Hand something back


Hand something back 

/hænd ˈsʌmθɪŋ bæk/

Trả lại một vật cho người đã cho nó hoặc có quyền sở hữu nó.

Ex: After reading the book, please hand it back to the librarian.

(Sau khi đọc sách, xin vui lòng trả lại sách cho thủ thư.)

Từ đồng nghĩa

Return /rɪˈtɜːrn/

(v): Trả lại

Ex: Don't forget to return the keys to the front desk when you check out.

(Đừng quên trả lại chìa khóa cho quầy tiếp tân khi bạn trả phòng.)

Từ trái nghĩa

Keep /kiːp/

(v): Giữ lại.

Ex: If you don't need it anymore, you can keep the book.

(Nếu bạn không cần nó nữa, bạn có thể giữ lại cuốn sách.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm