Hand down>
Hand (something) down
/hænd daʊn/
- Chuyển giao một cái gì đó, thường là một vật phẩm hoặc thông tin, từ một thế hệ hoặc người này sang người khác, thường trong gia đình hoặc một cấu trúc phân cấp
Ex: My grandmother handed down her antique jewelry to me.
(Bà tôi đã chuyển giao những trang sức cổ cô đến cho tôi.)
- Đưa ra một quyết định hoặc phán quyết, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý
Ex: The court will hand down its verdict tomorrow.
(Tòa án sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai.)
Pass on /pæs ɒn/
(v): Chuyển tiếp, truyền đạt
Ex: He passed on his knowledge and skills to his apprentices.
(Anh ấy đã truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho các học viên của mình.)
- Hand out là gì? Nghĩa của hand out - Cụm động từ tiếng Anh
- Hand in là gì? Nghĩa của hand in - Cụm động từ tiếng Anh
- Hang on là gì? Nghĩa của hang on - Cụm động từ tiếng Anh
- Hang out là gì? Nghĩa của hang out - Cụm động từ tiếng Anh
- Hang up là gì? Nghĩa của hang up - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh