Hold on>
Hold on
/həʊld ɒn/
- Chờ đợi trong một thời gian ngắn
Ex: Hold on a moment, I'll be right back.
(Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
- Cầm cự
Ex: They managed to hold on until help arrived.
(Họ cố gắng cầm cự cho đến khi có sự trợ giúp.)
- Wait /weɪt/
(v): Chờ đợi
Ex: Please wait for your turn to speak.
(Vui lòng chờ đợi lượt của bạn để nói.)
- Hang on /hæŋ ɒn/
(v): Giữ chặt
Ex: Hang on to the railing as you go down the stairs.
(Giữ chặt lan can khi bạn đi xuống cầu thang.)
Let go /lɛt ɡoʊ/
(v): Buông ra
Ex: It's time to let go of the past and move on.
(Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiếp tục điều mới mẻ.)
- Hold onto là gì? Nghĩa của hold onto - Cụm động từ tiếng Anh
- Hand something over là gì? Nghĩa của Hand something over - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold something back là gì? Nghĩa của Hold something back - Cụm động từ tiếng Anh
- Hand something out là gì? Nghĩa của Hand something out - Cụm động từ tiếng Anh
- Have something on là gì? Nghĩa của Have something on - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh