3e. Grammar - Unit 3. All about food SBT Tiếng Anh 6 – Right on >
Tổng hợp bài tập phần 3e. Grammar Unit 3 sách bài tập tiếng Anh 6 – Right on
Bài 1
1. *Write the comparative and superlative forms.
(Viết các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.)
|
Comparative |
Superlative |
1. slow |
|
the slowest |
2. deep |
deeper |
|
3. large |
|
the largest |
4. good |
better |
|
5. thin |
|
the thinnest |
6. heavy |
|
|
7. impressive |
more impressive |
|
8. easy |
|
the easiest |
9. bad |
|
the worst |
10. popular |
|
the most popular |
11. attractive |
more attractive |
|
12. much |
|
the most |
Lời giải chi tiết:
1. slower | 2. the deepest | 3. larger | 4. the best |
5.thinner | 6. heavier / the heaviest | 7. the most impressive | 8. easier |
9. worse | 10. more popular | 11. the most attractive | 12. more |
|
Comparative (so sánh hơn) |
Superlative (so sánh nhất) |
1. slow (chậm) |
slower |
the slowest |
2. deep (sâu) |
deeper |
the deepest |
3. large (rộng) |
larger |
the largest |
4. good (tốt) |
better |
the best |
5. thin (gầy, mỏng) |
thinner |
the thinnest |
6. heavy (nặng) |
heavier |
the heaviest |
7. impressive (ấn tượng) |
more impressive |
the most impressive |
8. easy (dễ) |
easier |
the easiest |
9. bad (xấu, tệ) |
worse |
the worst |
10. popular (phổ biến) |
more popular |
the most popular |
11. attractive (hấp dẫn) |
more attractive |
the most attractive |
12. much (nhiều) |
more |
the most |
Bài 2
2. ** Underline the correct item.
(Gạch dưới phương án đúng.)
1. Paul’s restaurant is the more/most crowded in the area.
2. Burgers are tastier/tastiest than hot dogs.
3. He is the friendlier/friendliest waiter of all.
4. Dan is taller/tallest than James.
5. This café is the older/oldest in the village.
6. Jane is the prettier/prettiest of all the waitresses.
7. This restaurant is more/most popular than Jim’s.
8. Niko’s is the bigger/biggest restaurant in the city.
9. This restaurant is one of the most popular/more popular ones in the area.
10. Oranges are jucier than/of apples.
Lời giải chi tiết:
1. most | 2. tastier | 3. friendliest | 4. taller | 5. oldest |
6. prettiest | 7. more | 8. biggest | 9. most popular | 10. than |
1. Paul’s restaurant is the most crowded in the area.
(Nhà hàng của Paul đông đúc nhất trong khu vực.)
2. Burgers are tastier than hot dogs.
(Bánh mì kẹp thịt ngon hơn xúc xích.)
3. He is the friendliest waiter of all.
(Anh ấy là người phục vụ thân thiện nhất trong tất cả.)
4. Dan is taller than James.
(Dan cao hơn James.)
5. This café is the oldest in the village.
(Quán cà phê này lâu đời nhất trong làng.)
6. Jane is the prettiest of all the waitresses.
(Jane là người đẹp nhất trong tất cả các nữ phục vụ bàn.)
7. This restaurant is more popular than Jim’s.
(Nhà hàng này nổi tiếng hơn so với Jim’s.)
8. Niko’s is the biggest restaurant in the city.
(Niko’s là nhà hàng lớn nhất trong thành phố.)
9. This restaurant is one of the most popular ones in the area.
(Nhà hàng này là một trong những nhà hàng nổi tiếng nhất trong khu vực.)
10. Oranges are juicier than apples.
(Cam ngon hơn táo.)
Bài 3
3. *** Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative form.
(Đặt tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. This café is__________(mordern) than that one.
2. This is______________(delicious) meal on the menu.
3. Nick is______________(good) waiter here.
4. The service at Nick’s is___________(fast) than Kate’s.
5. Peter is___________(friendly) than Steve.
6. Mary’s is__________(expensive) restaurant in the area.
Lời giải chi tiết:
1. more modern | 2. the most delicious | 3. the best |
4. faster | 5. more friendly/ friendlier | 6. the most expensive |
1. This café is more modern than that one.
(Quán cà phê này hiện đại hơn quán đó.)
2. This is the most delicious meal on the menu.
(Đây là bữa ăn ngon nhất trong thực đơn.)
3. Nick is the best waiter here.
(Nick là người phục vụ giỏi nhất ở đây.)
4. The service at Nick’s is faster than Kate’s.
(Dịch vụ ở quán của Nick nhanh hơn quán của Kate.)
5. Peter is friendlier/more friendly than Steve.
(Peter thân thiện hơn Steve.)
6. Mary’s is the most expensive restaurant in the area.
(Nhà hàng của Marylà nhà hàng đắt nhất trong khu vực.)
Bài 4
4. *** Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative form.
(Đặt các tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
Ben: Hello. I just saw your photos. Are you in Ho Chi Minh City?
Caroline: Yes, I'm on holiday here. It's 1) ________ (good) holiday ever!
Ben: Great! How's the weather?
Caroline: It's 2) ________ (hot) here than in York, but I love the sun!
Ben: What about the city?
Caroline: Oh, it's beautiful! It has some of 3) ________ (tall) buildings in the country and they're all so beautiful.
Ben: Well, that's why Ho Chi Minh City is one of 4) ________ (popular) holiday destinations. What about
the prices?
Caroline: It's 5) ________ (expensive) than York, but the food is delicious and the people are so friendly.
Ben: Ho Chi Minh City is one of 6) __________ (amazing) places to go on holiday. Have fun and take lots of pictures.
Caroline: Thanks! We'll talk again soon.
Lời giải chi tiết:
1. the best | 2. hotter | 3. the tallest |
4. the most popular | 5. more expensive | 6. the most amazing |
Ben: Hello. I just saw your photos. Are you in Ho Chi Minh City?
Caroline: Yes, I'm on holiday here. It's 1) the best holiday ever!
Ben: Great! How's the weather?
Caroline: It's 2) hotter here than in York, but I love the sun!
Ben: What about the city?
Caroline: Oh, it's beautiful! It has some of 3) the tallest buildings in the country and they're all so beautiful.
Ben: Well, that's why Ho Chi Minh City is one of 4) the most popular holiday destinations. What about
the prices?
Caroline: It's 5) more expensive than York, but the food is delicious and the people are so friendly.
Ben: Ho Chi Minh City is one of 6) the most amazing places to go on holiday. Have fun and take lots of pictures.
Caroline: Thanks! We'll talk again soon.
Tạm dịch:
Ben: Chào. Tôi vừa xem ảnh của bạn. Bạn đang ở thành phố Hồ Chí Minh à?
Caroline: Ừm, mình đang đi nghỉ mát ở đây. Đó là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất từ trước đến nay!
Ben: Tuyệt vời! Thời tiết thế nao?
Caroline: Ở đây nóng hơn ở York, nhưng mình thích nắng!
Ben: Còn thành phố thì sao?
Caroline: Ồ, thật đẹp! Nó có một số trong tòa nhà cao nhất trong nước và tất cả chúng đều rất đẹp.
Ben: Chà, đó là lý do tại sao Thành phố Hồ Chí Minh là một trong điểm đến nổi tiếng nhất trong kỳ nghỉ. Thế còn giá cả thì sao?
Caroline: Nó đắt hơn York, nhưng đồ ăn rất ngon và người dân rất thân thiện.
Ben: Thành phố Hồ Chí Minh là một trong địa điểm tuyệt vời nhất để đi vào kỳ nghỉ. Nghỉ mát thật vui và chụp nhiều hình ảnh nhé.
Caroline: Cảm ơn bạn! Chúng mình sẽ lại trò chuyện sớm nhé.
- 3f. Reading - Unit 3. All about food SBT Tiếng Anh 6 – Right on
- 3d. Everyday English - Unit 3. All about food SBT Tiếng Anh 6 – Right on
- 3c. Vocabulary - Unit 3. All about food SBT Tiếng Anh 6 – Right on
- 3b. Grammar - Unit 3. All about food SBT Tiếng Anh 6 – Right on
- 3a. Vocabulary - Unit 3. All about food SBT Tiếng Anh 6 – Right on
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Right on! - Xem ngay