time: Saturdays, 9:00 a.m. - 10:30 a.m. (Thời gian: Các sáng thứ Bảy, 9 giờ đến 10 rưỡi sáng) Venue: School Hall, 1st floor (Địa điểm: Hội trường, tầng 1) Contact number: 0084 135798 (Số liên lạc: 0084 135798) Coach: Ms Hoa, a school art teacher (Huấn luyện viên: Cô Hoa, một giáo viên mỹ thuật) Benefits: Do art and relax (Lợi ích: Vẽ và thư giãn) |
Example: (Ví dụ)
A: What time does the guitar club meet?
(Mấy giờ câu lạc bộ ghi-ta gặp mặt?)
B: It meets on Mondays, from 5:00 p.m. to 6:30 p.m.
(Họ gặp vào các chiều thứ Hai, từ 5 giờ đến 6 rưỡi.)
A: Where does it meet?
(Họ gặp nhau ở đâu?)
B: It meets in the music room, on the second floor.
(Họ gặp ở phòng nhạc, tầng hai.)
3. Listen to the conversation again and fill in each blank with ONE word.
(Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và điền vào mỗi chỗ trống bằng MỘT từ.)
Problem (Vấn đề) |
Solution (Giải pháp) |
Minh has pressure from his (1) _____. (Minh có áp lực từ ___ của anh ấy.) |
Minh should tell his parents about his interests and (2) _____. (Minh nên nói với bố mẹ về sở thích và _____.) |
Ann is unhappy about her (3) _____. (Ann không vui về _____ của cô ấy.) |
Ann should feel (4) _____ about her body. (Ann nên cảm thấy _____ về cơ thể cô ấy.) |
Mi doesn’t get on with her (5) _____. (Mi không hòa hợp với _____.) |
She should (6) _____ to her mum. (Cô ấy nên _____ với mẹ cô ấy.) |
Writing
4. Match the causes of teen stress with the possible solutions. There may be more than one solution to a problem.
(Nối các nguyên nhân gây căng thẳng ở tuổi vị thành niên với các giải pháp khả thi. Có thể có nhiều hơn một giải pháp cho một vấn đề.)
Causes of teen stress (Nguyên nhân gây ra áp lực cho thiếu niên) |
Possible solution (Phương hướng giải quyết khả thi) |
1. peer pressure (áp lực đồng trang lứa) |
A. avoiding bullies wherever possible (tránh những kẻ bắt nạt ở bất cứ nơi nào có thể) |
2. too much schoolwork (quá nhiều bài tập ở trường) |
B. staying calm and relax (giữ bình tĩnh và thư giãn) |
3. spending too much time on social media (dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội) |
C. turning off smartphones (tắt điện thoại thông minh) |
4. bullying (bắt nạt) |
D. talking to teachers (nói chuyện với giáo viên) |
2. Fill in each blank with the correct form of the word from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của từ trong hộp.)
skill club participate upload bully connect |
Mike has a busy and active life. He does well at school and (1) _____ in many (2) _____ like basketball and chess clubs. He is also a member of the school community projects, where he (3) _____ with other teens and learns new (4) _____. He has many classes, but he can still manage his schoolwork well. Mike is also an active member of his class forum. He and his friends (5) _____ pictures and videos about their class activities. They also discuss homework, their problems and how to deal with pressure from parents, friends, and schoolwork. The most common problem they discuss is how to deal with (6) ______.