Hack into something


Hack into something

/hæk ˈɪntuː/

Lấy hoặc thay đổi dữ liệu của người khác mà không được cho phép

Ex: Last night, a teenage girl managed to hack into the bank’s computer.

(Tối qua, một nữ thiếu niên đã thành công xâm nhập trái phép vào máy tính của ngân hàng. )  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm